第1週_1日目(日本語総まとめN3_漢字)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi n3_タイトル
Luyện thi n3_漢字
Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
①駐 | TRÚ | ちゅう | |
駐車 | TRÚ XA | ちゅうしゃ | Đỗ xe |
駐車場 | TRÚ XA TRƯỜNG | ちゅうしゃじょう | bãi đỗ xe |
②無 | VÔ | む/ない | |
無休 | VÔ HƯU | むきゅう | Làm việc không có ngày nghỉ |
無料 | VÔ LIỆU | むりょう | KHông mất tiền phí |
無理(な) | VÔ LÝ | むり | Vô lý, quá sức |
無い | VÔ | ない | Không có |
③満 | MÃN | まん | |
満車 | MÃN XA | まんしゃ | Đầy xe |
満員 | MÃN VIÊN | まんいん | Đầy người |
不満(な) | BẤT MÃN | ふまん | Bất mãn |
④向 | HƯỚNG | こう/む・こう/ む・かう/む・き | |
方向 | PHƯƠNG HƯỚNG | ほうこう | Phương hướng |
向こう | HƯỚNG | むこう | Phía bên kia |
向かう | HƯỚNG | むかう | Hướng về |
○○向き | HƯỚNG | むき | Phù hợp, dành cho + N (danh từ) |
⑤禁 | CẤM | きん | |
禁止 | CẤM CHỈ | きんし | Cấm |
⑥関 | QUAN | かん | |
関心 | QUAN TÂM | かんしん | Quan tâm |
関する | QUAN | かんする | Có liên quan |
⑦係 | HỆ | けい/かかり | |
関係 | QUAN HỆ | かんけい | Quan hệ |
係 | HỆ | かかり | Người chịu trách nhiệm |
⑧断 | ĐOẠN | だん/ことわ・る | |
無断 | VÔ ĐOẠN | むだん | Tự ý, không có sự cho phép |
断水 | ĐOẠN THỦY | だんすい | Cắt nguồn nước |
断る | ĐOẠN | ことわる | Từ chối |
Luyện thi n3_問題_練習 1
1. 満車:車を止める所が(___)いっぱいだあいている
2. 禁止:何かを(___)してもいいしてはいけない
3. 無料:代金が(___)いるいらない
4. 断水:(___)水道が使えなくなる水を飲んではいけない
5. 無断:(___)許可がいらない許可をもらわない
6. 不満:(___)満足していないいっぱいではない
7. 日本文化に(___)。関心がある方向がある
8. あまり(___)をしないでください。不理無理
Luyện thi n3_問題_練習 2
1. 空車からしゃこうしゃあきしゃくうしゃ
2. お断りおこまわりおとこわりおことわりおたちわり
3. 駐車じゅうしゃちゅうしゃじゅうちゃちゅうちゃ
4. 係の人けいりのひとかかりのひとけいのひとかけりのひと
Luyện thi n3_問題_練習 3
1. むこう向こう何こう同こう伺う
2. むきゅう未休不休無休末休
3. かんけい門係間係問係関係
4. ない禁い不い外い無い
ー 終了 ー