N3聞く_Part 2_câu 1-10
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
- Bước 1: nghe và chọn đáp án đúng.
- Bước 2: nghe và xem lại Script.
- Chú ý: Các bạn chú ý tới các đoạn khó nghe, nghe lại nhiều lần.
パート 2 - 問題
絵を見ながら質問を聞いてください。それから正しい答えを1から3の中から選んでください。
「何と言いますか?言い方を選ぶ形式」を練習しましょう。
これはイラストがあります。イラストを見て、誰が話しているのかを考えながら答えましょう。答えは1・2・3の中から選びます。
答え2答え3
スクリプト- 正答 - 解説 - 1番
駅での会話
Script | Dịch |
駅までどう行けばいいかききたいです。何と言いますか。 | Bạn muốn hỏi đi làm sao để đến nhà ga. Bạn sẽ nói sao? |
1-すみません。駅へ行きたいんですが。 | Xin lỗi, tôi muốn đi đến nhà ga. |
2-ちょっと…。駅はどっちなんですか。 | Cho hỏi chút... Nhà ga ở đâu vậy ạ? |
3-すみません。駅に迷いました。 | Xin lỗi, tôi lạc đường đến nhà ga. |
正答
1すみません。駅へ行きたいんですが。
解説
2 知らない人に道をきく時の言い方としては、丁寧ではないので、不適当。
Không phải là cách nói lịch sự khi hỏi đường người lạ, nên không thích hợp.
3 正しい言い方は「道に迷いました」だが、これは駅への行き方をきくことにはならないので、不適当。
Cách nói đúng là "Michi ni mayoimashita" (tôi bị lạc đường), không phải là hỏi cách đi đến nhà ga, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 2番
Script | Dịch |
改札口の機械に切符を入れて、改札を出ようとしたら、ピンポンと音がして、出られません。駅員に何と言いますか。 | Bạn bỏ vé vào máy soát vé, khi định bước ra khỏi chỗ soát vé thì có tiếng "ping pong" nên không thể ra được. Bạn sẽ nói gì với nhân viên nhà ga? |
1-出たんですが、出られないんです。 | Tôi đã ra rồi, nhưng không thể ra được. |
2-出ようとしたんですが、出られませんでした。 | Tôi định ra nhưng không thể ra được. |
3-出ませんでしたが。 | Tôi đã không ra. |
正答
2出ようとしたんですが、出られませんでした。
解説
1まだ改札口から出ていないので、不適当。
Vì chưa ra khỏi cửa soát vé, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 3番
Script | Dịch |
目的の場所に行く出口がわからない時、何と言いますか。 | Khi không biết lối ra đi đến nơi bạn muốn đến, thì bạn sẽ nói gì? |
1-すみません。ひかりデパートヘ行きたいんですが、何番出口でしょうか。 | Xin lỗi, tôi muốn đi thương xá Hikari, đi lối ra số mấy vậy ạ? |
2-すみません。ひかりデパートヘ行きたいんですが、何番目ですか。 | Xin lỗi, tôi muốn đi thương xá Hikari, số mấy vậy ạ? |
3-ひかりデパートって、どんな所ですか。 | Thương xá Hikari là nơi như thế nào vậy? |
正答
1すみません。ひかりデパートヘ行きたいんですが、何番出口でしょうか。
解説
2駅の出口には、「~番目」は使わないので、不適当。
Lối ra của nhà ga sẽ không dùng "... banmei", nên không thích hợp.
3ひかりデパートについてきく言い方なので、不適当。
Vì là cách nói để hỏi về thương xá Hikari, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 4番
Script | Dịch |
財布を線路に落としてしまいました。駅員に何と言いますか。 | Bạn đánh rơi ví tiền ở đường ray xe lửa. Bạn sẽ nói gì với nhân viên nhà ga? |
1-線路に財布が落ちてしました、拾ってよ。 | Cái ví tiền của tôi rớt trên đường ray, anh nhặt đi. |
2-すみません、線路に財布を落としてしまったんですが…。 | Xin lỗi, tôi đánh rơi cái ví trên đường ray... |
3-線路に財布を落としてしまったんですが、拾いませんか。 | Tôi đánh rơi cái ví trên đường ray, anh nhặt nhé? |
正答
2すみません、線路に財布を落としてしまったんですが…。
解説
1丁寧さが足りないので、不適当。
Vì không đủ lịch sự, nên không thích hợp.
3「拾いませんか」は誘う時の表現なので、不適当。
"Hiroimasenka" là cách nói dùng để rủ rê, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 5番
Script | Dịch |
電車でお年寄りに席を譲ります。何と言いますか。 | Bạn nhường chỗ ngồi cho người già trên xe điện. Bạn sẽ nói điều gì? |
1-座ってくださいませんか。 | Bác ngồi giúp cháu nhé. |
2-どうぞ。座りたいですか。 | Xin mời, bác muốn ngồi phải không ạ? |
3-どうぞ。お座りください。 | Mời bác ngồi. |
正答
3どうぞ。お座りください。
解説
1「~てくださいませんか」は「私のために~てください」と頼む言い方なので、不適当。
"Te kudasaimasenka" là cách nói nhờ cậy "làm... giúp tôi", nên không thích hợp.
ほかの言い方
・ここ、どうぞ。Mời ngồi ở đây.
・どうぞ、座ってください。Mời ngồi.
・お座りになってください。Mời ngồi.
スクリプト- 正答 - 解説 - 6番
Script | Dịch |
新幹線で自分の席にほかの人が座っています。何と言いますか。 | Trên tàu Shinkansen, người khác ngồi vào chỗ ngồi của mình. Bạn sẽ nói gì? |
1-すみません、ちょっとどいてください。 | Xin lỗi, làm ơn tránh ra một chút. |
2-すみません、ここは私の席じゃないかと…。 | Xin lỗi, hình như đây là chỗ ngồi của tôi... |
3-すみません、ここは、だれの席です。 | Xin lỗi, đây là chỗ ngồi của ai? |
正答
2すみません、ここは私の席じゃないかと…。
解説
1「どいてください」は失礼な言い方。
"Doite kudasai" (làm ơn tránh ra) là cách nói khiếm nhã.
2「ここは私の席じゃないかと思うんですが」の丁寧な言い方なので、正解。
Là cách nói lịch sự của "tôi nghĩ đây là chỗ ngồi của tôi.", nên chính xác.
スクリプト- 正答 - 解説 - 7番
Script | Dịch |
駅でどこから電車に乗ればいいのか駅員にききたいです。何と言いますか。 | Ở nhà ga, bạn muốn hỏi nhân viên nhà ga là nên đi chuyến xe điện ở đâu. Bạn sẽ nói gì? |
1-あの、京都へ行きたいんですが、何番目ですか。 | À, tôi muốn đi Kyoto, thứ tự thứ mấy vậy? |
2-あの、京都行きは何番線ですか。 | À, chuyến xe đi Kyoto là chuyến số mấy vậy? |
3-あの、京都へ行くのはどの番線ですか。 | À, đi Kyoto là chuyến xe nào vậy? |
正答
2あの、京都行きは何番線ですか。
解説
1駅のホームは、「~番線」という言い方をする。「~番目」は使わない。
Nhà chờ ở nhà ga sẽ dùng "... bansen", chứ không dùng "... banmei".
3「どの番線」という言い方はない。
Không có cách nói "dono bansen".
ほかの言い方
・京都行きは、何番線から出ますか。
Đi Kyoto thì đi từ chuyến số mấy vậy?
・京都行きは、どこから乗ればいいですか。
Đi Kyoto thì nên đi từ đâu ạ?
電話の会話
スクリプト- 正答 - 解説 - 8番
Script | Dịch |
先生に電話をかけました、先生が出たら、まず、何と言いますか。 | Bạn điện thoại cho thầy giáo, khi thầy bắt máy thì đầu tiên bạn sẽ nói gì? |
1-もしもし、リンですが、今、話せますか。 | A lô, em là Rin, bây giờ thầy có thể nói chuyện không ạ? |
2-もしもし、リンですが、今、よろしいでしょうか。 | A lô, em là Rin, bây giờ em thầy có bận không ạ? |
3-もしもし、リンですが、ちょっと、話しましょうか。 | A lô, em là Rin, nói chuyện chút nhé thầy? |
正答
2もしもし、リンですが、今、よろしいでしょうか。
解説
1先生に対しては、丁寧さが欠けるので、不適当。
Thiếu lịch sự khi nói chuyện với thầy giáo, nên không thích hợp.
3電話で、先生に初めに言う言葉としては、不適当。
Không phải là cách nói mở đầu khi nói chuyện với thầy giáo bằng điện thoại, nên không thích hợp.
スクリプト- 正答 - 解説 - 9番
Script | Dịch |
電話がかかりましたが、忙しくて話せません。何と言いますか。 | Có điện thoại gọi đến, nhưng vì bận nên bạn không thể nói chuyện được. Bạn sẽ nói gì? |
1-すみません、ちょっと、折り返しお願いします。 | Xin lỗi, cảm phiền gọi lại ạ. |
2-すみません、今いそがしいんですが、また、電話してください。 | Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận, gọi lại sau đi. |
3-すみません、今ちょっと。すぐ、折り返しします。 | Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận. Tôi sẽ gọi lại sau. |
正答
すみません、今ちょっと。すぐ、折り返しします。
解説
1もらった電話で、かけ直しを頼むのは失礼なので、不適当。
Nhận điện thoại gọi đến mà yêu cầu người ta gọi lại thì thật thất lễ, nên không thích hợp.
2「いそがしい」とはっきり言うのは失礼なので、不適当。
Nói thẳng là "tôi đang bận" thì thật thất lễ, nên không thích hợp.
レストランでの会話
スクリプト- 正答 - 解説 - 10番
Script | Dịch |
予約してレストランに来ました。入り口で何と言いますか。 | Bạn đến nhà hàng mà đã đặt trước. Tại lối vào, bạn sẽ nói gì? |
1-6時に予約中ですが、松本です。 | Tôi đã hẹn trước lúc 6 giờ, tôi là Matsumoto. |
2-6時に予約してある松本ですが。 | Tôi là Matsumoto đặt bàn lúc 6 giờ. |
3-6時に来ました松本です。 | Tôi là Matsumoto đã đến lúc 6 giờ. |
正答
2 6時に予約してある松本ですが。
解説
1「予約中」という言葉は、この場合は不適当。
Chữ "yoyakuchuu" không thích hợp trong trường hợp này.
ほかの言い方
・6時に予約しました。松本です。
Tôi đã hẹn lúc 6 giờ. Tôi là Matsumoto.
ー 終了 ー