• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Năm, 21/11/2024) – Miễn phí]

    まず質問を聞いてください。それから、話を聞いてください。問題の1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。

     

    1.

    *** Script ***

    ↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓

    ↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓

    もっと見る
    Ở thương xá, nhân viên nữ đang nói chuyện với khách nam. Người nam sẽ mua cái cà vạt nào?
    もっと見る
    Chào quý khách. Anh đang tìm gì phải không?
    もっと見る
    Ừ...m, tôi muốn mua cái cà vạt để đi xin việc, mà tôi thì không biết...

    もっと見る
    Dạ, nói chung thì mọi người thường chọn những loại đơn giản, loại trơn màu xanh hay màu xám. Loại kẻ sọc cũng rất được ưa chuộng đấy ạ.

    もっと見る
    Kẻ sọc à. Tôi thấy cái kẻ sọc ngang này được đó.

    もっと見る
    Ừ...m, cái đó cũng dễ thương, nhưng loại ca rô tôi nghĩ sẽ hợp.

    もっと見る
    Ừm, vậy tôi thử nhé?

    もっと見る
    Loại kẻ thẳng với loại kẻ xiên, anh thấy cái nào được?

    もっと見る
    Tôi thấy cái kẻ xiên được hơn. Độ dày của đường kẻ khác nhau cũng đẹp hơn nhỉ.

    もっと見る
    Vậy anh sẽ chọn cái đấy phải không?
    もっと見る
    Người nam sẽ mua cái cà vạt nào?

     

    *** List Từ Vựng ***

    TTMục từHán TựNghĩa
    1就活用しゅうかつよう
    dùng đi xin việc
    2一般的いっぱんてきchung chung, phổ biến
    3無地むじtrơn (không có hoa văn)
    4シンプル
    đơn giản
    5しまkẻ sọc
    6人気にんきưa chuộng
    7斜め
    ななめnghiêng, chéo
    8かっこいいdáng đẹp

    *** Xem Thêm ***

    解説

    覚えておきたい会話表

    Mẫu hội thoại cần nhớ

    わかんなくって

    「わからなくて」の会話的なくだけた表現。

    Cách nói thân mật của "wakaranakute".

    シンプルなものを選ばれます

    「けど」は「けれども」の省略形で文を柔らかくする表現。

    "kedo" là thể rút gọn của "keredomo", cách nói làm mềm câu văn.

    =シンプルなものを選ばれますけれども

    例 「私はそれでいいと思いますけど

    Ví dụ: "Tôi thấy cái đó cũng được..."

    お似合い

    「~かと」 は 「~だと思います」 を省略した言い方。

    "~kato" là cách nói rút gọn của "~da to omoimasu".

    例 A:どちらのシャツがいいでしょうか。

    B:こちらのほうがよろしいかと

    Ví dụ: A: Áo sơ mi nào thì được vậy?

    B: Tôi nghĩ cái này được đấy.

    それになさいます

    「~なさいますか」 は 「それにしますか」 の尊敬語。

    "~nasaimasuka" là tôn kính ngữ của "sore ni shimasuka".

    会話練習

    ♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

    *Ở thương xá, nhân viên nữ đang nói chuyện với khách nam. Người nam sẽ mua cái cà vạt nào?
    F:Chào quý khách. Anh đang tìm gì phải không?
    M:Ừ...m, tôi muốn mua cái cà vạt để đi xin việc, mà tôi thì không biết...
    F:Dạ, nói chung thì mọi người thường chọn những loại đơn giản, loại trơn màu xanh hay màu xám. Những loại có kẻ sọc cũng rất được ưa chuộng đấy ạ.
    M:Kẻ sọc à. Tôi thấy cái kẻ sọc ngang này được đó.
    F:Ừ...m, cái đó cũng dễ thương, nhưng loại ca rô tôi nghĩ sẽ hợp.
    M:Ừm, vậy tôi thử nhé?
    F:Loại kẻ thẳng với loại kẻ xiên, anh thấy cái nào được?
    M:Tôi thấy cái kẻ xiên được hơn. Độ dày của đường kẻ khác nhau cũng đẹp hơn nhỉ.
    F:Vậy anh sẽ chọn cái đấy phải không?
    Người nam sẽ mua cái cà vạt nào?

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý