Chuẩn bị - 準備 - Bài 1000 - Phần 2: Học từ vựng 1-10
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại:
60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi:
0
Số câu đã chọn:
0
Số câu sai:
0
Tổng điểm:
0
LUYỆN TẬP
A. Luyện từ Nhà nghiên cứu けんきゅうしゃ 研究者 Kỹ sư エンジニア N/a bút bi ボールペン N/A bút chì bấm シャープペンシル N/A máy ghi âm テープレコーダー N/A Đại học だいがく 大学 Bệnh Viện びょういん 病院 thẻ điện thoại テレホンカード N/A ô tô, xe hơi じどうしゃ 自動車 Socola チョコレート N/A nhà ăn しょくどう 食堂 thang máy エレベーター N/A thang cuốn エスカレーター N/A làm việc はたらきます 働きます bưu điện ゆうびんきょく 郵便局 thư viện としょかん 図書館 bảo tàng mỹ thuật びじゅつかん 美術館 hôm kia おととい N/A ngày kia あさって N/A thứ năm もくようび 木曜日 tàu điện ngầm ちかてつ 地下鉄 siêu thị スーパー N/A ngày mồng 9, 9 ngày ここのか 9日 ngày 24, 24 ngày にじゅうよっか 24日 tàu tốc hành đặc biệt とっきゅう 特急 hút [thuốc lá] すいます[たばこを~] [たばこを~]吸います hoa quả, trái cây くだもの 果物 chụp [ảnh] とります[しゃしんを~] 撮ります[写真を~ nước hoa quả ジュース N/A nhà hàng レストラン N/A bóng đá サッカー N/A gửi おくります 送ります cái dập ghim ホッチキス N/A băng dính セロテープ N/A Giáng sinh クリスマス N/A tốt bụng, thân thiện しんせつ 親切 lạnh, buốt つめたい 冷たい thú vị, hay おもしろい N/A bận いそがしい 忙しい xanh da trời あおい 青い hiểu, nắm được わかります N/A thể thao スポーツ N/A nhạc cổ điển クラシック N/A buổi hòa nhạc コンサート N/A cuộc hẹn, lời hứa やくそく 約束 phim フィルム N/A tương ớt チリソース N/A quán giải khát, quán cà-phê きっさてん 喫茶店 tủ lạnh れいぞうこ 冷蔵庫
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Tags
Từ Vựng Minnano Nihongo