第1週_1日目(日本語総まとめN2_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル
Luyện thi N2_語彙
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | チラシ | n | tờ rơi | |
2 | びら | n | tờ rơi | |
3 | ちんたいアパート | 賃貸アパート | n | căn hộ cho thuê |
4 | やちん | 家賃 | n | tiền thuê nhà |
5 | かんりひ | 管理費 | n | phí quản lý |
6 | むりょう | 無料 | adj | miễn phí |
7 | ただ | adj;adv | miễn phí | |
8 | とほごふん | 徒歩5分 | n | đi bộ 5 phút |
9 | さんがいだて | 3階建て | n | nhà 3 tầng |
10 | みなみむき | 南向き | n | hướng về phía nam |
11 | ちくじゅうねん | 築10年 | n | xây từ 10 năm trước |
12 | じてんしゃおきば | 自転車置き場 | n | chỗ đậu xe đạp |
13 | マンション | n | chung cư | |
14 | しききん | 敷金 | n | tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại) |
15 | れいきん | 礼金 | n | tiền lễ (sau này không hoàn trả lại) |
16 | 1DK(ワンディーケー) | n | nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn | |
17 | 2LDK(ニーエルディーケー) | n | nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách | |
18 | ひろびろ(と)している | 広々(と)している | adj;adv | rộng rãi, bao la |
19 | ながめがいい | adv | tầm nhìn tốt | |
20 | ひあたりがいい | 日当たりがいい | adj | có ánh sáng tốt |
21 | ひとどおりがおおい | 人通りが多い | adj | đông người qua lại (đường xá) |
22 | いっけんや | 一軒家 | adj | nhà độc lập |
23 | いっこだて | 一戸建て | n | nhà độc lập |
24 | ものほし | 物干し | n | chỗ phơi quần áo |
25 | ふろば | 風呂場 | n | nhà tắm, phòng tắm |
26 | せんめんじょ | 洗面所 | n | chỗ rửa mặt |
27 | ひとりぐらし | 一人暮らし | n | sống một mình |
28 | ひとりずまい | 一人住まい | n | sống một mình |
29 | きんじょづきあい | 近所付き合い | n | quan hệ hàng xóm |
30 | かれとつきあう | 彼と付き合う | v | kết giao bạn trai |
31 | ともだちにつきあう | 友達に付き合う | v | kết giao bạn bè |
32 | ひっこしのにづくりをする | 引っ越しの荷造りをする | v | đóng gói hành lý (chuyển nhà) |
33 | かいらんばんをまわす | 回覧板を回す | v | gửi bảng thông báo |
34 | このあたり | この辺り | n | vùng này |
35 | このふきん | この付近 | n | quanh đây |
36 | まんまえ | 真ん前 | n | ngay phía trước |
37 | まうしろ | 真後ろ | n | ngay phía sau |
38 | まんなか | 真ん中 | n | ở ngay giữa |
39 | ななめまえ | 斜め前 | n | đâu đó sát bên |
Luyện thi N2_練習
1. 私は10階( __ )のマンションに住んでいます。建て建ち
2. 引っ越ししてから( __ )が大変になった。荷造り近所付き合い
3. ベランダには( __ )も付いているからよかった。物干し洗面所
4. 友達に付き( __ )買い物に行った。合って回って
5. ( __ )は後で返してくれることになっている。礼金敷金
6. 近くに大学があるので、このアパートには( __ )が多い。一人住まい人通り
7. ベランダから見る外の( __ )は最高です。辺り日当たり住まいながめ
8. ぼくは、教室でいつもリンさんの( __ )に座っている。直後直後ろ真後ろ真ん後ろ