Phần 8 _ Một số câu chào hỏi thông dụng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Giới thiệu một số câu chào hỏi thông dụng trong tiếng Nhật.
MỘT SỐ CÂU CHÀO HỎI THÔNG DỤNG
TRONG TIẾNG NHẬT
CÁC CÂU CHÀO HỎI THÔNG DỤNG
Ohayo- gozaimasuおはようございますKonnichiwaこんにちはKonbanwaこんばんはSayo-naraさようならSumimasenすみませんarigato-gozaimasuありがとう ございますDo-itashimashiteどういたしましてOyasuminasaiおやすみなさいOgenkidesukaおげんきですか。Hai, genkidesuはい、げんきです。Gomennasaiごめんなさいitte mairimasuいってまいりますitte irassyaiいっていらっしゃいTadaimaただいまOkaerinasaiおかえりなさいOnegaishimasuおねがいしますitadakimasuいただきますGochisousamadeshitaごちそうさまでした
TÓM TẮT
TÓM TẮT | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | おはようございます | playpause | Ohayo- gozaimasu | Chào buổi sáng | |
2 | こんにちは | playpause | Konnichiwa | Chào buổi trưa | |
3 | こんばんは | playpause | Konbanwa | Chào buổi tối | |
4 | さようなら | playpause | Sayo-nara | Tạm biệt | |
5 | すみません | playpause | Sumimasen | Xin lỗi | |
6 | ありがとう ございます | playpause | arigato-gozaimasu | Cám ơn | |
7 | どういたしまして | playpause | Do-itashimashite | Không có chi | |
8 | おやすみなさい | playpause | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon | |
9 | おげんきですか。 | playpause | Ogenkidesuka | Bạn có khoẻ không? | |
10 | はい、げんきです。 | playpause | Hai, genkidesu | Vâng, tôi khoẻ. | |
11 | ごめんなさい | playpause | Gomennasai | Xin lỗi | |
12 | いってまいります | playpause | itte mairimasu | Tôi đi đây | |
13 | いっていらっしゃい | playpause | itte irassyai | Anh (chị) đi nhé | |
14 | ただいま | playpause | Tadaima | Tôi về rồi đây | |
15 | おかえりなさい | playpause | Okaerinasai | Anh ( chị) về rồi à | |
16 | おねがいします | playpause | Onegaishimasu | Xin nhờ vã | |
17 | いただきます | playpause | itadakimasu | Tôi xin nhận, câu nói trước khi ăn | |
18 | ごちそうさまでした | playpause | Gochisousamadeshita | Cám ơn (sau khi ăn) |
ー 終了 ー