Hán tự N5 - Bài 1 - Phần 4: Kiểm tra cuối bài (HTN5B01P4)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Bạn phải đạt được trên 80% điểm bài kiểm tra này mới có thể học bài tiếp theo.
- Trường hợp bạn chưa hoàn thành 80% bài kiểm này tra theo yêu cầu, vui lòng quay lại học lại các phần học. Sau đó làm lại bài kiểm tra 1 lần nữa.
- Khi bạn bấm vào nút hoàn thành, hệ thống sẽ chấm điểm. Nếu bạn đạt điểm yêu cầu, hệ thống mở ra bài tiếp theo cho bạn học. Nếu bạn không dạt điểm yêu cầu, hệ thống khóa không cho bạn làm bài kiểm tra này trong 15 phút.
KIỂM TRA
A. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (HIRAGANA)
1. 富士山ぶじやまふじさんふうじやまぶしざん
2. 一月いっがついちがついちがくいっげつ
3. お金きんおがねおかねぎん
4. 山田さんくろがわさんはこやばしさんやまださんたなかさん
5. 日曜日にちようひじつよびじつよかにちようび
6. 今月こんげつこんかつこがつこけつ
7. 木きこかく
8. 火事がしかじじしんししん
9. 水みちはなみずみせ
10. 土あしつちやまそら
11. 水曜日かようびげつようびもくようびすいようび
12. 山川さんたなかさんくろがわさんすずきさんやまかわさん
B. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (ÂM HÁN VIỆT)
1. 月MÔNNHẬTBẠCHNGUYỆT
2. 日KHẨUNGUYỆTMẪUNHẬT
3. 土THỔĐẤTTHỦYMỘC
4. 金TOÀNTIỀNVÀNGKIM
5. 木XUYÊNNGƯUMỘCHƯU
6. 川THỦYSÔNGSAMXUYÊN
7. 田CƯỜNGSƠNĐIỀNNAM
8. 山XUYÊNĐIỀNSƠNNÚI
9. 水MỘCTHỦYNƯỚCHƯU
10. 火THỦYHOẠNHỎABĂNG
C. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (NGHĨA TIẾNG VIỆT)
1. お金Công cụTiềnVật dụngKiến tạo
2. 火事Vụ hỏa hoạnBão tuyếtHạn HánLũ lụt
3. 水NướcCỏĐấtCây
4. 今月Chuyên mônTuần tớiTháng nàyTương lai
5. 一月Hàng năm1 thángTháng 1Thời gian
6. 土ĐấtMâyNướcBàn
7. 日曜日Chủ nhậtThứ tưThứ bảyThứ hai
8. 水曜日Thứ tưNửa năm1 tuầnHai giờ
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Nguyễn Tuấn:
hệ thống có lỗi gì không vậy admin chọn đúng đáp án rồi hoàn thành trả bài ra dánh sai câu đó
10:02:48 ngày 18-02-1975
Giang thị hạnh:
Làm sao tải dc phần mềm chữ tiéng nhật ah. Em ghi chu tieng hiragana ko dc ah
10:07:25 ngày 06-07-1975
Nguyễn Thu Hà:
nut hoan thanh bai tap cho nao Admin
01:03:09 ngày 05-03-1976
4