第1週_1日目(日本語総まとめN3_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi n3_タイトル
Luyện thi n3_語彙
絵をみておぼえましょう!
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | キッチン | n | nhà bếp | |
2 | だいどころ | 台所 | n | nhà bếp |
3 | でんしレンジ | 電子レンジ | n | lò vi ba |
4 | ワイングラス | n | cốc uống rượu (có chân) | |
5 | コーヒーカップ | n | cốc uống cà phê | |
6 | (お)ちゃわん | (お)茶わん | n | cốc uống trà |
7 | ゆのみ | 湯飲み | n | cốc uống trà |
8 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | n | tủ lạnh |
9 | ガスレンジ | n | bếp ga | |
10 | ガスコンロ | n | bếp ga | |
11 | ガラスのコップ | n | cốc thủy tinh | |
12 | レバー | n | cái cần gạt | |
13 | ながし | 流し | n | bồn rửa; chậu rửa |
14 | リビング | n | phòng khách | |
15 | いま | 居間 | n | phòng khách |
16 | まどガラス | 窓ガラス | n | cửa sổ bằng kính |
17 | あまど | 雨戸 | n | cửa trượt bảo vệ |
18 | あみど | 網戸 | n | cửa lưới |
19 | てんじょう | 天井 | n | trần nhà |
20 | ゆか | 床 | n | sàn nhà |
21 | コンセント | n | ổ cắm (điện) | |
22 | コード | n | dây điện | |
23 | エアコン | n | máy điều hòa không khí | |
24 | ヒーター | n | máy sưởi; lò sưởi | |
25 | じゅうたん | n | thảm trải nền nhà | |
26 | カーペット | n | thảm trải nền nhà |
もっとおぼえましょう!
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | すいどう | 水道 | nước máy | |
2 | じゃぐち | 蛇口 | vòi nước | |
3 | すいどうのじゃぐちをひねる | 水道の蛇口をひねる | vặn vòi nước | |
4 | みずがこおる | 水が凍る | nước đóng băng | |
5 | こおりになる | 氷になる | thành nước đá | |
6 | れいとうしてほぞんする | 冷凍して保存する | bảo quản lạnh | |
7 | のこりもの | 残り物 | đồ còn lại | |
8 | あたためる | 残り物を温める | hâm nóng đồ ăn | |
9 | ビールをひやす | ビールを冷やす | làm lạnh bia | |
10 | ビールがひえている | ビールが冷えている | bia lạnh | |
11 | エアコンのリモコン | cái điều khiển máy lạnh | ||
12 | スイッチ | công tắc | ||
13 | でんげんをいれる | 電源を入れる | bật điện (nguồn) | |
14 | でんげんをきる | 電源を切る | tắt điện (nguồn) | |
15 | じゅうたんをしく | じゅうたんを敷く | trải thảm | |
16 | へやをあたためる | 部屋を暖める | làm nóng phòng | |
17 | だんぼうをつける | 暖房をつける | bật lò sưởi | |
18 | クーラーがきいている | クーラーが効いている | máy lạnh đang hoạt động | |
19 | れいぼうがきいている | 冷房が効いている | máy lạnh đang hoạt động | |
20 | ひあたりがいい | 日当たりがいい | có ánh nắng chiếu vào | |
21 | ひあたりがわるい | 日当たりが悪い | không có ánh nắng chiếu vào |
Luyện thi n3_練習
1. 虫が入ってこないように、( __ )を閉めましょう。雨戸網戸
2. サラダを冷蔵庫で( __ )おきましょう。冷やして冷凍して
3. ヒーターをつけたら、部屋が( __ )。暖かくなった効いてきた
4. 「ちょっと、そこのワイン( __ )を取って。」ガラスグラス
5. 「( __ )の火を少し小さくして。」電子レンジガスレンジ
6. 窓( __ )をふきましょう。ガラスグラス
7. 新しいコーヒー( __ )を買いました。コップグラスガラスカップ
8. この蛇口を( __ )と、お湯が出ます。しくあたためるひねるいれる
ー 終了 ー
冷凍して