Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N1)
問題1 |
問題に何も印刷されていません。まず文を聞いてください。それから、それに対する返事を聞いて、1から3の中から、最もよいものを一つ選んでください。 |
1. 123-
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ジャケット | áo khoác, áo jac-ket, áo vét tông | |
2 | 似合い | 似合い | hợp |
3 | 本当 | 本当 | thật sự |
4 | |||
5 |
*** Xem Thêm *** |
解説 | None |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: B: |
1. 123-
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | 差し支える | 差し支える | cản trở, có vấn đề |
2 | 住所 | 住所 | nơi sống, địa chỉ |
3 | 記入 | 記入 | ghi vào, điền vào, viết vào |
4 | |||
5 |
*** Xem Thêm *** |
解説 | None |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: B: |