Khóa học từ vựng trung cấp - Bài 1 - Phần 1: Danh sách từ (TVN23B001P1)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
GIỚI THIỆU & HƯỚNG DẪN
Giới thiệu:
- Phần học từ vựng trung cấp này được phân bố 150 ngày học. Mỗi ngày bạn sẽ được học20 từ mới bao gồm 5 từ vựng về động từ, 5 từ vựng tính từ, 5 từ vựng danh từ và 5 từ vựng phó từ.
- Tổng cộng khóa học các bạn sẽ nắm vững 500 động từ, 350 danh từ, 300 tính từ, 250 phó từ trình độ trung cấp (N2-N3).
- Các bài học cuối khóa, các bạn sẽ được học các từ mới và ôn từ vựng các bài trước đó.
- Với sự hỗ trợ của chức năng luyện từ và học từ qua bài tập tắc nghiệm sẽ giúp các bạn dễ dàng nhớ các từ vựng này.
Hướng dẫn:
- Bạn nhìn lướt qua danh sách các từ vựng, nếu các từ này đã biết bạn không cần học phần 1 & 2 mà vào phần 3 làm bài kiểm tra cuối bài để đủ điều kiện vào học các bài tiếp theo.
- Trường hợp các bạn chưa thuộc các từ trong bài, hãy dùng phần luyện tập bên dưới và phần luyện trắc nghiệm trong phần 2 để học thuộc các từ vựng này.
- Bạn hãy dành 15-30 phút mỗi ngày để học. Khi học các bài sau, việc làm đi làm lại các bài tập trong phần trắc nghiệm trong các bài trước đó cũng giúp bạn rất nhiều trong việc nhớ từ vựng lâu hơn.
- Nhớ từ vựng không chỉ là thuộc lòng mà các bạn phải luyện phản xạ nhanh. Nhớ từ vựng và phản xạ nhanh sẽ giúp các bạn rất nhiều trong kỹ năng đọc tài liệu và trong giao tiếp.
BÀI HỌC
A. DANH SÁCH TỪ VỰNG
STT | Mục từ | JP | VN | Hán Tự | Nghĩa |
1 | あく | playpause | playpause | 開く | Mở |
2 | うく | playpause | playpause | 浮く | Nổi, lơ lửng |
3 | おく | playpause | playpause | 置く | Đặtt, để |
4 | かく | playpause | playpause | 書く | Viết |
5 | えがく・かく | playpause | playpause | 描く | Vẽ, mô tả |
6 | おしい | playpause | playpause | 惜しい | Đáng tiếc |
7 | あやしい | playpause | playpause | 怪しい | Kì lạ, kì quái, khó tin |
8 | うれしい | playpause | playpause | 嬉しい | Vui mừng |
9 | おかしい | playpause | playpause | 可笑しい | Kỳ cục, không bình thường |
10 | かなしい | playpause | playpause | 悲しい | Buồn rầu |
11 | あんい | playpause | playpause | 安易 | Dễ dàng |
12 | あんしん | playpause | playpause | 安心 | An tâm |
13 | あんぜん | playpause | playpause | 安全 | An toàn |
14 | あんてい | playpause | playpause | 安定 | Ổn định |
15 | ふあん | playpause | playpause | 不安 | Bất an |
16 | あまり | playpause | playpause | (Không) lắm | |
17 | かなり | playpause | playpause | Khá là | |
18 | ずらり~ならぶ | playpause | playpause | Nguyên một dãy | |
19 | つまり | playpause | playpause | Tóm lại; tức là | |
20 | ぴったり | playpause | playpause | Vừa vặn, vừa khớp |
B. LUYỆN TỪ
MởあくNổi, lơ lửngうくĐặt, đểおくViếtかくVẽ, mô tảえがく・かくĐáng tiếcおしいKì lạ, kì quái, khó tinあやしいVui mừngうれしいKỳ cục
おかしいBuồn rầuかなしいDễ dàng
あんいAn tâmあんしんAn toànあんぜんỔn địnhあんていBất anふあんKhông lắmあまりKhá làかなりNguyên một dãyずらり~ならぶTóm lại; tức làつまりVừa vặn, vừa khớpぴったり
おかしいBuồn rầuかなしいDễ dàng
あんいAn tâmあんしんAn toànあんぜんỔn địnhあんていBất anふあんKhông lắmあまりKhá làかなりNguyên một dãyずらり~ならぶTóm lại; tức làつまりVừa vặn, vừa khớpぴったり
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Pham Thi Ngoc Son:
Admin oi lam sao co the nghe lap di lap lai duoc.
11:02:01 ngày 27-02-1976