Hán tự N4 - Bài 1 - Phần 3: Trắc nghiệm hán tự (HTN4B01P3)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Phần trắc nghiệm này với mục đích hỗ trợ bạn kiểm tra các chữ hán tự đã học.
- Đối với câu sai, bạn cần chú ý đến các điểm sai, từ đó có thể ghi nhớ rõ các chữ này.
- Khi làm qua hết 1 lượt các bài tập, bạn bấm F5 để Refresh làm bài lại từ đầu cho đến khi bạn làm đúng 100%.
TRẮC NGHIỆM
A. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (HIRAGANA)
1. 近所ぎんじょきんじょぎんしょきんぞう
2. 首都じゅとしゅつじゅつしゅと
3. 場所ばそうはそうばしょうばしょ
4. 町長しょうちょうちょちょうちょうちょうちょうちょ
5. 政府せふうせいぶせぶうせいふ
6. 町はるまちうみはたけ
7. 村長そんちょうぞんちょうじょんちょうしょんちょう
8. 大阪府おしゃがふおしゃかふおおさかふだうさかふ
9. 都合づごうつこうつごうづこう
10. 住むすむよむのむやすむ
11. 村たけうまはなむら
12. 住民しゅみんしゅうみんじゅうみんじゅみん
13. 東京とうぎょうときょうどうきょうとうきょう
14. 住所じゅしょうしゅしょうじゅうしょしゅうしょ
15. 県くきこいけん
B. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (ÂM HÁN VIỆT)
1. 府PHỤPHÓCHÍNHPHỦ
2. 村THÔNĐÔTÀILÀNG
3. 所SỞCẬNHỘITRƯỜNG
4. 町ĐINHĐIỀNĐÌNHĐỈNH
5. 区ĐỒKHUGIANKHỨ
6. 都KINHBỘĐÔTHỊ
7. 県BỘTỈNHBỐIHUYỆN
8. 京ĐÔNGKINHNAMCẠNH
9. 住TRỤTRÍCHỦTRÚ
10. 市CÂNXÃCÁNTHỊ
C. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (NGHĨA TIẾNG VIỆT)
1. 首都Thủ đôSa mạcThành phốNông thôn
2. 市長Dân phòngCảnh sátNhân viênThị trưởng
3. 近所Khu vựcAnh chịGia đìnhHàng xóm
4. 住むXâySinhĐặtSống
5. 都市Đô thịKhu phốNông thônĐịa phương
6. 県XãQuậnKhu phố
Huyện, tỉnh
Huyện, tỉnh
7. 場所Trường hợpĐịa điểmKhông gianThời gian
8. 政府Kinh tếChính trịChính phủQuân đội
9. 都合Thể trạngTình hìnhSắc tháiHoàn cảnh
10. 市場ChợNhàBàSân
11. 区TrấnXãQuậnHuyện
12. 住民Hộ dândân sốhộ khẩuđịa chỉ
D. LUYỆN TẬP- ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG (HIRAGANA)
Hướng dẫn sử dụng
|
STT | Từ vựng | Hiragana |
---|---|---|
1 | 都合 | Đáp án: つごう |
2 | 住民 | Đáp án: じゅうみん |
3 | 大阪府 | Đáp án: おおさかふ |
4 | 町 | Đáp án: まち |
5 | 町長 | Đáp án: ちょうちょう |
6 | 県 | Đáp án: けん |
7 | 住所 | Đáp án: じゅうしょ |
8 | 村 | Đáp án: むら |
9 | 場所 | Đáp án: ばしょ |
10 | 村長 | Đáp án: そんちょう |
11 | 政府 | Đáp án: せいふ |
12 | 東京 | Đáp án: とうきょう |
13 | 首都 | Đáp án: しゅと |
14 | 住む | Đáp án: すむ |
15 | 近所 | Đáp án: きんじょ |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Vu Thi Quy:
mn ơi viêt chữ haragana ở máy tính ntn ạ...chỉ e với
06:03:40 ngày 08-03-1975
1