Sơ cấp - Từ Vựng - Bài 1 - Phần 4: Kiểm tra cuối bài (MNTVB01P4)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Bạn phải đạt được trên 80% điểm bài kiểm tra này mới có thể học bài tiếp theo.
- Trường hợp bạn chưa hoàn thành 80% bài kiểm này tra theo yêu cầu, vui lòng quay lại học lại các phần học. Sau đó làm lại bài kiểm tra 1 lần nữa.
- Khi bạn bấm vào nút hoàn thành, hệ thống sẽ chấm điểm. Nếu bạn đạt điểm yêu cầu, hệ thống mở ra bài tiếp theo cho bạn học. Nếu bạn không đạt điểm yêu cầu, hệ thống khóa không cho bạn làm bài kiểm tra này trong 15 phút.
KIỂM TRA
CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG VIỆT)
1. かんこくTrung QuốcẤn ĐộHàn QuốcThái Lan
2. けんきゅうしゃBác sĩNhà nghiên cứuY táNhân viên ngân hàng
3. ドイツĐứcPhápMỹAnh
4. がくせいNghiên cứu sinhHọc sinhNha sĩGiáo viên
5. イギリスPhápMỹAnhThái Lan
6. びょういんNhà ănVăn phòngCông tyBệnh viện
7. だいがくCông tyĐại họcBệnh việnTrường học
8. フランスHàn QuốcTrung QuốcHà LanPháp
9. ぎんこういんNhân viên ngân hàngBác sĩNhân viên công tyCông viên chức
10. みなさんCác nhân viênCác anh chị, các bạnAnhÔng/ Bà
11. わたしBạnTôiChúng taChúng tôi
12. しつれいですが,Rất hân hạnh được gặpXin thất lễxin nhờ vảCảm ơn
13. せんせいThầy/ CôSinh viênCông nhânBác sĩ
14. おなまえは?Xin lỗiRất mong được sự giúp đỡTên bạn là gì?Rất hân hạnh được gặp
15. エンジニアNhà nghiên cứuGiáo viênKỹ sưBác sĩ
CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG NHẬT)
1. Đại họcがくせいだいがくかくせいだいかく
2. Học sinhがくせいがくせかくせいかくせ
3. Việt Namペトナムベトナムイギリスにほん
4. Bệnh việnびょういんびよういんびょいんびよいん
5. Braxinプラジルブラジルフラースフランス
6. Kỹ sưエンシニャエンシニアエンジニアエンジニャ
7. Hàn Quốcかんごくかんこくかこくかごく
8. Điện thoạiてんわでわでんわでいわ
9. Nhật Bảnにいほんみいほんにほんみほん
10. Bác sĩきしゃいさいしゃいしゃあ
11. Nhân viên công tyさいんかいいんしゃうんしゃいん
12. Trung Quốcちゅうごくちゅごくちゅこくちゅうこく
13. Điệnてんきでんきてんわでんわ
14. Ấn Độエンドインドイーンドイード
15. Phápフランスイギリスインドドイツ
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này