Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | たのむ | 頼む | nhờ vả |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 2・3 まだ何も相手の話の内容を聞いていないので、不適当。 Vì vẫn chưa hỏi gì về nội dung câu chuyện của đối phương, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Ừ...m, tôi có chuyện muốn nhờ anh... B: Chuyện gì vậy? |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ゼミ | hội thảo | |
2 | そうべつかい | 送別会 | tiệc chia tay |
3 | かかり | 係り | người phụ trách |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1・2は自分が係をやりたい時に言う表現なので、不適当。 Là cách nói khi bản thân mình muốn làm phụ trách, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác 今度の送別会の係をやってもらいたいんだけど。 Tớ muốn cậu làm phụ trách tiệc chia tay lần này. 今度の送別会の係をやってほしいんだけど。 Tớ muốn cậu làm phụ trách tiệc chia tay lần này. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Có buổi tiệc chia tay hội thảo ở trường đại học. Bạn nhờ người bạn làm người phụ trách buổi tiệc đó. Bạn sẽ nói gì? → Này, cậu có thể làm phụ trách buổi tiệc chia tay lần này giúp mình chứ? |
*** Script *** |
↓↓↓ Để nghe từng câu, Click vào dòng cuối trang:↓↓↓
↓↓↓ "XEM PHIÊN BẢN DÀNH CHO MÁY TÍNH"↓↓↓
*** List Từ Vựng *** |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | かりる | 借りる | mượn |
2 | ほど | khoảng | |
3 | かす | 貸す | cho mượn |
*** Xem Thêm *** |
解説 | 1 何が1万円でいいのか、わからないので、不適当。 Không biết là cái gì 10,000 yen thì được, nên không thích hợp. 2 ほかの人に貸すという意味になるので、不適当。 Nghĩa là cho người khác mượn, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn mượn tiền người bạn. Bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi, tớ muốn cậu cho tớ mượn khoảng 10.000 yen. |