• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Sáu, 03/10/2025) – Miễn phí]

       Quay lại danh mục bài học

    文型_交通

    文型

    ホームで電車の行き先を確認する。

    東京方面の電車が止まっているそうだ。

    学校への行き帰りはバスを利用している。

    車が行き来する道を横断するときは注意しよう。

    この道は車は通行できない。

    歩行者がトラックにひかれた。

    この道路は絶えず車が通っている。

    ここへ行くには、どの交通手段が一番早いですか。

    バスも電車も公共の交通手段だ。

    日本は物だけでなく、運賃も高い。

    電車がゆれるので、つり革につかまった

    駅のアナウンスで事故を知った。

    今、電車が運転を見合わせている。

    電車の到着時間がかなり乱れている。

    最近、若者の日本語が乱れてきた。

    しばらくして、運転が再開された

    電車でもバスでもICカードが便利だ。

    二十歳で車の運転免許を取った。

    自転車に乗ったら、左右をしっかり見て、交差点を曲がる。

    直線の道では車がスピードを出しがちだ。

    事故現場はなだらかなカーブだった。

    高速道路では前の車と間隔をかけて走る。

    今日は渋滞もなく、車はスムーズに進んでいる。

    スピードメーターの針が120キロを指している。

    前の車がのろのろ走っている。

    道に迷って、同じ道をぐるぐる回った。

    高速道路でバンクしてしまった。

    車は慎重に運転するべきだ。

    道がすいていても、気を抜いてはいけない。

    Bài Dịch

    文型Nghĩa

    ホームで電車の行き先を確認する。

    Tại sân ga, tôi kiểm tra nơi tàu điện đi.

    東京方面の電車が止まっているそうだ。

    Nghe nói tàu điện đi về hướng Tokyo đang dừng lại.

    学校への行き帰りはバスを利用している。

    Tôi sử dụng xe buýt để đi học và về nhà.

    車が行き来する道を横断するときは注意しよう。

    Khi băng qua đường có xe hơi qua lại, hãy cẩn thận.

    この道は車は通行できない。

    Con đường này xe hơi không thể lưu thông.

    歩行者がトラックにひかれた。

    Người đi bộ đã bị xe tải cán.

    この道路は絶えず車が通っている。

    Con đường này xe hơi qua lại không dứt.

    ここへ行くには、どの交通手段が一番早いですか。

    Để đến chỗ này, phương tiện giao thông nào là nhanh nhất?

    バスも電車も公共の交通手段だ。

    Xe buýt và tàu điện đều là phương tiện giao thông công cộng.

    日本は物だけでなく、運賃も高い。

    Nhật Bản không chỉ đồ vật mà phí vận chuyển cũng đắt đỏ.

    電車がゆれるので、つり革につかまった

    Vì tàu điện lắc lư nên tôi nắm tay vịn.

    駅のアナウンスで事故を知った。

    Tôi biết tin vụ tai nạn nhờ thông báo của nhà ga.

    今、電車が運転を見合わせている。

    Bây giờ tàu điện đang hoãn hoạt động.

    電車の到着時間がかなり乱れている。

    Giờ tàu đến bị xáo trộn khá nhiều.

    最近、若者の日本語が乱れてきた。

    Gần đây, tiếng Nhật của giới trẻ trở nên lung tung.

    しばらくして、運転が再開された

    Một lúc sau (tàu điện) bắt đầu hoạt động lại.

    電車でもバスでもICカードが便利だ。

    Thẻ IC tiện lợi với cả tàu điện và xe buýt.

    二十歳で車の運転免許を取った。

    Tôi đã lấy giấy phép lái xe ở tuổi 20.

    自転車に乗ったら、左右をしっかり見て、交差点を曲がる。

    Khi đi xe đạp, lúc quẹo ở giao lộ phải nhìn kỹ trái phải.

    直線の道では車がスピードを出しがちだ。

    Trên đường thẳng, người ta có khuynh hướng cho xe chạy tốc độ nhanh.

    事故現場はなだらかなカーブだった。

    Hiện trường vụ tai nạn là góc cua thoai thoải.

    高速道路では前の車と間隔をあけて走る。

    Trên đường cao tốc, tôi chạy giữ khoảng cách với xe phía trước.

    今日は渋滞もなく、車はスムーズに進んでいる。

    Hôm nay không bị kẹt xe, xe chạy bon bon.

    スピードメーターの針が120キロを指している。

    Kim đồng hồ tốc độ đang chỉ 120km/h.

    前の車がのろのろ走っている。

    Xe phía trước chạy chầm chậm.

    道に迷って、同じ道をぐるぐる回った。

    Bị lạc đường, tôi chạy lòng vòng cùng một con đường.

    高速道路でバンクしてしまった。

    Xe bị nổ lốp trên đường cao tốc.

    車は慎重に運転するべきだ。

    Nên lái xe thật cẩn thận.

    道がすいていても、気を抜いてはいけない。

    Dù đường vắng cũng không được lơ là.

    Từ Vựng

    TTMục từHán TựNghĩa

    1

    い/ゆきさき

    行き先

    Nơi đi, đến

    2

    もくてきち

    目的地

    Nơi đến

    3

    ほうめん

    方面

    Hướng

    4

    い/ゆきかえり

    行き帰り

    Sự đi và về

    5

    おうふく〈する〉

    往復

    Khứ hồi, 2 chiều

    6

    おうだん〈する〉

    横断

    Sự băng qua

    7

    おうだんほどう

    横断歩道

    Vạch băng qua đường

    8

    つうこう〈する〉

    通行

    Sự đi lại, lưu thông

    9

    つうこうきんし

    通行禁止

    Sự cấm đi lại

    10

    つうこうどめ

    通行止め

    Sự chặn đi lại

    11

    ほこうしゃ

    歩行者

    Người đi bộ

    12

    つうこうじん

    通行人

    Người đi đường

    13

    たえず

    絶えず

    Không dứt, không ngừng

    14

    つぎつぎと

    次々と

    Liên tục, tiếp nối

    15

    しゅだん

    手段

    Phương tiện

    16

    れんらくしゅだん

    連絡手段

    Phương tiện liên lạc

    17

    こうきょう

    公共

    Công cộng

    18

    うんちん

    運賃

    Tiền cước, phí vận chuyển

    19

    つかまる

     

    Nắm, cầm

    20

    アナウンス〈する〉

     

    Loa thông báo, sự thông báo

    21

    しゃないアナウンス

    車内アナウンス

    Loa thông báo trong xe (tàu)

    22

    みあわせる

    見合わせる

    Nhìn nhau, hoãn

    23

    じんしんじこ

    人身事故

    Tai nạn về người

    24

    みだれる

    乱れる

    Xáo trộn, rối loạn, lung tung

    25

    (~を)みだす

    乱す

    Làm (~) hỗn loạn, xáo trộn

    26

    さいかい〈する〉

    再開

    Sự bắt đầu lại

    27

    ICカード

     

    Thẻ IC

    28

    めんきょ

    免許

    Sự cho phép, giấy phép

    29

    めんきょしょう

    免許証

    Giấy phép, bằng cấp

    30

    さゆう

    左右

    Trái phải

    31

    ぜんご

    前後

    Trước sau

    32

    ちょくせん

    直線

    Đường thẳng

    33

    なだらかな

     

    Nhẹ, mềm

    34

    かんかく

    間隔

    Khoảng cách

    35

    スムーズな

     

    Trôi chảy, thuận lợi

    36

    えんかつな

    円滑な

    Trôi chảy, trơn tru

    37

    さす

    指す

    Chỉ

    38

    のろのろ〈な/する〉

     

    Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ

    39

    のろい

     

    Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ

    40

    ぐるぐる[と]

     

    Loanh quanh, xoay

    41

    バンク〈する〉

     

    Sự nổ lốp, bể bánh xe

    42

    しんちょうな

    慎重な

    Thận trọng

    43

    きをぬく

    気を抜く

    Lơ là, lơ đãng, bất cẩn

     

    Test

    TTHán TựHiragana
    1方面 Đáp án: ほうめん
    2免許証 Đáp án: めんきょしょう
    3運賃 Đáp án: うんちん
    4往復 Đáp án: おうふく
    5人身事故 Đáp án: じんしんじこ
    6免許 Đáp án: めんきょ
    7左右 Đáp án: さゆう
    8乱す Đáp án: みだす
    9公共 Đáp án: こうきょう
    10行き先 Đáp án: ゆきさき
    11気を抜く Đáp án: きをぬく
    12乱れる Đáp án: みだれる
    13指す Đáp án: さす
    14前後 Đáp án: ぜんご
    15円滑 Đáp án: えんかつ
    16通行人 Đáp án: つうこうじん
    17通行 Đáp án: つうこう
    18歩行者 Đáp án: ほこうしゃ
    19通行止め Đáp án: つうこうどめ
    20直線 Đáp án: ちょくせん
    21横断歩道 Đáp án: おうだんほどう
    22目的地 Đáp án: もくてきち
    23再開 Đáp án: さいかい
    24通行禁止 Đáp án: つうこうきんし
    25慎重 Đáp án: しんちょう
    26見合わせる Đáp án: みあわせる
    27絶えず Đáp án: たえず
    28手段 Đáp án: しゅだん
    29横断 Đáp án: おうだん
    30行き帰り Đáp án: ゆきかえり
    31間隔 Đáp án: かんかく
    32連絡手段 Đáp án: れんらくしゅだん

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý