• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Ba, 19/08/2025) – Miễn phí]

    問題1

    1. 123

    *** Script ***

    ↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓

    ↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓

    もっと見る
    Hình như là bị cảm rồi... Tôi cho thuốc uống nhé?
    6_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _。
    もっと見る
    -
    6
    もっと見る
    -
    もっと見る
    Ừ...m, thuốc thì...

    もっと見る
    Ừ...m, tôi không muốn ăn thuốc.

    もっと見る
    Ừ...m, đừng để thuốc ở chỗ đó.

    *** List Từ Vựng ***

    TTMục từHán TựNghĩa
    1いしゃ医者bác sĩ
    2かんじゃ患者bệnh nhân
    3かぜ風邪cảm
    4くすりthuốc
    5おく置くđặt, để

     

    *** Xem Thêm ***

    解説

    "Chotto..." là mẫu câu từ chối, nên chính xác.

    Trong tiếng Nhật, thuốc thì người ta không dùng "ăn" mà nói là "uống", nên không thích hợp.

    "Okusuri, dashite okimashou" (tôi sẽ cho thuốc uống) không phải nghĩa là "dashite, dokokani oku" (lấy thuốc ra rồi đặt ở đâu đó", nên không thích hợp.

    ♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

    会話練習

    Hình như là bị cảm rồi... Tôi cho thuốc uống nhé?

    → Ừ...m, thuốc thì...

    1. 123

    *** Script ***

    ↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓

    ↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓

    もっと見る
    Chuyến tham quan kết thúc, lúc xuống xe buýt, bạn sẽ nói gì với nhân viên hướng dẫn của xe buýt?

    8
    もっと見る
    -

    もっと見る
    Cảm ơn đã vất vả.

    もっと見る
    Mệt quá.

    もっと見る
    Cảm ơn.

    *** List Từ Vựng ***

    TTMục từHán TựNghĩa
    1かんこう観光
    tham quan
    2ツアー

    tua du lịch
    3ガイド
    hướng dẫn viên
    4つかれる
    疲れる
    mệt

     

    *** Xem Thêm ***

    解説

    "Gokuroudeshita" là từ dùng để nói người cấp dưới, nên trường hợp này không thích hợp.

    ♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

    会話練習

    ★ Chuyến tham quan kết thúc, lúc xuống xe buýt, bạn sẽ nói gì với nhân viên hướng dẫn của xe buýt?

    →Cảm ơn đã vất vả.

    1. 123

    *** Script ***

    ↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓

    ↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓

    もっと見る
    Bạn gửi kiện hàng qua bưu điện, nhưng muốn biết khi nào sẽ đến nơi. Bạn sẽ nói gì?

    7
    もっと見る
    -

    もっと見る
    Cái này khi nào tôi sẽ chuyển đến?

    もっと見る
    Cái này khi nào sẽ tới nơi?

    もっと見る
    Cái này khi nào sẽ chuyển đến?

    *** List Từ Vựng ***

    TTMục từHán TựNghĩa
    1ゆうびんきょく郵便局
    bưu điện
    2こづつみ小包
    kiện hàng
    3つく着く
    đến
    4とどける届ける
    gửi đến

     

    *** Xem Thêm ***

    解説

    "Otodokeshimasu" là cách nói khiêm nhường khi mình chuyển cái gì đó cho đối phương, nên không thích hợp.

    "Todokemasu" nghĩa là mình sẽ chuyển đến, nên không thích hợp.

    Cách nói khác

    Hành lý này khi nào sẽ đến?

    ♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.

    会話練習

    Bạn gửi kiện hàng qua bưu điện, nhưng muốn biết khi nào sẽ đến nơi. Bạn sẽ nói gì?

    → Cái này khi nào sẽ tới nơi?

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý