Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題: まず質問を聞いてください。それから話を聞いて、問題用紙の1から4の中から正しい答えを一つ選んでください。 |
| *** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
| Câu hỏi | Dịch |
| 女の人はこれからどうしますか。 | Người phụ nữ từ giờ sẽ làm như thế nào? |
| 1 この駅から歩いて行く | Đi bộ từ nhà ga này. |
| 2 電車で隣の駅へ行って歩く | Đi bộ tới nhà ga bên cạnh để đi xe điện. |
| 3 この駅から3番のバスに乗る | Đi xe buýt số 3 từ nhà ga này. |
| 4 この駅から4番のバスに乗る |
| *** List Từ Vựng *** |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | こうばん | 交番 | đồn cảnh sát |
| 2 | みち | 道 | con đường |
3 | こうぎょう | 工業 | công nghiệp |
| 4 | となり | 隣 | bên cạnh |
| 5 | まちがえる | 間違える | sai, nhầm |
| 6 | たしか | 確か | chắc chắn là |
| 7 | しらべる | 調べる | tìm hiểu, điều tra |
| 8 | ちゅうおう | 中央 | trung ương |
| 9 | とおる | 通る | đi qua |
| 10 | ちこくする | 遅刻する | trễ, muộn |
| 11 | やっぱり | quả thật là | |
| 12 | あるく | 歩く | đi bộ |
| *** Xem Thêm *** |
| 解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ○ ~に行きたいんですが、道を教えていただけませんか。 道をきく時に使われる表現。 Mẫu câu được sử dụng khi hỏi đường. =~へは、どうやって行けばいいですか。 ○ この駅からもバスが出ていたなあ。 =この駅の前から(~を通る)バスが出発している。 ○ 3番は10分おきに来るけど、 =3番のバスは、10分間隔で来るが、 ○ 歩いたほうがまちがいないね。 =歩いたほうが確実に着くことができる。 |
| 会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
Người phụ nữ hỏi đường ở đồn cảnh sát. Người phụ nữ từ giờ sẽ làm như thế nào? | |
| 女: | Xin lỗi, tôi muốn đi đến trường đại học công nghiệp Yamato, anh có thể chỉ đường giúp tôi chứ? |
| 警察官: | Trường đại học công nghiệp Yamato à. Nó nằm ở nhà ga bên cạnh đấy. |
| 女: | Ủa, tôi đã nhầm ga xuống rồi sao? |
| 警察官: | Nhưng mà chính xác là từ nhà ga này cũng có xe buýt chạy ra mà. |
| Chị chờ một chút nhé. Tôi sẽ kiểm tra cho. | |
| 女: | Phiền anh ạ. |
| 警察官: | Chị đi xe số 3 đi Minami Yamada hoặc là xe số 4 đi Center Chuo đều đi ngang qua đó. |
| 女: | Chuyến nào nhanh hơn ạ? |
| 警察官: | Ừ...m, nếu đi xe số 3 thì dừng ở trạm thứ 6, còn đi xe số 4 thì dừng ở trạm thứ 3... |
| À, nhưng mà xe số 3 thì cứ 10 phút sẽ có một chuyến, còn xe số 4 thì 30 phút mới có một chuyến lận. | |
| 女: | Phải làm sao đây. Nếu tới trễ thì mệt lắm đó... |
| 警察官: | Vậy rốt cục là đi bộ từ nhà ga vẫn hơn. Cách nhà ga 2-3 phút thôi. |
| 女: | À, vậy à. Thế thì tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn anh nhiều. |
| ? | Người phụ nữ từ giờ sẽ làm như thế nào? |