Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | シングルルーム | phòng đơn | |
2 | インターネット | internet |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「よろしいでしょうか」に「いいえ」と答えると、「よくない」の意味になるので、不適当。 Trả lời "Không" cho câu hỏi "Có được không" sẽ mang ý "không tốt", nên không thích hợp. 3 「はい、かまいません」が正しい言い方。 "Được, không sao đâu" là cách nói đúng |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Phòng đơn ở đây không thể sử dụng internet, được chứ ạ? B: Ừm, được rồi. |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | はいしゃ | 歯医者 | nha sĩ |
2 | いらっしゃる | đi, đến (tôn kính ngữ) | |
3 | おじゃまする | làm phiền |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「いらっしゃってますよ」は、ほかの人が来たことを表す敬語なので不適当。 "Irassattemasu yo" là kính ngữ nói là người khác đã đến, nên không thích hợp. "Ojamashimashita" là cách nói khi rời khỏi phòng hay nhà của người khác, nên không thích hợp. Cách nói khác ・すみません。どなたか、いませんか。 Xin lỗi, có ai không vậy? Có ai không vậy? |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đến chỗ nha sĩ, nhưng ở quầy tiếp tân không có ai. Bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi, làm ơn. |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ころぶ | 転ぶ | té ngã |
2 | あし | 足 | chân |
3 | いたい | 痛い | đau |
4 | ほね | 骨 | xương |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1・2 「骨」は「こわれる・切れる」という動詞を使わない。 "Xương" không dùng với các động từ "kowareru, kireru". |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn bị té ngã. Chân rất đau. Bạn sẽ nói gì? → Đau quá, chắc là gãy xương. |