Phần 7 _ Số đếm trong tiếng Nhật
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Số đếm trong tiếng Nhật.
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
Số 1
いち
Số 2
に
Số 3
さん
Số 4
よん、し
Số 5
ご
Số 6
ろく
Số 7
なな、しち
Số 8
はち
Số 9
きゅう、くSố 10
じゅう
Số 11
じゅういち
Số 12
じゅうにSố 13
じゅうさんSố 14
じゅうよん、じゅうしSố 15
じゅうごSố 16
じゅうろくSố 17
じゅうなな、じゅうしちSố 18
じゅうはちSố 19
じゅうきゅう、じゅうくSố 20
にじゅうSố 30
さんじゅうSố 40
よんじゅうSố 50
ごじゅうSố 60
ろくじゅうSố 70
ななじゅう、しちじゅうSố 80
はちじゅうSố 90
きゅうじゅうSố 100
ひゃくSố 200にひゃくSố 300さんびゃくSố 400よんひゃくSố 500ごひゃくSố 600ろっぴゃく700ななひゃく800はっぴゃく900きゅうひゃく1.000せん2.000にせん3.000
さんぜん4.000よんせん5.000ごせん6.000ろくせん7.000ななせん8.000はっせん9.000きゅうせん10.000いちまん100.000じゅうまん1.000.000ひゃくまん10.000.000せんまん100.000.000いちおく
いち
Số 2
に
Số 3
さん
Số 4
よん、し
Số 5
ご
Số 6
ろく
Số 7
なな、しち
Số 8
はち
Số 9
きゅう、くSố 10
じゅう
Số 11
じゅういち
Số 12
じゅうにSố 13
じゅうさんSố 14
じゅうよん、じゅうしSố 15
じゅうごSố 16
じゅうろくSố 17
じゅうなな、じゅうしちSố 18
じゅうはちSố 19
じゅうきゅう、じゅうくSố 20
にじゅうSố 30
さんじゅうSố 40
よんじゅうSố 50
ごじゅうSố 60
ろくじゅうSố 70
ななじゅう、しちじゅうSố 80
はちじゅうSố 90
きゅうじゅうSố 100
ひゃくSố 200にひゃくSố 300さんびゃくSố 400よんひゃくSố 500ごひゃくSố 600ろっぴゃく700ななひゃく800はっぴゃく900きゅうひゃく1.000せん2.000にせん3.000
さんぜん4.000よんせん5.000ごせん6.000ろくせん7.000ななせん8.000はっせん9.000きゅうせん10.000いちまん100.000じゅうまん1.000.000ひゃくまん10.000.000せんまん100.000.000いちおく
MỘT SỐ VÍ DỤ KHÁC
9.5 | playpause | きゅうてんご |
0.32 | playpause | れいてんさんに |
1/2 | playpause | にぶんの いち |
3/4 | playpause | よんぶんの さん |
37 | playpause | さんじゅうなな |
145 | playpause | ひゃくよんじゅうご |
1378 | playpause | せんさんびゃくななじゅうはち |
47,600 | playpause | よんまんななせんろっぴゃく |
278,000 | playpause | にじゅうななまんはっせん |
7,000,833 | playpause | ななひゃくまんはっぴゃくさんじゅうさん |
ー 終了 ー