Hán tự nâng cao 01 - Bài 1 - Phần 4: Luyện tập trắc nghiệm (HT1B01P4)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC

  • Phần trắc nghiệm này với mục đích hỗ trợ bạn kiểm tra các chữ hán và từ vựng đã học trong 3 phần trước.
  • Đối với câu sai, bạn cần chú ý đến các điểm sai, từ đó có thể ghi nhớ rõ các từ này.
  • Khi làm qua hết 1 lượt các bài tập, bạn bấm F5 để Refresh làm bài lại từ đầu cho đến khi bạn làm đúng 100%.

 

         

        TRẮC NGHIỆM

         

         

        A. LUYỆN TẬP- CHỌN HÌNH HÁN TỰ ĐÚNG

        1. PHẨMtnHinh1_1tnHinh1_1tnHinh1_1tnHinh1_1
        2. HỒItnHinh1_2tnHinh1_2tnHinh1_2tnHinh1_2
        3. TRUNGtnHinh1_3tnHinh1_3tnHinh1_3tnHinh1_3
        4. CỔtnHinh1_4tnHinh1_4tnHinh1_4tnHinh1_4
        5. KHỔtnHinh1_5tnHinh1_5tnHinh1_5tnHinh1_5
        6. THẠCHtnHinh1_6tnHinh1_6tnHinh1_6tnHinh1_6
        7. CỐtnHinh1_7tnHinh1_7tnHinh1_7tnHinh1_7
        8. KHẨUtnHinh1_8tnHinh1_8tnHinh1_8tnHinh1_8
        9. PHỦtnHinh1_9tnHinh1_9tnHinh1_9tnHinh1_9
        10. DANHtnHinh1_10tnHinh1_10tnHinh1_10tnHinh1_10
        11. TẢOtnHinh1_11tnHinh1_11tnHinh1_11tnHinh1_11
        12. TỐNGtnHinh1_12tnHinh1_12tnHinh1_12tnHinh1_12
        13. ĐỀ ÁNtnHinh1_13tnHinh1_13tnHinh1_13tnHinh1_13
        14. ÁM KÝtnHinh1_14tnHinh1_14tnHinh1_14tnHinh1_14
        15. AN TÂMtnHinh1_15tnHinh1_15tnHinh1_15tnHinh1_15
        16. TỐNG BIỆTtnHinh1_16tnHinh1_16tnHinh1_16tnHinh1_16
        17. AN TOÀNtnHinh1_17tnHinh1_17tnHinh1_17tnHinh1_17
        18. TỔNG LÝtnHinh1_18tnHinh1_18tnHinh1_18tnHinh1_18
        19. ÁM HIỆUtnHinh1_19tnHinh1_19tnHinh1_19tnHinh1_19
        20. TAO ÂMtnHinh1_20tnHinh1_20tnHinh1_20tnHinh1_20
        21. TẢO TRẠCtnHinh1_21tnHinh1_21tnHinh1_21tnHinh1_21
        22. AN ĐỊNHtnHinh1_22tnHinh1_22tnHinh1_22tnHinh1_22
        23. ÁN NỘItnHinh1_23tnHinh1_23tnHinh1_23tnHinh1_23
        24. TỐNG TÍNtnHinh1_24tnHinh1_24tnHinh1_24tnHinh1_24
        25. TỔNG HỢPtnHinh1_25tnHinh1_25tnHinh1_25tnHinh1_25

         

         

        B. LUYỆN TẬP- CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG VIỆT)

         

        an cưan toànanh địnhan tâm
        chủ đềđề bàiđề ánđề xuất
        rẻrungồnhét
        tổng kếttổng quảntổng thốngtổng cục
        ám hiệuhọc thuộc lòngđen tốiâm u
        an tâman toànan bàian lành
        đề ántruyền tín hiệugởi thư nhanhdọn dẹp
        định hướnghướng dẫnphương hướngđề án
        quétlaucắt gọtgiặt
        ồn àovui vẻấmâm u
        gửi điphân biệttiễn biệtđẩy ra
        định giáán chừngan địnhan toàn
        tổng hợptổng quảnhội tụtổng thống
        tiếng ngựa kêutiếng ồn àotiếng hétâm thanh
        số lẻsố hiệuám hiệuký hiệu

         

         

        C. LUYỆN TẬP- CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG NHẬT)

         

        D. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

        Dịch

        1. アルバイトで暮しているから、生活が安定しない。

        Sinh sống bằng việc làm thêm, nên cuộc sống không ổn định.

        2. ほこりの出ない掃除器具が発売されて人気を呼んでいる。

        Máy hút bụi không để bụi thoát ra ngoài được bày bán, mọi người rất ưa chuộng.

        3. 友達の家は案外遠くて、探すのに大変だった。

        Nhà bạn tôi xa đến không ngờ, nên việc tìm cũng vất vả.

        4. 送別会で田中部長は涙で言葉が出なかった。

        Tại tiệc đưa tiễn, trưởng phòng Tanaka chỉ khóc mà không thốt nên lời.

        5. 新しい総理大臣を選ぶ熱い戦いがスタートした。

        Cuộc tranh luận sôi nổi để tuyển chọn thủ tướng mới bắt đầu.

        6. ロックは息子にとって音楽だが、私にとって騒音だ。

        Đối với con tôi thì rock là âm nhạc, nhưng đối với tôi nó là thứ ồn ào.

        7. 私は暗記が得意で、電話番号なんかすぐ覚えてしまう。

        Tôi rất giỏi thuộc lòng, nên mấy chuyện như là số điện thoại tôi nhớ ngay tức khắc.

         

         

         

        E. LUYỆN TẬP- ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG (HIRAGANA)

        Hướng dẫn sử dụng

        • Để chuột vào giữa đường gạch ngang bên cột Hiragana để nnập đáp án.
        • Bấm Enter để xác nhận hoàn thành nhập đáp án của bạn, nếu đúng hệ thống báo màu xanh, nếu sai bạn sẽ thấy đáp án đúng hiển thị bên cạnh.
        • Khi bấm Enter, con trỏ tự động nhảy đến ô tiếp theo để bạn tiếp tục làm bài.

        TTHán tự
        Hiragana
        1.安心 Đáp án: あんしん
        2.騒音 Đáp án: そうおん
        3.案内 Đáp án: あんない
        4.総理 Đáp án: そうり
        5.安定 Đáp án: あんてい
        6.送別 Đáp án: そうべつ
        7.送信 Đáp án: そうしん
        8.掃除 Đáp án: そうじ
        9.提案 Đáp án: ていあん
        10.暗号 Đáp án: あんごう
        11.安全 Đáp án: あんぜん
        12.総合 Đáp án: そうごう
        13.暗記 Đáp án: あんき
        14.

        安い

        Đáp án: やすい
        15. 暗い Đáp án: くらい
        16.騒ぐ Đáp án: さわぐ
        17.掃く Đáp án: はく
        18.送る Đáp án: おくる

         

        ー 終了 ー

        BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

        Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

        Hidetaka: Phần kiểm tra chọn hình hán tự đúng, phiên âm Hán Việt rất khó phân biệt dấu hỏi và dấu ngã, ví dụ chữ CỔ và chữ CỐ nhìn giống nhau nên khó làm.
        11:09:03 ngày 12-09-1975
        Tags

        Đề thi hán tự tiếng Nhật, học hán tự, giáo trình hán tự

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý