Từ Vựng _ lhtn
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Tổng hợp}
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | シジミ | ![]() | |
| 2 | つるむらさき | ![]() |

