第1週_6日目(日本語総まとめN2_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル
Luyện thi N2_語彙
STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ぎんこうでおかねをおろす | 銀行でお金を下す | v | rút tiền ở ngân hàng |
2 | ぎんこうでおかねをひきだす | 銀行でお金を引き出す | v | rút tiền ở ngân hàng |
3 | あずける | 預ける | v | gửi tiền |
4 | ぎんこうこうざ | 銀行口座 | n | tài khoản ngân hàng |
5 | じどうでひきおとされる | 自動で引き落とされる | v | chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động |
6 | じゅぎょうりょうをはらいこむ | 授業料を払い込む | v | thanh toán tiền học |
7 | やちんをふりこむ | 家賃を振り込む | v | chuyển khoản tiền thuê nhà |
8 | ふりこみ | 振込 | n | chuyển khoản |
9 | こうきょうりょうきんをしはらう | 公共料金を支払う | v | chi trả cước các loại phí điện, nước... |
10 | しはらい | 支払い | n | chi trả |
11 | てすうりょうがかかる | 手数料がかかる | v | tốn tiền hoa hồng |
12 | しゅうにゅう | 収入 | n | thu nhập |
13 | ししゅつ | 支出 | n | chi phí, phí tổn |
14 | あかじ | 赤字 | n | thâm hụt, thua lỗ |
15 | くろじ | 黒字 | n | thặng dư, có lãi |
16 | がいしょくする | 外食する | v | đi ăn ngoài |
17 | じすいする | 自炊する | v | tự nấu ăn |
18 | たかくつく | 高くつく | v | tốn kém |
19 | えいようがかたよる | 栄養がかたよる | v | nghèo dinh dưỡng |
20 | バランスがとれたしょくじ | バランスが取れた食事 | n | bữa ăn cân bằng dinh dưỡng |
21 | せいかつひがふそくする | 生活費が不足する | v | không đủ chi phí sinh hoạt |
22 | しょくひをせつやくする | 食費を節約する | v | tiết kiệm chi phí ăn uống |
23 | りょこうするよゆうがない | 旅行する余裕がない | s | không có dư để đi du lịch |
24 | しゅうにゅうにつりあうせいかつ | 収入につりあう生活 | n | sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm) |
25 | ぜいたくをする | v | xa xỉ, phung phí | |
26 | むだづかいをする | v | phung phí, lãng phí | |
27 | むだをはぶく | むだを省く | v | cắt giảm lãng phí |
Luyện thi N2_練習
1. 銀行に( __ )お金が減ってきた。預けてある振り込んである
2. 電気代を( __ )するためにエアコンを止めた。不足節約
3. 毎日レストランへ行くのは( __ )と思う。ぜいたくだ余裕がない
4. 今月分の家賃の( __ )を済ませた。支払い支出
5. 電話代が口座から( __ )。下された引き落とされた
6. 彼は( __ )考え方をしている。かたよったつりあった
7. 外食は高く( __ )から、できるだけ自炊をしましょう。するとるでるつく
8. 今月は赤字だから、コンサートや映画に( __ )余裕がない。行く行くことの行けば行くという