Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| 問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
| *** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
| Câu hỏi | Dịch |
| 女の人は品物の支払いをどうしますか。 | Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào? |
| 1.カード | Thẻ |
| 2.現金 | Tiền mặt |
| 3.コンビニ振り込み | Chuyển khoản qua cửa hàng tiện lợi |
| 4.銀行振り込み | Chuyển khoản qua ngân hàng |
| *** List Từ Vựng *** |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | コンビニ | cửa hàng tiện lợi | |
| 2 | ふりこみ | 振り込み | chuyển khoản |
| 3 | あつかう | 扱う | đối đãi |
| 4 | げんきん | 現金 | tiền mặt |
| 5 | しなもの | 品物 | hàng hóa |
| 6 | うかがう | 伺う | đến (khiêm tốn) |
| *** Xem Thêm *** |
| 解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● カードか現金のみになっているんです。 =カードか現金だけなんです。 例 「この歩道は歩行者のみ通行できます。自転車の乗り入れはできません」 Ví dụ: "Vỉa hè này chỉ dành cho người đi bộ. Xe đạp không được đi lên." ● カードか現金のみになっているんです。 「になっている」は規則や方法を表す表現。 "ni natte iru" là cách nói thể hiện phương pháp, quy tắc. =カードか現金のみという支払い方法でお願いしています。 例 「当店では現金前払いになっているんです」 Ví dụ: "Cửa hàng chúng tôi quy định là trả trước bằng tiền mặt." |
| 会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| * | Người nam bên home center (trung tâm bán các sản phẩm dùng trong nhà) đang nói chuyện với người nữ. Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào? |
| M: | A lô, home center K đây ạ. Tôi muốn giao hàng quý khách đã đặt, bây giờ quý khách có ở nhà không? Và... phương thức thanh toán như thế nào ạ? |
| F: | À, cho tôi chuyển khoản qua ngân hàng hoặc cửa hàng tiện lợi nhé. |
| M: | Phương thức đó chúng tôi không giải quyết được ạ, chỉ thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt thôi ạ. |
| F: | À, vậy sao. Tôi không thể trả bằng thẻ được rồi. Ừ...m 120,000 yen phải không? À, xin lỗi không đủ rồi. Tôi đến ngân hàng rồi về, anh có thể đến sau không? |
| M: | Vậy thì khoảng mấy giờ thì được ạ? |
| F: | Hmm, tôi nghĩ chừng 1 tiếng là được rồi. |
| M: | Vâng ạ. Vậy thì khoảng 1 tiếng sau chúng tôi sẽ đến. |
| ? | Người nữ sẽ thanh toán sản phẩm như thế nào? |