Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

{Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

ふくらはぎ

 

Bắp chân

2

はら

bụng

3

アゴ

 

cằm

4

むこうずね

向こうずね

Cẳng  chân, ống quyển

5

ぜんわん, うえうで

前腕

cẳng tay

6

じょうわん

上腕

cánh tay trên

7

あし

chân

8

あし

chân

9

くび

cổ

10

てくび

手首

cổ tay

11

みみたぶ

耳たぶ

dái tai

12

あたま

đầu

13

ひざこぞう

膝小僧

đầu gối

14

もも

đùi

15

どう

eo

16

かかと

 

gót chân

17

したあご

下あご

hàm

18

こし

hông

19

かお

khuôn mặt

20

ひじ ひじ

 

khuỷu tay

21

かみ

lông, tóc

22

てのひら

手のひら

lòng bàn tay

23

まゆげ

眉毛

lông mày

24

まつげ

まつ毛

lông mi

25

せなか

背中

lưng

26

した

lưỡi

27

ほお

28

eye mắt

29

あしくび

足首

mắt cá chân

30

まぶた

 

mí mắt

31

くち

miệng

32

くちびる

môi

33

あしのつめ

足の爪

móng chân

34

おしり

お尻

Mông đít

35

てのつめ

手の爪

móng tay

36

はな

mũi

37

つまさき

つま先

ngón chân

38

ゆび

ngón tay

39

おやゆび

親指

ngón tay cái

40

むね

ngực

41

răng

42

みみ

tai

43

うで

tay

44

tay

45

ひたい

trán

46

かた

vai

47

ちぶさ

乳房

48

dạ dày

49

がんきゅう

眼球

mắt

50

かんぞう

肝臓

gan

51

きょうかく

胸郭

lồng ngực

52

きんにく

筋肉

53

けつえき

血液

máu

54

こつばん

骨盤

xương chậu

55

じょうみゃく

静脈

tĩnh mạch

56

しんけい

神経

thần kinh

57

しんぞう

心臓

tim

58

じんぞう

腎臓

thận

59

すいぞう

すい臓

tuyến tụy

60

ずがいこつ

頭蓋骨

sọ

61

せきずい

脊髄

cột sống

62

たんのう

胆のう

túi mật

63

ちょう

ruột

64

どうみゃく

動脈

động mạch

65

のう

não

66

のど

Họng

67

はい

lung phổi

68

はぐき

歯茎

nướu

69

ひふ

皮膚

da

70

ぼうこう

膀胱

bàng quang

71

こつ

xương


	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý