A: | ね、そのクッキー、一口ちょうだい。 |
B: | あー、もう全部食べちゃった。ごめんごめん。 |
Dịch:
A: | Này, cho tớ 1 miếng bánh quy đó đi. |
B: | Á, tớ lỡ ăn hết rồi. Xin lỗi xin lỗi. |
“ちょうだい” dùng trong văn nói thân mật, khi xin ai một cái gì đó.
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
“ちゃった” = “てしまいました”: dùng trong văn nói.
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
Khi một từ được lặp lại nhiều lần thường mang ý nghĩa nhấn mạnh.
A: | あ、雨が降ってる。 |
B: | あ、じゃ、このかさ貸してあげる。2本あるから。 |
Dịch:
A: | A, trời đang mưa. |
B: | À, vậy cái dù này mình cho cậu mượn. Tớ có 2 cái lận. |
“ている” trong văn nói thường bị luyến chữ “い” và sẽ xem như là “てる”.
“では” thường được chuyển thành “じゃ” trong văn nói
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
“か ら” dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng có thể kết thúc ngay ở đó mà không cần nói tiếp kết quả khi kết quả đã được nhắc đến trước đó.
“てあげる”: Lưu ý dùng cho trường hợp thân thiết, người bậc dưới, hay cho động vật.
A: | お茶、どうぞ。熱いのでお気をつけください。 |
B: | あ、すみません。 |
Dịch:
A: | Mời anh dùng trà. Nóng đó, cẩn thận nha. |
B: | À, cảm ơn. |
Chú ý cách dùng từ ở thể lịch sự, trang trọng. Trong trường hợp này thêm “お” thể hiện sự kính trọng.
“す みません” thường được dùng cho những trường hợp mở lời trước ( xin lỗi, xin phép) cho chủ đề nói. Hoặc dùng để xin lỗi đối với những trường hợp không cố ý, hoặc những việc nhỏ, mức độ nghiêm trọng thấp hơn “ごめんなさい”.
A: | もしもし、山田さん?今、話して大丈夫? |
B: | あ、ごめん。今シャワー浴びていたところなんだ。後で電話していい? |
Dịch:
A: | A lô, Yamada? Bây giờ nói chuyện được chứ? |
B: | À, xin lỗi. Tớ vừa tắm xong. Tớ gọi lại sau nha. |
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
Chú ý mẫu ngữ pháp “たところ” (Vừa mới)
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“ごめん” = “ごめんなさい”
A: | ねー、聞いた? 山田さん、結婚するんだって。 |
B: | うん、おめでたらしいよ。 |
Dịch:
A: | Này, nghe gì chưa? Yamada sắp kết hôn đấy. |
B: | Ừ, chuyện đáng mừng đấy |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“だって” trong trường hợp kết thúc câu như thế này thể hiện sự ngạc nhiên hay gặp khó khăn, hoặc giải thích lý do, sự việc.
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Chú ý mẫu ngữ pháp “らしい”
A: | あれ?ビデオデッキに変なビデオが入っていますね。 |
B: | 本当だ。だれがいれたんでしょうね。 |
Dịch:
A: | Ơ? Trong đầu video có cuốn video là lạ. |
B: | Thật vậy. Chắc ai đã bỏ vào rồi. |
“あれ” ở đây không có nghĩa là cái kia, mà là từ biểu thị sự ngạc nhiên, cũng giống như “Ủa” hay “Hả” của tiếng Việt.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Chú ý cách sử dụng và phân biệt tha động từ và tự động từ.
Chú ý mẫu ngữ pháp “でしょう”
A: | ねー、もっときれいに書いてください。これなんて書いてあるんですか? |
B: | あ、何でしょう…。私も読めません…。 |
Dịch:
A: | Này, cậu viết đẹp hơn nữa. Viết gì thế này? |
B: | A, cái gì nhỉ… Mình cũng chẳng đọc được… |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“なんて” thể hiện sự xem nhẹ với sự vật sự việc nào đó, đi ngay sau danh từ.
Chú ý mẫu ngữ pháp “でしょう”
A: | ねー、飛行機の予約してある? |
B: | あ、ごめんなさい。今、しておきます。 |
Dịch:
A: | Này, cậu đặt vé máy bay chưa? |
B: | A, xin lỗi. Bây giờ mình sẽ đặt đây. |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
“Vて あります” : Nêu lên trạng thái sự chuẩn bị hoàn tất
“Vて おきます”: Nêu lên hành động chuẩn bị
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
A: | 約束したのにどうして来てくれなかったの? |
B: | ごめん。本当にごめん。どうしても会議ぬけられなかったんだ。 |
Dịch:
A: | Đã hẹn thế mà tại sao không đến? |
B: | Xin lỗi. Thành thật xin lỗi. Vì làm thế nào đi nữa cũng không thể trốn họp được. |
“の” = “ん” :sử dụng kết thúc câu hỏi, nghĩa là yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“ごめん” = “ごめんなさい”: Dùng trong văn nói thân mệt
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
Chú ý mẫu ngữ pháp “のに” (Để làm gì, cho cái gì)
Dịch:
A: | Lần sau đi ăn chung nhé? |
B: | À, nhất định rồi. |
“いかがですか” dùng khi đề nghị người khác một điều gì đó.
Trong văn nói có thể bỏ những cách nói lịch sự như “です/ます/だ”