Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題: まず話を聞いてください。それから質問を聞いて、正しい答えを1から4の中から一つ選んでください。 |
2
3
4
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | チラシ | tờ rơi | |
2 | ぎゅうにく | 牛肉 | thịt bò |
3 | おおやすうり | 大安売り | bán đại hạ giá |
4 | とくばいひん | 特売品 | hàng giảm giá đặc biệt |
5 | セールひん | セール品 | hàng giảm giá |
6 | せっかく | cất công | |
7 | ほんじつ | 本日 | hôm nay |
8 | とりにく | とり肉 | thịt gà |
9 | コーナー | góc |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ○ このチラシに 「牛肉、大安売り」って書いてあるんだけど… 「~って書いてある」は、「~と書いてある」の会話的表現。 "~ tte kaite aru" là văn nói của " ~to kaite aru". 例:「ここに、危険って書いてあるよ」 Ví dụ: "Ở đây có viết dòng chữ nguy hiểm kìa." 例:「雑誌に、あの店が一番おいしいって書いてあったよ」 Ví dụ: "Trong tạp chí có ghi cửa hàng đó là ngon nhất đấy." ○ せっかく来たのに。 「せっかく~のに…」は、「目的のことできずに、残念だ」という気持ちを表す。 "sekkaku ~ noni ..." thể hiện cảm xúc "tiếc nuối vì không thể thực hiện được mục đích của mình." 例:「せっかく旅行の準備をしたのに、風邪を引いて行けなかったんだ」 "Cất công chuẩn bị cho chuyến du lịch vậy mà bị cảm nên không thể đi được." ○ よろしければ、 =もし、よければ |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
? | Người phụ nữ đang nói chuyện với nhân viên cửa hàng ở siêu thị. |
女: | Xin lỗi cho hỏi chút. Tờ rơi này có ghi là "Thịt bò, đại hạ giá"..., không biết ở đâu vậy? |
店員: | À, xin lỗi quý khách. Cái đó là hàng giảm giá đặc biệt vào ngày thứ hai và thứ ba, còn hôm nay thì quý khách vui lòng xem "Các mặt hàng giảm giá ngày thứ bảy" ở đây ạ. |
女: | À, ra là vậy... |
店員: | Thêm nữa, thời gian bán giá đặc biệt là từ 10 giờ đến 12 giờ sáng, quý khách vui lòng đến vào thời gian đó ạ. |
女: | À, vậy hả... Cất công đến tận đây vậy mà... |
店員: | Xin lỗi quý khách. Nhưng hôm nay đa phần thịt gà đều giảm giá ạ. Nếu được thì quý khách đến góc ở đằng kia ạ... |
女: | Ừ...m nếu vậy thì tôi sẽ đến xem thử. Cảm ơn nha. |
? | Người phụ nữ đến vào thời gian nào thì mới có thể mua thịt bò giảm giá? |
1. | Khoảng thời gian từ 1h-2h ngày thứ hai |
2. | Khoảng thời gian từ 12h-2h ngày thứ ba |
3. | Khoảng thời gian từ 10h-12h ngày mai |
4. | Khoảng thời gian từ 10h-12h ngày mốt |