Sơ cấp - Từ Vựng - Bài 1 - Phần 0: みんなの日本語_語彙_LIST
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
DANH SÁCH CÁC BÀI HỌC MINNANO NIHONGO _ TỪ VỰNG
No | Tên bài học | List | Ren | Check | Test | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | みんなの日本語 言葉 Bài 1 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
2 | みんなの日本語 言葉 Bài 2 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
3 | みんなの日本語 言葉 Bài 3 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
4 | みんなの日本語 言葉 Bài 4 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
5 | みんなの日本語 言葉 Bài 5 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
6 | みんなの日本語 言葉 Bài 6 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
7 | みんなの日本語 言葉 Bài 7 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
8 | みんなの日本語 言葉 Bài 8 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
9 | みんなの日本語 言葉 Bài 9 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
10 | みんなの日本語 言葉 Bài 10 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
11 | みんなの日本語 言葉 Bài 11 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
12 | みんなの日本語 言葉 Bài 12 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
13 | みんなの日本語 言葉 Bài 13 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
14 | みんなの日本語 言葉 Bài 14 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
15 | みんなの日本語 言葉 Bài 15 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
16 | みんなの日本語 言葉 Bài 16 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
17 | みんなの日本語 言葉 Bài 17 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
18 | みんなの日本語 言葉 Bài 18 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
19 | みんなの日本語 言葉 Bài 19 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
20 | みんなの日本語 言葉 Bài 20 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
21 | みんなの日本語 言葉 Bài 21 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
22 | みんなの日本語 言葉 Bài 22 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
23 | みんなの日本語 言葉 Bài 23 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
24 | みんなの日本語 言葉 Bài 24 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
25 | みんなの日本語 言葉 Bài 25 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
26 | みんなの日本語 言葉 Bài 26 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
27 | みんなの日本語 言葉 Bài 27 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
28 | みんなの日本語 言葉 Bài 28 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
29 | みんなの日本語 言葉 Bài 29 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
30 | みんなの日本語 言葉 Bài 30 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
31 | みんなの日本語 言葉 Bài 31 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
32 | みんなの日本語 言葉 Bài 32 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
33 | みんなの日本語 言葉 Bài 33 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
34 | みんなの日本語 言葉 Bài 34 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
35 | みんなの日本語 言葉 Bài 35 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
36 | みんなの日本語 言葉 Bài 36 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
37 | みんなの日本語 言葉 Bài 37 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
38 | みんなの日本語 言葉 Bài 38 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
39 | みんなの日本語 言葉 Bài 39 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
40 | みんなの日本語 言葉 Bài 40 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
41 | みんなの日本語 言葉 Bài 41 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
42 | みんなの日本語 言葉 Bài 42 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
43 | みんなの日本語 言葉 Bài 43 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
44 | みんなの日本語 言葉 Bài 44 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
45 | みんなの日本語 言葉 Bài 45 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
46 | みんなの日本語 言葉 Bài 46 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
47 | みんなの日本語 言葉 Bài 47 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
48 | みんなの日本語 言葉 Bài 48 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
49 | みんなの日本語 言葉 Bài 49 | Xem | Xem | Xem | Xem | |
50 | みんなの日本語 言葉 Bài 50 | Xem | Xem | Xem | Xem |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này