• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Mỗi ngày 30 phút học Từ Mới (N4-N3-N2)

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Sáu, 03/10/2025) – Miễn phí]

    言葉

    (笑う)cười


    ●くすくす

    かくれて、小さい声で笑う。Cười thầm, cười một mình


     


    ●げらげら

    大声で笑う cười sặc sụa, cười nắc nẻ



    ●にこにこ(する)

    ほほえむ cười mỉm

     



    ●にやにや(する)

    声を出さないで、いやらしく笑う。Cười mỉa


    ●アハハ、ハハハ

    大きな笑い声  cười lớn tiếng


    (眠る) ngủ


    ●うろうろ(する)

    寝る時間でない時、浅き眠る。Ngủ gật, thiếp đi


    ●ぐうぐう

    (いびきをかいて)よく眠る。Ngủ ngáy


    ●ぐっすり

    深く眠るngủ say


    ●すやすや

    赤ん坊が気持ちやさそうに眠る。Ngủ ngon lành với tâm trạng thoải mái

    (泣く)khóc


    ●えーんえーん

    子どもの大きな泣き声  tiếng khóc lớn tiếng của một đứa bé


    ●おいおい

    おもに男性が大声で泣く tiếng khóc nức nở của người đàn ông


    ●おぎゃあおぎゃあ

    赤ん坊の泣き声 tiếng khóc của trẻ sơ sinh


    ●しくしく

    女性や子どもが静かに泣くtiếng khóc thút thít của phụ nữ hoặc trẻ con


    ●めそめそ(する)

    泣き虫が静かに泣く tiếng khóc rên rỉ của trẻ con mít ướt

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý