N3聞く_Part 1_câu 01-10
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
- Bước 1: nghe và chọn đáp án đúng.
- Bước 2: nghe và xem lại Script.
- Chú ý: Các bạn chú ý tới các đoạn khó nghe, nghe lại nhiều lần.
パート 1 - 問題
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。
答え1
答え2答え3
スクリプト- 正答 - 解説 - 1番
Script | Dịch |
男:また、電車止まってるんだってさ。 | Nghe nói xe điện đang dừng lại. |
女:_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _。 | |
1 よく、遅れたね | Thường đến trễ nhỉ |
2 止まるらしいね | Có vẻ như sẽ dừng nhỉ |
3 またなんだ。困ったな | Lại nữa hả? Gay go rồi đây |
正答 3 またなんだ。困ったな。
解説
1 「遅れたね」はもう終わったことについて言っているので、不適当。
"Okureta ne" (trễ rồi nhỉ) nói về những sự việc đã kết thúc rồi, nên không thích hợp.
2 「止まるらしい」は「これから止まる」の意味なので、不適当。
"Tomaru rashii" (có vẻ như sẽ dừng) mang ý nghĩa là "sắp dừng", nên không thích hợp.
3 「またなんだ」はあきれた気持ちを表すので、正解。
"Mata nanda" (lại nữa hả?) thể hiện cảm xúc chán ngán, nên chính xác.
スクリプト- 正答 - 解説 - 2番
Script | Dịch |
駅員:運賃不足ですね。あと50円いただきます。 | Tiền cước chưa đủ ạ. Còn 50 yen nữa ạ. |
乗客:_________。 | _____ |
1 なんて失礼な | Thất lễ quá |
2 誠に申し訳ございません | Thành thật xin lỗi |
3 あ、すみません | À, xin lỗi nhé |
正答 3 あ、すみません
解説
1 「なんて失礼な」は、「とても失礼です」という意味なのでここでは不適当。
"Nante shitsurena" (thất lễ quá) mang nghĩa là "totemo shitsuredesu" (thật là thất lễ), nên dùng ở đây không thích hợp.
2 「誠に申し訳ございません」は、非常に丁寧な謝りの表現。乗客が駅員にそんなに丁寧な謝り方をするのは不適当。
"Makotoni moushiwake gozaimasen" (Thành thật xin lỗi) là cách diễn đạt lời xin lỗi một cách rất lịch sự, việc hành khách xin lỗi một cách lịch sự như thế đối với nhân viên nhà ga là không thích hợp.
ほかの答え方
・あっ、足りませんでしたか。
Ủa, chưa đủ hả?
スクリプト- 正答 - 解説 - 3番
Script | Dịch |
男:トイレは男性と女性どっちが2階だったっけ? | Toilet ở tầng 2 là của nam hay nữ vậy? |
女:__________________。 | |
1 あ、女子用よ | À, của nữ đấy. |
2 3階よ | Tầng 3 đấy |
3 あっちよ | Đằng kia đấy. |
正答 1 あ、女子用よ
解説
2・3 場所や方角についてきいているのではないので、不適当。
Lựa chọn 2 và 3 không phải hỏi về phương hướng, nơi chốn, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 4番
Script | Dịch |
店員:お客様、何かお探しですか。 | Thưa quý khách, quý khách đang tìm gì vậy ạ? |
客:_______________。 | |
1 いいえ、探していません | Không, tôi chẳng tìm gì cả |
2 いいえ、見ているだけです | Không, tôi chỉ xem thôi |
3 いいえ、けっこうです | Không, được rồi |
正答 2 いいえ、見ているだけです
解説
1 「何かお探しですか」は、店員が店内を見ているお客に対して話しかける言葉。「落とした物や無くした物を探しているのか」と質問しているのではないので、「いいえ、探していません」という答え方は不適当。
"Nanika osagashidesuka" (đang tìm gì vậy) là mẫu câu bắt chuyện mà nhân viên cửa hàng nói với người khách đang xem trong cửa tiệm. Không phải là câu hỏi "anh đang tìm vật bị mất hay vật bị đánh rơi hả?" nên câu trả lời "Không, tôi không tìm gì" là không thích hợp.
3 店員の助けが要らない場合でも、すぐに 「いいえ、けっこうです」と言うのは、失礼な感じになる。
Trong trường hợp không cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa hàng thì cách nói thẳng "Không, được rồi" gợi cảm giác thất lễ.
関連表現
ええ、~を探しているんですが。(店員の助けがほしい時)
Vâng, tôi đang tìm ... (khi cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa tiệm)
スクリプト- 正答 - 解説 - 5番
Script | Dịch |
レストランの人:お会計は皆様ご一緒でよろしいですか。 | Tính tiền sẽ tính gộp chung mọi người được chứ ạ? |
客:____________。 | |
1 あっ、別々にお願いします | À, cho chúng tôi trả riêng đi |
2 あっ、一斉にお願いします | À, cho chúng tôi trả đồng loạt |
3 あっ、次々にお願いします | À, cho chúng tôi trả lần lượt từng người |
正答 1 あっ、別々にお願いします
解説
2 「一斉に」は多くの人が一度に同じことをするという意味なので、不適当。
"Issei ni" (nhất tề, đồng loạt) mang nghĩa nhiều người làm cùng 1 việc cùng lúc, nên không thích hợp.
3 「次々に」は多くの人が順番にすぐ続いてするという意味なので、不適当。
"Tsugitsugi ni" (lần lượt) mang nghĩa nhiều người sẽ tiến hành theo thứ tự luân phiên, nên không thích hợp
ほかの答え方
1人ずつお願いします。Cho chúng tôi trả từng người một.
割り勘にします。Phần ai người nấy trả đi.
スクリプト- 正答 - 解説 - 6番
Script | Dịch |
レストランの人:コーヒーのお代り、いかがですか。 | Quý khách dùng thêm ly cà phê nữa nhé? |
客:___________。 | |
1 はい、お願いします | Vâng, lấy cho tôi đi. |
2 はい、代ります | Vâng, tôi sẽ thay |
3 いいえ、代えません | Không, tôi không thể thay |
正答 1 はい、お願いします
解説
2・3「お代り」は、「もう1杯ください」という意味で、「代わる」という意味ではないので、「代わります/代えません」という答え方は不適当。
"Okawari" nghĩa là "thêm một phần nữa", chứ không phải nghĩa là "kawaru" (thay thế), nên các câu trả lời "tôi sẽ thay / tôi không thể thay" không thích hợp.
関連の言い方
いいえ、けっこうです。(いらない時)
Thôi, được rồi.
スクリプト- 正答 - 解説 - 7番
Script | Dịch |
店の人:お会計の領収書、いかがなさいますか。 | Hóa đơn tính tiền sẽ làm như thế nào ạ? |
客:___________。 | |
1 あ、いりません | À, tôi không cần đâu |
2 サインします | Tôi sẽ kí tên |
3 かしこまりました | Tôi hiểu rồi |
正答 1 あ、いりません
解説
2 「領収書」に客はサインしないので、不適当。
Trong hóa đơn tính tiền, khách hàng sẽ không kí tên nên lựa chọn này không thích hợp.
3 「いかがなさいますか」の問いに「かしこまりました」と答えるのは、不適当。
Câu trả lời "Tôi biết rồi" cho câu hỏi "sẽ làm như thế nào?" là không thích hợp.
ほかの答え方
けっこうです。Được rồi.
スクリプト- 正答 - 解説 - 8番
Script | Dịch |
レストランの人:ありがとうございました。 | Cảm ơn quý khách. |
客:___________。 | |
1 さようなら | Tạm biệt |
2 ごちそうさまでした | Cảm ơn vì bữa ăn ngon |
3 ご苦労さま | Cảm ơn nhiều |
正答 2 ごちそうさまでした
スクリプト- 正答 - 解説 - 9番
Script | Dịch |
ホテルの人:こちらのシングルルームはインターネットが使えませんが、よろしいでしょうか。 | Phòng đơn ở đây không thể sử dụng internet, được chứ ạ? |
客:______________。 | |
1 いいえ、けっこうです | Không, được rồi |
2 はい、けっこうです | Ừm, được rồi |
3 いいえ、かまいません | Không, không sao |
正答 2 はい、けっこうです
解説
1 「よろしいでしょうか」に「いいえ」と答えると、「よくない」の意味になるので、不適当。
Khi hỏi "có được không" mà trả lời là "không" thì sẽ thể hiện ý "không tốt", nên lựa chọn này không thích hợp.
3 「はい、かまいません」が正しい言い方。
Nếu nói là "Được, không sao đâu" thì đúng.
スクリプト- 正答 - 解説 - 10番
Script | Dịch |
男:あのう、荷物がじゃまで通れないんだけど…。 | Ừ...m, hành lý choáng chỗ nên tôi không thể đi qua được... |
女:______________。 | |
1 すみません。おじゃまします | Xin lỗi, xin lỗi đã làm phiền |
2 申し訳ありません。気にしないで | Xin lỗi, xin đừng để ý |
3 すみません。気がつきませんでした | Xin lỗi, tôi không để ý |
正答 3 すみません。気がつきませんでした
解説
1 「おじゃまします」は訪問するときなどのあいさつなので、不適当。
"Ojamashimasu" là câu chào hỏi khi viếng thăm nhà của ai đó, nên không thích hợp.
2 「気にしないで」は「心配しないで」という意味なので、不適当。
"Ki ni shinaide" nghĩa là "đừng bận tâm", nên không thích hợp.
ー 終了 ー