Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | アースせん(ア) | ー線 | Dây điện âm, dây mát |
2 | IC(あいし) |
| Vòng hợp chất |
3 | あいず | 合図 | Dấu hiệu, tín hiệu |
4 | あえん | 亜鉛 | Kẽm, mạ kẽm |
5 | あかチン | 赤チン | thuốc đỏ |
6 | あかちんさいがい | 赤チン災害 | chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ |
7 | あくえいきょう | 悪影響 | ảnh hưởng xấu |
8 | アクセプタ |
| Chất nhận, (vật lý, hóa học) |
9 | アクチュエータ |
| Chất kích thích, khởi động, kích động |
10 | あそびくるま | 遊び車 | puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng |
11 | あつさ | 厚さ | độ dầy |
12 | あっしゅくくうき | 圧縮空気 | khí nén, khí ép |
13 | あっしゅくコイルばね | 圧縮コイルばね | sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén |
14 | あっしゅくりょく | 圧縮力 | lực áp điện |
15 | あつでんげんしょう | 圧電現象 | hiện tượng áp điện |
16 | あつりょくかく | 圧力角 | góc chịu áp lực, góc ép |
17 | あつりょくすいっち | 圧力スイッチ | công tắc điện áp |
18 | あつりょくせいぎょべ | 圧力制御弁 | van điều chỉnh điện áp |
19 | あつりょくそんしつ | 圧力損失 | tổn hao áp lực |
20 | あなあけ | 穴明け | khoan lỗ |
21 | アナログかいろ | アナログ回路 | vòng tương tự, vòng điện toán |
22 | アナログコンピューター |
| máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số) |
23 | アナログしんごう | アナログ信号 | tín hiệu tương tự |
24 | あぶらあな | 油穴 | lỗ dầu, miệng ống dầu |
25 | あぶらといし | 油砥石 | đá mài dầu |
26 | あぶらみぞ | 油溝 | đường rãnh dầu |
27 | あらけずり | 荒削り | sự gia công, gọt dũa, mài |
28 | あらめ | 荒目 | vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợpphá |
29 | アルミニウム |
| nhôm (chất nhôm) |
30 | あわだち | 泡立ち | sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt |
31 | アンギュラじくうけ | アンギュラ軸受 | trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc |
32 | アンギュラたまじくう | アンギュラ玉軸受 | ổ bi cứng |
33 | あんぜんギャップ | 安全ギャップ | độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn |
34 | あんぜんけいすう | 安全係数 | hệ số an toàn, nhân tố an toàn |
35 | あんぜんそうち | 安全装置 | thiết bị an toàn |
36 | あんぜんたいさく | 安全対策 | đối sách an toàn |