• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Tư, 19/11/2025) – Miễn phí]

    問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。

    1.

    *** Script ***

    ↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓

    ↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓

    もっと見る
    Người nam bên home center (trung tâm bán các sản phẩm dùng trong nhà) đang nói chuyện với người nữ. Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào?
    もっと見る
    A lô, home center K đây ạ. Tôi muốn giao hàng quý khách đã đặt, bây giờ quý khách có ở nhà không? Và... phương thức thanh toán như thế nào ạ?

    もっと見る
    À, cho tôi chuyển khoản qua ngân hàng hoặc cửa hàng tiện lợi nhé.

    もっと見る
    Phương thức đó chúng tôi không giải quyết được ạ, chỉ thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt thôi ạ.

    もっと見る
    À, vậy sao. Tôi không thể trả bằng thẻ được rồi. Ừ...m 120,000 yen phải không? À, xin lỗi không đủ rồi. Tôi đến ngân hàng rồi về, anh có thể đến sau không?

    もっと見る
    Vậy thì khoảng mấy giờ thì được ạ?

    もっと見る
    Hmm, tôi nghĩ chừng 1 tiếng là được rồi.

    もっと見る
    Vâng ạ. Vậy thì khoảng 1 tiếng sau tôi sẽ đến.
    もっと見る
    Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào?

     

    Câu hỏiDịch
    Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào?

    Thẻ
    Tiền mặt
    Chuyển khoản qua cửa hàng tiện lợi
    Chuyển khoản qua ngân hàng

     

    *** List Từ Vựng ***

    TTMục từHán TựNghĩa
    1コンビニ
    cửa hàng tiện lợi
    2ふりこみ振り込み
    chuyển khoản
    3あつかう扱う
    đối đãi
    4げんきん現金
    tiền mặt
    5しなもの品物
    hàng hóa
    6うかがう伺うđến (khiêm tốn)

    *** Xem Thêm ***

    解説

    覚えておきたい会話表

    Mẫu hội thoại cần nhớ

    ● カードか現金のみになっているんです。

    =カードか現金だけなんです。

    例 「この歩道は歩行者のみ通行できます。自転車の乗り入れはできません」

    Ví dụ: "Vỉa hè này chỉ dành cho người đi bộ. Xe đạp không được đi lên."

    ● カードか現金のみになっているんです。

    「になっている」は規則や方法を表す表現。

    "ni natte iru" là cách nói thể hiện phương pháp, quy tắc.

    =カードか現金のみという支払い方法でお願いしています。

    例 「当店では現金前払いになっているんです」

    Ví dụ: "Cửa hàng chúng tôi quy định là trả trước bằng tiền mặt."

    会話練習

    ♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

    *Người nam bên home center (trung tâm bán các sản phẩm dùng trong nhà) đang nói chuyện với người nữ. Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào?
    M:A lô, home center K đây ạ. Tôi muốn giao hàng quý khách đã đặt, bây giờ quý khách có ở nhà không? Và... phương thức thanh toán như thế nào ạ?
    F:À, cho tôi chuyển khoản qua ngân hàng hoặc cửa hàng tiện lợi nhé.
    M:Phương thức đó chúng tôi không giải quyết được ạ, chỉ thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt thôi ạ.
    F:À, vậy sao. Tôi không thể trả bằng thẻ được rồi. Ừ...m 120,000 yen phải không? À, xin lỗi không đủ rồi. Tôi đến ngân hàng rồi về, anh có thể đến sau không?
    M:Vậy thì khoảng mấy giờ thì được ạ?
    F:Hmm, tôi nghĩ chừng 1 tiếng là được rồi.
    M:Vâng ạ. Vậy thì khoảng 1 tiếng sau chúng tôi sẽ đến.
    ?Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào?

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý