N3_N2_bunbou_taisaku_baihoc_chapter_01_bai_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{C1_B2~ながら}
~ながら |
Vます ながら、 |
Vừa ~ , vừa ~ 同時に②つの動作を行うことを表す。 前文と後文の主語は同じ。 主な動作が後ろに来る。 |
1. | 友達と酒を飲みながら、昔の思い出を話した。 Vừa uống rượu với bạn bè vừa ôn lại những kỷ niệm ngày xưa.
友達(ともだち) 酒(さけ) 飲む(のむ) 昔(むかし) 思い出(おもいで) 話した(はなした) |
2. | 歩きながら、何か食べるなんてお行儀が悪いよ! Vừa đi bộ vừa ăn gì đó là hành vi không tốt đâu đấy!
歩き(あるき) 何(なに) 食べる(たべる) 行儀(ぎょうぎ) 悪い(わるい) |
3. | テレビで、家事をしながら、簡単にできる運動を紹介していた。 Trên tivi đang giới thiệu những bài thể dục có thể vừa làm việc nhà vừa tập một cách dễ dàng.
家事(かじ) 簡単(かんたん) 運動(うんどう) 紹介(しょうかい) |
4. | 留学した時、先生の話を聞きながら、メモを取るのが難しかった。 Khi đi du học, rất khó khi vừa nghe lời giáo viên giảng bài vừa ghi chú lại.
留学(りゅうがく) 時(とき) 先生(せんせい) 話(はなし) 聞く(きく) 取る(とる) 難しかった(むずかしかった) |