Từ Vựng _ Ngành xây dựng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Ngành xây dựng}
* Đang cập nhật
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | はしご | 梯子 | thang |
2 | クレーン |
| cần cẩu |
3 | フック |
| móc |
4 | てっこつ | 鉄骨 | cốt sắt |
5 | レンガ |
| gạch |
6 | セメント |
| xi-măng |
7 | いた | 板 | ván |
8 | ブルドーザー |
| xe ủi đất |
9 | ロード・ローラー |
| xe lu |
10 | フォークリフト |
| xe nâng |
11 | ダンプカー |
| xe ben |
12 | ておしぐるま | 手押し車 | xe cút kít |
13 | ヘルメット |
| mũ bảo hộ |
14 | さくがんき | 削岩機 | máy khoan đá |
15 | ようせつ こう | 溶接工 | thợ hàn |
16 | ようせつき | 溶接機 | máy hàn |