Học theo cấp độ - Cấp độ N3
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HỌC THEO CẤP ĐỘ - LEVEL N3
--------------------------------------------------------------------
I. GIÁO TRÌNH SOUMATOME - CẤP ĐỘ N3
I.1 | Soumatome N3 - Goi | Bộ Soumatome N3 Giới thiệu: Bộ giáo trình Soumatome N3 gồm 5 quyển. Thông thường học viên sẽ học cấp độ N3 qua bộ này và sau đó học kèm với 1 số giáo trình bên các mục dưới. |
I.2 | Soumatome N3 - Bunpou | |
I.3 | Soumatome N3 - Kanji | |
I.4 | Soumatome N3 - Dokkai | |
I.5 | Soumatome N3 - Choukai |
II. CÁC ĐỀ LUYỆN THI N3
II.1 | Đề thi JLPT N3 | Đề thi trong các kỳ thi năng lực Nhật Ngữ Quốc tế JLPT qua các năm và đề Mogi. Đầy đủ các phần thi: Từ Vựng, Ngữ pháp- Đọc hiểu và nghe. |
II.2 | Đề thi luyện thi trắc nghiệm N3 | Đây là dạng bài tập trắc nghiệm, luyện từng phần thi trong 1 đề thi hoàn chỉnh N3-JLPT. Phần này giúp học viên ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi JLPT. |
III. HỌC HÁN TỰ - LUYỆN NGHE - ĐỌC HIỂU... (n3)
III.1 | Hán tự nâng cao | 11 bài học Hán tự bao gồm phần học âm Hán Việt, âm On, Kun, gọi nhớ,... có hỗ trợ Video và các bài tập trắc nghiệm. |
III.2 | Học âm Hán việt 800 chữ cơ bản | Phần Quiz luyện tập các từ ghép theo trang: Click vào đây để xem |
III.3 | Luyện nghe cấp độ N3,N2 | Giáo trình luyện nghe phù hợp với HV đang học N3 hoặc N2. |
III.4 | Luyện nghe - N3 kiku | Giáo trình luyện nghe N3 theo từng phần tương tự trong đề thi nghe kỳ thi năng lực Nhật Ngữ quốc tế JLPT. |
III.5 | Luyện Đàm thoại - Shadowing | Giáo trình tự học đàm thoại cấp độ Sơ-Trung cấp. |
III.6 | 読解ー読むN3 | Giáo trình học đọc hiểu theo sát đề thi JLPT N3. |
III.7 | Hội thoại_Business nihongo 30jikan | Luyện hội thoại dành trong kinh doanh. Phần học này trên phiên bản cũ Website. |
III.8 | 152 Ngày học từ vựng N3,N2 | Phần học từ vựng theo nhóm động từ, tính từ, trạng từ, từ ghép,... bao gồm 152 ngày học. Mỗi ngày có tool luyện và bài tập trắc nghiệm. |
III.9 | 23 bài Dokkai N3 | 23 bài học Dokkai N3 có dịch, lược từ vựng và Video hướng dẫn giải. |
III.10 | 中級から学ぶ | Giáo trình 中級から学ぶ hiện nay các khoa Tiếng Nhật tại các trường Đại Học thường sử dụng làm giáo trình chính dạy trung cấp. |
III.11 | N3 合格できる | Giáo trình luyện thi N3. Giải theo từng phần các Mondai trong đề thi JLPT N3. |
III.12 | N3 文法 | 30 Đề ôn luyện toàn bộ kiến thức ngữ pháp N3. |
III.13 | Giáo trình N3 Try Bunpou | Giáo trình try N3 Bunpou |
IV. QUIZ GAME - CẤP ĐỘ N3
IV.1 | 漢字読み & 表記 | Phần trắc nghiệm: Hán tự chọn từ Hiragana đúng và ngược lại cấp độ N3 (2 mondai đầu trong đề thi năng lực Nhật ngữ N3). |
IV.2 | 文法形式の判断 (Ngữ pháp) | Trắc nghiệm ngữ pháp tương tự trong đề thi JLPT N3. |
IV.3 | 文脈規定 (tango) | Trắc nghiệm cách dùng từ, dạng điền vào ô trống tương tự trong đề thi JLPT N3. |
IV.4 | 言い換え類義 & 用法 | Trắc nghiệm: Tìm câu đồng nghĩa, từ đồng nghĩa tương tự trong đề thi JLPT N3. |
IV.5 | 文の組み立て | Trắc nghiệm: Sắp xếp từ thành câu đúng tương tự trong đề thi JLPT N3. |
IV.6 | 文字初級・600問 | Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự N2&N3 |
IV.7 | 語彙・JLPT-Phần 1 | Phần trắc nghiệm này được xây dựng dựa theo kho dữ liệu đề thi năng lực Nhật ngữ của JLPT. Đề thi bao gồm đầy đủ các dạng trắc nghiệm từ vựng - Hán tự trong một đề thi năng lực Nhật ngữ. |
IV.8 | 語彙・JLPT-Phần 2 | |
IV.9 | 文法・JLPT-Phần 1 | Phần trắc nghiệm này được xây dựng dựa theo kho dữ liệu đề thi năng lực Nhật ngữ của JLPT. Đề thi bao gồm đầy đủ các dạng trắc nghiệm ngữ pháp trong một đề thi năng lực Nhật ngữ. |
IV.10 | 文法・JLPT-Phần 2 | |
IV.11 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Phần 1 | Phần trắc nghiệm được xây dựng dựa theo phần "152 ngày học từ vựng trung cấp" trên website lophoctiengnhat.com. Học viên có thể tham khảo và học theo chương trình 152 ngày học trước, sau đó thướng xuyên ôn luyện thông qua các bài trắc nghiệm này. |
IV.12 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Phần 2 | |
IV.13 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Phần 3 | |
IV.14 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Phần 4 | |
IV.15 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Phần 5 | |
IV.16 | 5300 câu trắc nghiệm từ vựng-Full |
V. CÁC PHẦN HỌC KHÁC VÀ PHẦN HỌC TRÊN PHIÊN BẢN CŨ
V.1 | そうまとめポイント20 | Giáo trình Ôn các điểm ngữ pháp N5,N4 chuẩn bị cho học lên N3. (phiên bản cũ) |
V.2 | 日本語総まとめN3_文法 | Bộ 5 quyển giáo trình Soumatome N3 (phiên bản cũ) |
V.3 | 日本語総まとめN3_語彙 | |
V.4 | 日本語総まとめN3_漢字 | |
V.5 | 日本語総まとめN3_読解 | |
V.6 | 日本語総まとめN3_聴解 | |
V.7 | 173 mẫu ngữ pháp N2&N3 | Danh sách 173 mẫu ngữ pháp N2&N3 theo giáo trình shinkanzen masuta 2kyuu. (phiên bản cũ) |
V.8 | Choukai(これで大丈夫) | Nghe N3 - giáo trình これで大丈夫. (phiên bản cũ) |
V.9 | Luyện nghe - N3聞く | Nghe N3 - giáo trình N3聞く. (phiên bản cũ) |
V.10 | Luyện hội thoại sơ cấp | Giáo trình shadowing - Sơ cấp. (phiên bản cũ) |
V.11 | Luyện hội thoại trung cấp 1 | Giáo trình shadowing - Trung cấp. (phiên bản cũ) |
V.12 | Luyện hội thoại trung cấp 2 | Giáo trình business nihongo 30jikan. (phiên bản cũ) |
V.13 | Video 日本人の知らない日本語 | Phim học Tiếng Nhật (tham khảo-luyện nghe) |
VI. FREE - HỌC TIẾNG NHẬT MỖI NGÀY
VI.1 | Free-Mỗi ngày 30 phút học Dokkai N4,N3,N2 | Học Dokkai mỗi ngày, bài học bao gồm phần giải đề, dịch, lược từ vựng và các phần hướng dẫn khác. |
VI.2 | Free-Mỗi ngày 30 phút học ngữ pháp N3,N2 | Phần học ngữ pháp cấp độ N3&N2. Trong một ngày các bạn làm bài, ôn các mẫu ngữ pháp và tất cả đều có hướng dẫn, dịch. |
VI.3 | Mỗi ngày học từ vựng N4,N3,N2 | Mỗi ngày ôn tập từ vựng - hán tự sẽ giúp các bạn nhớ kiến thức tốt nhất. |
VI.4 | Mỗi ngày 30 phút nghe N3 | Phần nghe bao gồm, nghe từng câu, xem phần dịch, phần từ vựng, và luyện đàm thoại theo băng nghe. |
VI.5 | Mỗi ngày 15 phút đàm thoại N2-N3-N4 | Luyện đàm thoại theo giáo trình Shadowing Sơ-trung cấp. |
VI.6 | Free-Mỗi ngày 30 phút học Dokkai N3 | Học Dokkai mỗi ngày, bài học bao gồm phần giải đề, dịch, lược từ vựng và các phần hướng dẫn khác. Cấp độ N3. |
Quay lại trang chủ |
Chọn phần học theo giáo trình các cấp độ khác: