Free-Mỗi ngày một mẫu Ngữ Pháp N1
~めく |
N / nghi vấn từ + めく |
~らしい様子だ Dường như... |
1. | 3月になり、ようやく春めいて参りました今日この頃、いかがお過ごしでしょうか。(手紙) Bước sang tháng 3, dạo này dường như mùa xuân đã đến, không biết cậu sống thế nào? (thư)
3月(3がつ) 春(はる) 参る(まいる) 今日(きょう) 頃(ころ) 過ごす(すごす) |
2. | 彼はよく皮肉めいた言い方をする。 Anh ấy hay nói như chế giễu.
皮肉(ひにく) 言い方(いいかた) |
3. | 先生にほめられ、自信めいたものがわいてきた。 Được thầy khen, dường như sự tự tin trỗi dậy. 自信(じしん)
|
4. | 星がきらめく ・炎がゆらめく Ngôi sao lấp lánh . ngọn lửa bập bùng
星(ほし) 炎(ほのお) 会場がざわめく ・胸がときめく Hội trường huyên náo . tim đập thình thịch
会場(かいじょう) 胸(むね) |
5. | 彼は冗談めかして言ったが、案外本気かもしれない。 Anh ấy nói cứ như đùa, mà cũng có khi là thiệt. 冗談(じょうだん) 案外(あんがい) 本気(ほんき)
|