第1週_5日目(日本語総まとめN2_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル
Luyện thi N2_語彙
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | かいすいよくにいく | 海水浴に行く | v | đi tắm biển |
2 | にっこうよくをする | 日光浴をする | v | tắm nắng |
3 | たいようのひかりをあびる | 太陽の光を浴びる | v | tắm nắng |
4 | シャワーをあびる | シャワーを浴びる | v | tắm (vòi sen) |
5 | ひやけする | 日焼けする | v | bị cháy nắng, phỏng nắng |
6 | はだがまっくろになる | 肌が真っ黒になる | v | da trở nên đen thui |
7 | まっくらなへや | 真っ暗な部屋 | n | phòng tối om |
8 | サングラスをはずす | サングラスを外す | v | tháo kính mát |
9 | ボタンをはずす | ボタンを外す | v | tháo nút (áo , quần) |
10 | サングラスのあとがついている | v | có vết, dấu của kiếng trên mặt | |
11 | あせをかく | 汗をかく | v | đổ mồ hôi |
12 | うみにもぐる | 海にもぐる | v | lặn xuống biển |
13 | おぼれる | v | xém chết đuối | |
14 | ロープをつかむ | v | nắm chặt, bám lấy dây thừng | |
15 | ロープにつかまる | v | bị vướng vào dây thừng | |
16 | さかなをつかまえる | 魚を捕まえる | v | bắt cá |
17 | (が)つかまる | (が)捕まる | v | (cá) dính câu |
18 | さかなをつる | 魚をつる | v | câu cá |
19 | たなをつる | 棚をつる | v | móc treo lên kệ |
20 | さかながあみにひっかかる | 魚が網に引っかかる | v | cá bị vướng vào lưới |
21 | さぎにひっかかる | 詐欺に引っかかる | v | bị vướng vào vụ lừa gạt |
22 | (~を)ひっかける | (~を)引っかける | v | lừa gạt, vướng vào |
23 | ボートをこぐ | v | chèo thuyền | |
24 | じてんしゃをこぐ | 自転車をごく | v | đạp xe đạp |
25 | ボートがひっくりかえる | ボートがひっくり返る | v | tàu bị lật nhào |
26 | (~を)ひっくりかえす | (~を)ひっくり返す | v | lật úp |
27 | ボートのゆくえ | ボートの行方 | n | tung tích tàu |
28 | ゆくえふめい | 行方不明 | n | mất tích |
29 | ふねをきしにちかづける | 船を岸に近づける | v | tàu đáp vào bờ |
30 | サメがちかづく | サメが近づく | v | cá mập đến gần |
31 | サメがちかよる | サメが近寄る | v | cá mập đến gần |
32 | あちこちへいく | あちこちへ行く | v | đi chỗ này chỗ kia |
33 | あちらこちらへいく | あちらこちらへ行く | v | đi chỗ này chỗ kia |
34 | うまそうなえさ | n | mồi trông có vẻ ngon | |
35 | まずそう | adj | trông có vẻ dở |
Luyện thi N2_練習
1. この自転車は古いので( __ )と変な音がする。かくこぐ
2. 泥棒が( __ )。つかまれたつかまえられた
3. 電気が消えて( __ )になった。真っ暗真っ黒
4. 「あ、大変だ!あそこで子どもが( __ )。」もぐっているおぼれている
5. 食べてみたら、( __ )。まずかったうまそうだった
6. 祖父が振り込め詐欺に( __ )しまった。引っかけて引っかかって
7. その犬にあまり( __ )とかまれるよ。近づける近寄るあばれるつかまる
8. コーヒーカップを( __ )しまった。はずしておぼれて引っかかってひっくり返して