• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Ba, 20/05/2025) – Miễn phí]

       Quay lại danh mục bài học

    文型_退職・転職

    文型

    来月で今の会社を退職する

    もっとかせげる会社に転職したい。

    先週、会社を首になってしまった。

    会社の売り上げが下がり、リストラされた

    いつか独立して、自分の会社を持ちたい。

    独立する準備を着々と進めている。

    今はフリーで仕事をしている。

    この雑誌はフリーです。ご自由にどうぞ。

    彼は会社への不平を並べた末、辞めた。

    今の仕事に満足していないので、転職したい。

    あと3年は、この会社で辛抱するつもりだ。

    嫌なことがあっても、辞めずにぐっと我慢する。

    彼は仕事のミスの責任を負って、退職した。

    会社の雰囲気に溶け込めず、転職した。

    やむを得ず、あと半年会社に残ることにした。

    退職して、自分の会社を立ち上げた

    パソコンを立ち上げる

    来年、独立を試みるつもりだ。

    しばらく会社を休んで、育児に専念しようと思う。

    前の会社を辞めたことを悔やんでいる。

    退職は、しばらく見送ることにした。

    友達を見送りに空港まで行った。

    この転職のチャンスを逃したくない。

    仕事でミスが重なり、自信を失った。

    退職したかったが、上司に引き止められた。

    この仕事には特殊な能力が必要だ。

    明日退職するので、身の回りの物を片付ける。

    会社の状況を見て、退職届を出すつもりだ。

    Bài Dịch

    文型Nghĩa

    来月で今の会社を退職する

    Tháng sau, tôi sẽ nghỉ việc công ty hiện tại.

    もっとかせげる会社に転職したい。

    Tôi muốn chuyển việc sang công ty có thể kiếm nhiều tiền hơn.

    先週、会社を首になってしまった。

    Tuần trước, tôi bị công ty đuổi rồi.

    会社の売り上げが下がり、リストラされた

    Doanh thu công ty giảm, tôi bị giảm biên chế.

    いつか独立して、自分の会社を持ちたい。

    Tôi muốn ngày nào đó mình độc lập và có công ty riêng.

    独立する準備を着々と進めている。

    Từng bước chuẩn bị khởi nghiệp.

    今はフリーで仕事をしている。

    Bây giờ tôi đang làm việc tự do.

    この雑誌はフリーです。ご自由にどうぞ。

    Tạp chí này miễn phí. Xin cứ tự nhiên.

    彼は会社への不平を並べた末、辞めた。

    Sau khi than phiền bất bình với công ty, anh ấy nghỉ việc.

    今の仕事に満足していないので、転職したい。

    Vì không hài lòng với công việc hiện tại, nên tôi muốn chuyển việc.

    あと3年は、この会社で辛抱するつもりだ。

    Tôi định chịu đựng ở công ty này 3 năm nữa.

    嫌なことがあっても、辞めずにぐっと我慢する。

    Dù có chuyện khó chịu đi nữa, tôi cố gắng đè nén, không nghỉ việc.

    彼は仕事のミスの責任を負って、退職した。

    Anh ấy gánh trách nhiệm phần lỗi trong công việc và nghỉ làm.

    会社の雰囲気に溶け込めず、転職した。

    Tôi không thể hòa nhập vào bầu không khí của công ty nên đã chuyển việc.

    やむを得ず、あと半年会社に残ることにした。

    Cực chẳng đã, tôi mới quyết định ở lại công ty thêm nửa năm.

    退職して、自分の会社を立ち上げた

    Tôi nghỉ việc và đã thành lập công ty riêng.

    パソコンを立ち上げる

    Tôi khởi động máy tính.

    来年、独立を試みるつもりだ。

    Sang năm, tôi định thử làm riêng.

    しばらく会社を休んで、育児に専念しようと思う。

    Tôi định nghỉ làm một thời gian để tập trung nuôi dạy con.

    前の会社を辞めたことを悔やんでいる。

    Tôi hối hận vì đã nghỉ công ty trước đây.

    退職は、しばらく見送ることにした。

    Tôi quyết định hoãn lại chuyện nghỉ việc.

    友達を見送りに空港まで行った。

    Tôi tới sân bay để tiễn bạn.

    この転職のチャンスを逃したくない。

    Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội chuyển việc này.

    仕事でミスが重なり、自信を失った。

    Tôi mất sự tự tin khi lỗi chồng chất trong công việc.

    退職したかったが、上司に引き止められた。

    Tôi muốn nghỉ việc nhưng bị cấp trên ngăn lại.

    この仕事には特殊な能力が必要だ。

    Công việc này cần có năng lực đặc thù.

    明日退職するので、身の回りの物を片付ける。

    Vì ngày mai nghỉ việc, nên tôi dọn đồ quanh mình.

    会社の状況を見て、退職届を出すつもりだ。

    Tôi định xem tình hình công ty rồi đưa đơn nghỉ việc.

    Từ Vựng

    TTMục từHán TựNghĩa
    01

    たいしょく

    退職〈する〉

    Sự nghỉ việc

    02

    やめる

    =辞める

     

    03

    たいしょくとどけ

    退職届

    Đơn nghỉ việc

    04

    たいしょくきん

    退職金

    Tiền nghỉ việc

    05

    ていねんたいしょく

    定年退職 〈する〉

    Về hưu

    06

    てんしょく

    転職〈する〉

    Sự chuyển việc

    07

    くびになる

    首になる

    Bị đuổi việc, bị sa thải

    08

    リストラ〈する〉

     

    Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)

    09

    どくりつ

    独立〈する〉

    Độc lập

    10

    ちゃくちゃく

    着々[と]

    Từng bước, vững chắc

    11

    フリー〈な〉

     

    Tự do, miễn phí

    12

    フリーダイヤル

     

    Số gọi miễn phí

    13

    ふへい

    不平

    Sự bất bình

    14

    ふへいふまん

    不平不満

    Sự bất bình bất mãn

    15

    まんぞく

    満足〈な/する〉

    Sự hài lòng, thỏa mãn

    16

    じこまんぞく

    自己満足

     

    17

    しんぼう

    辛抱〈する〉

    Sự nhẫn nhục, chịu đựng

    18

    しんぼうづよい

    辛抱強い

    Giỏi chịu đựng

    19

    ぐっと

     

    Đè nén, chặt, nhiều

    20

    おう

    負う

    Gánh chịu

    21

    とけこむ

    溶け込む

    Hòa nhập

    22

    やむをえず

    やむを得ず

    Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác

    23

    たちあげる

    立ち上げる

    Thành lập, khởi động

    24

    こころみる

    試みる

    Thử

    25

    せんねん

    専念〈する〉

    Sự chuyên tâm, tập trung

    26

    くやむ

    悔やむ

    Hối hận, tiếc nuối

    27

    こうかいする

    後悔する

     

    28

    みおくる

    見送る

    Theo dõi, xem xét lại, tiễn

    29

    のがす

    逃す

    Bỏ lỡ

    30

    かさなる

    重なる

    Chồng chất

    31

    ひきとめる

    引き止める

    Ngăn chặn, can ngăn

    32

    とくしゅ

    特殊〈な〉

    Đặc thù

    33

    みのまわり

    身の回り

    Xung quanh mình

    34

    じょうきょう

    状況

    Tình trạng, tình hình

    35

    じょうきょう

    情況

    Tình trạng, tình hình

    36

     

     

     

    37

    接辞:職業等②

     

    Nghề nghiệp

    38

    ~師(学問などで特定の技能を持つ人)


     

    39

    いし

    医師

    Bác sỹ

    40

    きょうし

    教師

    Giáo viên

    41

    こうし

    講師

    Giáo viên, người đứng lớp

    42

    ぎし

    技師

    Kỹ sư

    43

    びようし

    美容師

    Thợ uốn tóc

    44

    かんごし

    看護師

    Y tá

    45

    ちょうりし

    調理師

    Đầu bếp

    46

    ~士(一定の資格を持つ人)

     

     

    47

    べんごし

    弁護士

    Luật sư

    48

    ほいくし

    保育士

    Bảo mẫu, giáo viên nhà trẻ

    49

    かいごし

    介護士

    Điều dưỡng viên

    50

    がくし

    学士

    Cử nhân

    51

    しゅうし

    修士

    Thạc sỹ

    52

    はくし

    博士

    Tiến sỹ

    53

    うちゅうひこうし

    宇宙飛行士

    Phi hành gia

     

    Test

    TTHán TựHiragana
    1重なる Đáp án: かさなる
    2負う Đáp án: おう
    3身の回り Đáp án: みのまわり
    4立ち上げる Đáp án: たちあげる
    5辛抱強い Đáp án: しんぼうづよい
    6特殊 Đáp án: とくしゅ
    7保育士 Đáp án: ほいくし
    8着々 Đáp án: ちゃくちゃく
    9調理師 Đáp án: ちょうりし
    10悔やむ Đáp án: くやむ
    11定年退職 Đáp án: ていねんたいしょく
    12退職届 Đáp án: たいしょくとどけ
    13介護士 Đáp án: かいごし
    14講師 Đáp án: こうし
    15後悔する Đáp án: こうかいする
    16自己満足 Đáp án: じこまんぞく
    17不平不満 Đáp án: ふへいふまん
    18溶け込む Đáp án: とけこむ
    19技師 Đáp án: ぎし
    20退職 Đáp án: たいしょく
    21情況 Đáp án: じょうきょう
    22見送る Đáp án: みおくる
    23学士 Đáp án: がくし
    24辛抱 Đáp án: しんぼう
    25弁護士 Đáp án: べんごし
    26専念 Đáp án: せんねん
    27宇宙飛行士 Đáp án: うちゅうひこうし
    28修士 Đáp án: しゅうし
    29状況 Đáp án: じょうきょう
    30逃す Đáp án: のがす
    31やむを得ず Đáp án: やむをえず
    32博士 Đáp án: はくし
    33教師 Đáp án: きょうし
    34試みる Đáp án: こころみる
    35引き止める Đáp án: ひきとめる
    36退職金 Đáp án: たいしょくきん
    37医師 Đáp án: いし
    38美容師 Đáp án: びようし
    39転職 Đáp án: てんしょく
    40不平 Đáp án: ふへい
    41首になる Đáp án: くびになる
    42独立 Đáp án: どくりつ
    43看護師 Đáp án: かんごし
    44辞める Đáp án: やめる

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý