Từ Vựng _ Trồng trọt
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Trồng trọt}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | しょくぶつ | 植物 | Thực vật |
2 | ねったいしょくぶつ | 熱帯植物 | Thực vật miền nhiệt đới |
3 | しょくぶつえん | 植物園 | Vườn thực vật |
4 | しょくぶつかく | 植物学 | Thực vật học |
5 | しょくぶつさいしゅう | 植物採集 | Sưu tầm mẫu thực vật |
6 | しょくぶつせいゆ | 植物性油 | Dược phẩm có nguồn gốc thực vật |
7 | しょくぶつひょうほん | 植物標本 | Tiêu bản thực vật |
8 | くさ | 草 | Cỏ |
9 | くさのは | 草の葉 | Lá cỏ |
10 | くさのうえたおか | 草の生えた丘 | Đồi cỏ |
11 | くさをかる | 草を刈る | Cắt cỏ |
12 | ていのくさをとる | 庭の草を取る | Làm cỏ trong vườn |
13 | たね | 種 | Hạt |
14 | みかんのたね | みかんの種 | Hạt cam |
15 | にわにたねをまいた | 庭に種をまいた | Rải hạt trong vườn 2 giống |
16 | め | 芽 | Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) |
17 | めがでる | 芽が出る | Nảy mầm |
18 | めをだす | 芽を出す | Trổ mầm |
19 | きのめ | 木の芽 | Chồi (của cây cối) |
20 | わかめ | 若芽 | Chồi non |
21 | ばらのわかめがのびてきた | ばらの若芽が伸びてきた | Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. |
22 | しんめ | 新芽 | Chồi mới |
23 | ね | 根 | Rễ |
24 | さしきのねがついた | 挿し木の根がついた | Cái cây ghép đã mọc rễ |
25 | ざっそうをねからぬく | 雑草を根から抜く | Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc |
26 | かぶ | 株 | Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt) |
27 | くき | 茎 | Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) |
28 | えだ | 枝 | Cành |
29 |
| 枯れ枝をおろす | Tỉa cành khô |
30 | つる | 蔓 | Dây leo (như dây bầu, dây bí…) |
31 | は | 葉 | Lá |
32 | わかば | 若葉 | Lá non |
33 |
| 若葉の季節 | Mùa lá non |
34 | あおば | 青葉 | Lá xanh |
35 | もみじ | 紅葉 | Lá đỏ |
36 | おちば | 落ち葉 | Lá rụng |
37 | くちば | 朽葉 | Lá mục |
38 | かれは | 枯れ葉 | Lá khô |
39 | かれはざい | 枯れ葉剤 | Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ |
40 | つぼみ | 蕾 | Nụ hoa |
41 | つぼみがでる | つぼみが出る | Trổ nụ |
42 | とげ | 刺・棘 | Gai (thực vật) |
43 | み | 実 | Quả, trái |
44 | みがなる | 実がなる | Ra trái |
45 | みのならないき | 実のならない木 | Cây thuộc loại không ra trái |
46 | なえ | 苗 | Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm (Dùng cho tất cả các cây con của các loài thực vật) |
47 |
| トマトの苗 | Cây cà chua con. |
48 | なえぎ | 苗木 | Cây giống, vườn ươm |
49 | き | 木 | Cây |
50 | きをきる | 木を切る | Đốn cây |
51 | きにのぼる | 木に登る | Trèo cây |
52 | きをうえる | 木を植える | trồng cây |
53 | きのつくえ | 木の机 | Cái bàn bằng gỗ |
54 | みき | 幹 | Thân cây |
55 | じゅひ | 樹皮 | Vỏ cây |
56 | ていぼく | 樹皮をはぐ | Lột vỏ cây |
57 | ていきゅう | 低木 | Cây thấp, cây bụi |
58 | こうぼく | 高木 | Cây cao |
59 | たいぼく | 大木 | Cây lớn |
60 | じょうりょくじゅ | 常緑樹 | Cây xanh quanh năm không rụng lá |
61 | ろうぼく | 老木 | Cây già |
62 | いなほ | 稲穂 | Đòng |
63 |
| 稲穂が出ている | Lúa đang trổ đòng |
64 | ぼくそう | 牧草 | Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi |
65 | ぼくそうち | 牧草地 | Đồng cỏ dành cho gia súc |
66 | やさい | 野菜 | Rau |
67 | せいやさい | 生野菜 | Rau sống |
68 | やさいいため | 野菜いため | Món rau xào |
69 | やさいサラダ | 野菜サラダ | Sà lát rau |
70 | やさいはたけ | 野菜畑 | Vườn rau |
71 | しばふ | 芝生 | Bãi cỏ |
72 | しばふをかる | 芝生を刈る | Cắt cỏ |
73 | うえる | 植える | trồng |
74 | さいばい | 栽培 | Trồng |
75 | コーヒーさいばい | コーヒー栽培 | Trồng cà phê |
76 | おんしつさいばいする | 温室栽培する | Trồng cây trong nhà |
77 | すいこうさいばい | 水耕栽培 | Trồng thủy canh |
78 | めばえ | 芽生え | Sự mọc mầm, sự nảy mầm |
79 | めぶく | 芽吹く | Nảy mầm |
80 | ねづく | 根付く | Mọc rễ |
81 | さく | 咲く | Nở |
82 | みのる | 実る | Ra trái, kết trái, có quả |
83 | かんじゅく | 完熟 | Chín |
84 | はんじゅく | 半熟 | Nửa sống nửa chín |
85 | はえる | 生える | Mọc |
86 | たねがうえる | 根が生える | Mọc rễ |
87 | やせいしょくぶつ | 野生植物 | Thực vật hoang dã |
88 | くさぶかい | 草深い | Đầy cỏ |
89 | くさふかいのはら | 草深い野原 | Vùng đất hoang đầy cỏ mọc |
90 | しげる | 茂る・繁る | Mọc rậm rạp, mọc um tùm |
91 | きのしげるさんぷく | 木の茂る山腹 | Sườn núi cây cối um tùm |
92 | よくしげもり | よく茂る森 | Rừng cây mọc |
93 | はやし | 林 | Đám rừng, đám cây |
94 | もり | 森 | Rừng |
95 | ぞうきばや | 雑木林 | Rừng tạp |
96 | みつりん | 密林 | Rừng rậm |
97 | しげみ | 茂み・繁み | Bụi rậm |
98 | かれる | 枯れる | Héo |
99 | かれたは | 枯れた葉 | Lá bị héo |