Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | いしゃ | 医者 | bác sĩ |
2 | かんじゃ | 患者 | bệnh nhân |
3 | かぜ | 風邪 | cảm |
4 | くすり | 薬 | thuốc |
5 | おく | 置く | đặt, để |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「ちょっと…」は断り表現なので、正解。 "Chotto..." là mẫu câu từ chối, nên chính xác. 2 日本語では、薬は「食べる」ではなく、「飲む」と言うので、不適当。 Trong tiếng Nhật, thuốc thì người ta không dùng "ăn" mà nói là "uống", nên không thích hợp. 3 「お薬、出しておきましょう」は、「出して、どこかに置く」ということではないので、不適当。 "Okusuri, dashite okimashou" (tôi sẽ cho thuốc uống) không phải nghĩa là "dashite, dokokani oku" (lấy thuốc ra rồi đặt ở đâu đó", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Hình như là bị cảm rồi... Tôi cho thuốc uống nhé? → Ừ...m, thuốc thì... |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | かんこう | 観光 | tham quan |
2 | ツアー | tua du lịch | |
3 | ガイド | hướng dẫn viên | |
4 | つかれる | 疲れる | mệt |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「ご苦労でした」は、目下の人に使う言葉なので、この場合、不適当。 "Gokuroudeshita" là từ dùng để nói người cấp dưới, nên trường hợp này không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Chuyến tham quan kết thúc, lúc xuống xe buýt, bạn sẽ nói gì với nhân viên hướng dẫn của xe buýt? →Cảm ơn đã vất vả. |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ゆうびんきょく | 郵便局 | bưu điện |
2 | こづつみ | 小包 | kiện hàng |
3 | つく | 着く | đến |
4 | とどける | 届ける | gửi đến |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 「お届けします」は、自分が相手に何かを届けるときの謙譲表現なので、不適当。 "Otodokeshimasu" là cách nói khiêm nhường khi mình chuyển cái gì đó cho đối phương, nên không thích hợp. 3 「届けます」も、自分が届けるという意味になるので、不適当。 "Todokemasu" nghĩa là mình sẽ chuyển đến, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác この荷物は、いつ着きますか。 Hành lý này khi nào sẽ đến? |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn gửi kiện hàng qua bưu điện, nhưng muốn biết khi nào sẽ đến nơi. Bạn sẽ nói gì? → Cái này khi nào sẽ tới nơi? |