Từ Vựng _ Môi Trường

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

{Từ Vựng _ Môi Trường}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

かんきょう

環境

môi trường

2

かんきょうもんだい

環境問題

vấn đề môi trường

3

こうがい

公害

ô nhiễm

4

たいきおせん

大気汚染

ô nhiễm không khí

5

そうおんこうがい

騒音公害

ô nhiễm tiếng ồn

6

はいきガス

排気ガス

gas khí thải

7

ちきゅうおんだんか

地球温暖化

nóng lên toàn cầu

8

さんせいう

酸性雨

mưa axit

9

オゾンそう

オゾン層

tầng ozone

10

オゾンそうのはかい

オゾン層の破壊

suy giảm của tầng ozone

11

しがいせん

紫外線

sóng cực tím

12

ねったいうりん

熱帯雨林

rừng nhiệt đới

13

しんりんはかい

森林破壊

nạn phá rừng

14

さばく

砂漠化

sa mạc hóa

15

ぜつめつのききにある(どうぶつ)

絶滅の危機にある(動物)

nguy cơ tuyệt chủng (động vật)

16

じんこうばくはつ

人口爆発

bùng nổ dân số

17

さんぎょうはいきぶつ

産業廃棄物

chất thải công nghiệp

18

ちきゅうにやさしい(せいひん)

地球に優しい(製品)

đất  thân thiện (sản phẩm)

19

かんきょうにやさしい

環境に優しい

môi trường sinh thái  thân thiện

20

リサイクル

 

tái chế

21

ほぜん

保全

bảo quản

22

かんきょうほぜん

環境保全

bảo vệ môi trường

23

しんりんほぜん

森林保全

bảo tồn rừng


	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý