Hán tự nâng cao 01 - Bài 1 - Phần 4: Luyện tập trắc nghiệm (HT1B01P4)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Phần trắc nghiệm này với mục đích hỗ trợ bạn kiểm tra các chữ hán và từ vựng đã học trong 3 phần trước.
- Đối với câu sai, bạn cần chú ý đến các điểm sai, từ đó có thể ghi nhớ rõ các từ này.
- Khi làm qua hết 1 lượt các bài tập, bạn bấm F5 để Refresh làm bài lại từ đầu cho đến khi bạn làm đúng 100%.
TRẮC NGHIỆM
A. LUYỆN TẬP- CHỌN HÌNH HÁN TỰ ĐÚNG
B. LUYỆN TẬP- CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG VIỆT)
1. 安心an cưan toànanh địnhan tâm
2. 提案chủ đềđề bàiđề ánđề xuất
3. 騒ぐrẻrungồnhét
4. 総理tổng kếttổng quảntổng thốngtổng cục
5. 暗記ám hiệuhọc thuộc lòngđen tốiâm u
6. 安全an tâman toànan bàian lành
7. 掃除đề ántruyền tín hiệugởi thư nhanhdọn dẹp
8. 案内định hướnghướng dẫnphương hướngđề án
9. 掃くquétlaucắt gọtgiặt
10. 暗いồn àovui vẻấmâm u
11. 送別gửi điphân biệttiễn biệtđẩy ra
12. 安定định giáán chừngan địnhan toàn
13. 総合tổng hợptổng quảnhội tụtổng thống
14. 騒音tiếng ngựa kêutiếng ồn àotiếng hétâm thanh
15. 暗号số lẻsố hiệuám hiệuký hiệu
C. LUYỆN TẬP- CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG NHẬT)
1. 安いたかいとおいちかいやすい
2. 騒ぐあおぐさわぐかわるわさぐ
3. 掃除そうじそじしょじしょうじ
4. 暗号あんこあんこうあんごうあんご
5. 掃くとくまくやくはく
6. 案内あんないあんせんあんていあんぜん
7. 安定あんぜんあんせんあんていあんしん
8. 暗いやすいあんいくらいぐらい
9. 提案ていないてないていあんてあん
10. 暗記あんいあんきあんいきあんきい
11. 安全あんてんあんぜんあんていあんせん
12. 送信しょうしんそうしんしょうじんそうじん
13. 送別そうべつそうぺつしょべつしょうぺつ
14. 安心あんしんあんようあんよあんじん
15. 騒音しょおんそおんそうおんしょうおん
D. LUYỆN TẬP- CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
1. アルバイトで暮しているから、生活が安定しない。あんせいあんていせいあんていあん
2. ほこりの出ない掃除器具が発売されて人気を呼んでいる。そうじそうずそうじょそじい
3. 友達の家は案外遠くて、探すのに大変だったおんかいあんかいおんがいあんがい
4. 送別会で田中部長は涙で言葉が出なかった。そべつかいしょうべるかいそうべつかいこうべつがい
5. 新しい総理大臣を選ぶ熱い戦いがスタートした。こうりそうりしょうりこり
6. ロックは息子にとって音楽だが、私にとって騒音だ。そうおんそおんこんおとさわおと
7. 私は暗記が得意で、電話番号なんかすぐ覚えてしまう。あんきあんぎあきあきん
E. LUYỆN TẬP- ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG (HIRAGANA)
Hướng dẫn sử dụng
|
TT | Hán tự | Hiragana |
---|---|---|
1. | 安心 | Đáp án: あんしん |
2. | 騒音 | Đáp án: そうおん |
3. | 案内 | Đáp án: あんない |
4. | 総理 | Đáp án: そうり |
5. | 安定 | Đáp án: あんてい |
6. | 送別 | Đáp án: そうべつ |
7. | 送信 | Đáp án: そうしん |
8. | 掃除 | Đáp án: そうじ |
9. | 提案 | Đáp án: ていあん |
10. | 暗号 | Đáp án: あんごう |
11. | 安全 | Đáp án: あんぜん |
12. | 総合 | Đáp án: そうごう |
13. | 暗記 | Đáp án: あんき |
14. | 安い | Đáp án: やすい |
15. | 暗い | Đáp án: くらい |
16. | 騒ぐ | Đáp án: さわぐ |
17. | 掃く | Đáp án: はく |
18. | 送る | Đáp án: おくる |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Hidetaka:
Phần kiểm tra chọn hình hán tự đúng, phiên âm Hán Việt rất khó phân biệt dấu hỏi và dấu ngã, ví dụ chữ CỔ và chữ CỐ nhìn giống nhau nên khó làm.
11:09:03 ngày 12-09-1975
6