Chuẩn bị - 準備 - Bài 1000 - Phần 2: Học từ vựng 21-30

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

 

 

         

        LUYỆN TẬP

         

        A. Luyện từ

        • Tiếng Nhật
        • Tiếng Việt
        • Hán tự
        • Hình ảnh
        Aa
        đủたりますthắngかちますthuaまけますgiúp íchやくにたちますthủ tướngしゅしょうtổng thốngだいとうりょう
        ý kiếnいけんgiờ cao điểmラッシュđộiかぶりますsinh raうまれますáo lenセーターぼうしkínhめがねtiền thuê nhàやちんbếp kèm phòng ănダイニングキチンvặnまわしますkéoひきますchuyển động, chạyうごきますchú ý, cẩn thậnきを つけますhỏngこしょうngã tưこうさてんđèn tín hiệuしんごうbãi đỗ xeちゅうしゃじょうdẫn điつれていきますgiới thiệuしょうかいしますgiải thích, trình bàyせつめいしますbánh kẹoおかしcơm hộpおべんとうnghĩ, suy nghĩかんがえますdu họcりゅうがくしますnhóm, đoànグループcơ hộiチャンスcố, cố gắngがんばりますtìm, tìm kiếmさがしますchậm, muộnおくれますđăng kýもうしこみますtình nguyện viênボランティアchạyはしりますnhìn thấy, có thể nhìn thấyみえますnghe thấy, có thể nghe thấyきこえますđộng vật cảnhペットpháo hoaはなびmáy bán tự độngじどうはんばいきbán chạy, được bánうれますnhảy, khiêu vũおどりますchọnえらびますnghiêm túc, nghiêm chỉnhまじめnhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòngねっしんhàng hóa, mặt hàngしなものgiáねだんnói chuyện, tán chuyệnおしゃべりしますmởあきますđóngしまりますhỏngこわれますvỡわれますráchやぶれますbẩnよごれますđánh rơiおとしますkhóaかかりますthủy tinhガラスtreoかけますtrang tríかざりますxếp thành hàngならべますđưa về, trả về, để lại vị trí ban đầuもどしますtrao đổi, bàn bạc, tư vấnそうだんしますgiờ họcじゅぎょうbản thông báoおしらせtờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáoポスターtrạm/bốt cảnh sátこうばんngăn kéoひきだし

         

        ー 終了 ー

        BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

        Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

        Tags

        Từ Vựng Minnano Nihongo

        Trang Chủ Truy cập từ trang chủ Liên Hệ Gửi liên hệ đến admin Học Phí Hướng dẫn đóng học phí Nạp credit Nâng cấp VIP
        Thành viên online:
        Khách online:
        Hôm nay: 40.987
        Hôm qua: 50.321
        Tổng truy cập: 206.846.947

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý