Đề thi tiếng Nhật 2014 Phân loại cấp độ.
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
ĐỀ THI PHÂN CẤP ĐỘ N1 - N2 - N3
TT | Chuyên mục | Download | Audio | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. | Đề thi(言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | Phần đề thi giúp các học viên đánh giá "Level" hiện tại của mình; từ kết quả này bạn chọn bài học, các kế hoạch học tập bổ sung kiến thức cần thiết. | |
2. | Đề thi (聴解) | Download | Download | |
3. | Giấy thi(言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | ||
4. | Giấy thi (聴解) | Download | - Trong 1 đề thi mức độ khó của các câu trong một phần sẽ được sắp xếp tăng dần. - Kết quả cuối cùng học viên sẽ biết được trình độ tiếng Nhật hiện tại của mình đang ở cấp độ nào. - Khi làm các đề thi, bạn sẽ biết bạn yếu kỹ năng nào và từ đó có kế hoạch cải thiện kỹ năng đó. | |
5. | Thang điểm | Download | ||
6. | Đáp án | Download | ||
7. | Bản dịch (言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | ||
8. | Bản dịch (聴解) | Download |
ĐỀ THI PHÂN CẤP ĐỘ N3 - N4 - N5
TT | Chuyên mục | Download | Audio | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. | Đề thi(言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | Phần đề thi giúp các học viên đánh giá "Level" hiện tại của mình; từ kết quả này bạn chọn bài học, các kế hoạch học tập bổ sung kiến thức cần thiết. | |
2. | Đề thi (聴解) | Download | Download | |
3. | Giấy thi(言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | ||
4. | Giấy thi (聴解) | Download | - Trong 1 đề thi mức độ khó của các câu trong một phần sẽ được sắp xếp tăng dần. - Kết quả cuối cùng học viên sẽ biết được trình độ tiếng Nhật hiện tại của mình đang ở cấp độ nào. - Khi làm các đề thi, bạn sẽ biết bạn yếu kỹ năng nào và từ đó có kế hoạch cải thiện kỹ năng đó. | |
5. | Thang điểm | Download | ||
6. | Đáp án | Download | ||
7. | Bản dịch (言語知識(文字・語彙・文法)・読解) | Download | ||
8. | Bản dịch (聴解) | Download |