Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_気候と天気
文型 |
この辺りは一年中温暖な気候だ。 |
一番いいシーズンを選んで、旅行に行く。 |
日本には、春、夏、秋、冬の四季がある。 |
桜のつぼみがふくらみ始めた。 |
入学が決まり、期待に胸がふくらむ。 |
春が終わり、もうすぐ梅雨が始まる。 |
真夏ではなく、初夏が好きだ。 |
温帯では4つの季節がある。 |
日本は温帯に属するが、亜熱帯化してきた。 |
明日の降水確率は100パーセントだ。 |
夕立が降る前に家に帰ろう。 |
空がにわかに暗くなってきた。 |
空が黒い雲に覆われている。 |
突然雨に降られて、びしょびしょになった。 |
今日はあいにくなお天気ですね。 |
明日は吹雪になりそうだ。 |
北国の冬は凍えそうな寒さだ。 |
今朝は、とても冷え込んでいた。 |
今日は陽気がいい。 |
彼は本当に陽気な人だ。 |
今日は洗濯日和になりそうだ。 |
今日は日差しが強いので、傘をさして出かける。 |
雨はいっそう強くなった。 |
暑さが一段と厳しくなってきた。 |
今日は明け方、急速に冷え込んだ。 |
朝からぐんぐん気温が上がっている。 |
雨はいくぶん弱くなった。 |
年末が近くなり、めっきり寒くなった。 |
今年の夏はあまりにも暑い。 |
今週は昼間と夜の気温に差がある。 |
この地域は本来、雪は降らない。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
この辺りは一年中温暖な気候だ。 | Vùng này khí hậu ấm áp quanh năm. |
一番いいシーズンを選んで、旅行に行く。 | Tôi chọn mùa đẹp nhất để đi du lịch. |
日本には、春、夏、秋、冬の四季がある。 | Nhật Bản có 4 mùa, xuân, hạ, thu, đông. |
桜のつぼみがふくらみ始めた。 | Nụ hoa sakura bắt đầu căng phồng lên. |
入学が決まり、期待に胸がふくらむ。 | Được chấp nhận cho nhập học, lòng tôi căng phồng niềm hi vọng. |
春が終わり、もうすぐ梅雨が始まる。 | Mùa xuân kết thúc, mùa mưa sắp bắt đầu. |
真夏ではなく、初夏が好きだ。 | Tôi thích đầu hè, không phải giữa hè. |
温帯では4つの季節がある。 | Ở vùng ôn đới có 4 mùa. |
日本は温帯に属するが、亜熱帯化してきた。 | Nhật Bản thuộc vùng ôn đới nhưng đã bị cận nhiệt đới hóa. |
明日の降水確率は100パーセントだ。 | Xác suất ngày mai trời mưa là 100%. |
夕立が降る前に家に帰ろう。 | Trước khi trời mưa giông, hãy về nhà thôi. |
空がにわかに暗くなってきた。 | Trời đột nhiên tối sầm lại. |
空が黒い雲に覆われている。 | Bầu trời bị bao phủ bởi những đám mây đen. |
突然雨に降られて、びしょびしょになった。 | Tôi bị mắc cơn mưa bất chợt nên người ướt nhẹp. |
今日はあいにくなお天気ですね。 | Hôm nay thời tiết không thuận lợi nhỉ. |
明日は吹雪になりそうだ。 | Có vẻ như ngày mai có bão tuyết. |
北国の冬は凍えそうな寒さだ。 | Mùa đông ở các nước phía bắc lạnh như băng. |
今朝は、とても冷え込んでいた。 | Sáng nay trời lạnh cóng. |
今日は陽気がいい。 | Hôm nay tiết trời tốt. |
彼は本当に陽気な人だ。 | Anh ấy đúng là người vui vẻ. |
今日は洗濯日和になりそうだ。 | Có vẻ hôm nay thời tiết lý tưởng để giặt đồ. |
今日は日差しが強いので、傘をさして出かける。 | Hôm nay nắng gắt nên tôi che dù ra ngoài. |
雨はいっそう強くなった。 | Mưa đã trở nên lớn hơn nhiều. |
暑さが一段と厳しくなってきた。 | Cái nóng trở nên khắc nghiệt hơn một bậc. |
今日は明け方、急速に冷え込んだ。 | Sáng sớm hôm nay bất ngờ trời lạnh cóng. |
朝からぐんぐん気温が上がっている。 | Nhiệt độ tăng lên đều đều từ ban sáng rồi. |
雨はいくぶん弱くなった。 | Mưa đã nhỏ hơn một chút. |
年末が近くなり、めっきり寒くなった。 | Gần cuối năm, trời lạnh thấy rõ. |
今年の夏はあまりにも暑い。 | Mùa hè năm nay nóng quá chừng. |
今週は昼間と夜の気温に差がある。 | Tuần này nhiệt độ ban ngày và ban đêm có sự khác biệt. |
この地域は本来、雪は降らない。 | Vùng này vốn dĩ không có tuyết rơi. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | きこう | 気候 | Khí hậu, thời tiết |
2 | てんこう | 天候 | Thời tiết |
3 | シーズン |
| Mùa |
4 | シーズンオフ |
| Hết mùa, qua mùa |
5 | しき | 四季 | Bốn mùa |
6 | しゅんかしゅうとう | 春夏秋冬 | Xuân, hạ, thu, đông |
7 | ふくらむ |
| Nở phồng, to lớn |
8 | (~を)ふくらます |
| Làm cho (~) phồng lên |
9 | つゆ | 梅雨 | Mùa mưa |
10 | つゆいり | 梅雨入り | Sự vào mùa mưa |
11 | つゆあけ | 梅雨明け | Sự hết mùa mùa mưa |
12 | ばいうぜんせん | 梅雨前線 | Đường (khoảng cách giữa 2 khối phí) mùa mưa |
13 | しょか | 初夏 | Đầu hè |
14 | おんたい | 温帯 | Vùng ôn đới |
15 | ねったい | 熱帯 | Nhiệt đới |
16 | あねったい | 亜熱帯 | Cận nhiệt đới |
17 | ぞくする | 属する | Thuộc |
18 | かくりつ | 確率 | Xác suất |
19 | ゆうがた | 夕方 | Mưa giông |
20 | にわかな |
| Đột ngột |
21 | にわかあめ | にわか雨 | Mưa rào |
22 | おおう | 覆う | Bao phủ |
23 | びしょびしょな |
| Ướt sũng, sũng nước |
24 | びしょぬれ |
| Ướt sũng |
25 | あいにく〈な〉 |
| Đáng tiếc, không may |
26 | ふぶき | 吹雪 | Bão tuyết |
27 | こごえる | 凍える | Đóng băng, đông cứng |
28 | ひえこむ | 冷え込む | Lạnh cóng |
29 | ひえこみ | 冷え込み | Sự lạnh |
30 | ようき〈な〉 | 陽気 | Tiết trời, vô tư, thoải mái |
31 | ひより | 日和 | Tiết trời (thời tiết) đẹp, lý tưởng |
32 | さんぽびより | 散歩日和 | Thời tiết lý tưởng để đi dạo |
33 | こうらくびより | 行楽日和 | Thời tiết lý tưởng để đi chơi, đi picnic |
34 | ひざし | 日差し | Ánh nắng |
35 | いっそう |
| Hơn hẳn |
36 | いちだんと | 一段と | Hơn hẳn một bậc |
37 | きゅうそくな | 急速な | Nhanh chóng, cấp tốc |
38 | ぐんぐん[と] |
| Dần dần (một cách vững vàng) |
39 | いくぶん |
| Hơi, một chút |
40 | いくらか |
|
|
41 | めっきり |
| Rõ ràng, trông thấy |
42 | あまりに[も] |
| Quá |
43 | さ | 差 | Khoảng cách, sự khác biệt |
44 | ほんらい | 本来 | Vốn dĩ, về cơ bản, từ trước đến nay |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 覆う | Đáp án: おおう |
2 | 属する | Đáp án: ぞくする |
3 | 本来 | Đáp án: ほんらい |
4 | 冷え込み | Đáp án: ひえこみ |
5 | 急速な | Đáp án: きゅうそくな |
6 | 梅雨前線 | Đáp án: ばいうぜんせん |
7 | 凍える | Đáp án: こごえる |
8 | 春夏秋冬 | Đáp án: しゅんかしゅうとう |
9 | 天候 | Đáp án: てんこう |
10 | 温帯 | Đáp án: おんたい |
11 | 梅雨明け | Đáp án: つゆあけ |
12 | 陽気 | Đáp án: ようき |
13 | 梅雨 | Đáp án: つゆ |
14 | 気候 | Đáp án: きこう |
15 | 差 | Đáp án: さ |
16 | 散歩日和 | Đáp án: さんぽびより |
17 | 冷え込む | Đáp án: ひえこむ |
18 | にわか雨 | Đáp án: にわかあめ |
19 | 確率 | Đáp án: かくりつ |
20 | 四季 | Đáp án: しき |
21 | 日和 | Đáp án: ひより |
22 | 行楽日和 | Đáp án: こうらくびより |
23 | 初夏 | Đáp án: しょか |
24 | 日差し | Đáp án: ひざし |
25 | 一段と | Đáp án: いちだんと |
26 | 梅雨入り | Đáp án: つゆいり |
27 | 夕方 | Đáp án: ゆうがた |
28 | 吹雪 | Đáp án: ふぶき |
29 | 亜熱帯 | Đáp án: あねったい |
30 | 熱帯 | Đáp án: ねったい |