Từ Vựng _ Thời trang may mặc
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Thời trang may mặc}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | はいいろ | 配色 | Vải phối |
2 | みかえし | 見返し | Nẹp đỡ |
3 | タック |
| Ly |
4 | カフス |
| Măng séc |
5 | カン |
| móc |
6 | ハトメあな | ハトメ穴 | Khuyết đầu tròn |
7 | コバ |
| Mí |
8 | ここち | 心地 | thoải mái、dễ chịu |
9 | ぬいもの | 縫い物 | Đồ khâu tay |
10 | ぬいとめ | 縫い止め | May chặn |
11 | ステッチ |
| Diễu |
12 | ししゅう | 刺繍 | Thêu dệt |
13 | ふろち | 袋地 | Vải lót |
14 | シックぬの | シック布 | Đũng, vải lót |
15 | ヨーク |
| Cầu vai |
16 | ベルトループ |
| Đỉa |
17 | しんいと | 芯糸 | Chỉ gióng |
18 | こしまわり | 腰回り | Vòng bụng |
19 | またじょう | 股上 | Giàng trên |
20 | またか | 股下 | Giàng dưới |
21 | そうじょう | 総丈 | Tổng dài |
22 | よそおう | 裄丈 | Dài tay (từ giữa lưng) |
23 | ひょうじ | 表地 | Vải chính |
24 | ぬいしろ | 縫い代 | Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu |
25 | うきぶん | 浮き分 | Đỉa chờm |
26 | フラップ |
| Nắp túi |
27 | ファスナ |
| Khoá |
28 | きせいふく | 既成服 | áo quần may sẵn |
29 | シャツ |
| Áo sơ mi |
30 | そでぐち | 袖口 | cổ tay áo |
31 | Tシャツ |
| Áo thun |
32 | カットソ |
| áo bó |
33 | スーツ |
| Áo vét |
34 | チョッキ |
| áo zile |
35 | ワンピース |
| áo đầm |
36 | タイトスカート |
| váy ôm |
37 | チャック |
| phéc mơ tuya,dây kéo |
38 | ブラジャー |
| áo nịt ngực |
39 | パンティー |
| quần lót |
40 | トランクス |
| quần đùi |
41 | ブリーフ |
| quần sịp |
42 | すいえいパンツ | 水泳パンツ | quần bơi |
40 | トランクス |
| quần đùi |
44 | マフラー |
| khăn choàng kín cổ |
45 | ジャージ |
| quần áo thể thao |
46 | ひょうはく | 漂白する | tẩy |
47 | たけ | 丈 | vạt |
48 | けがわ | 毛皮 | da lông thú |
49 | じんこうかわ | 人工革 | da nhân tạo |
50 | ビロード |
| nhung |
51 | きぬいと | 絹糸 | tơ |
52 | ナイロン |
| ni lông |
53 | レース |
| Đăng- ten |
54 | こうしもよう | 格子模様 | kẻ ca rô |
55 | ストライプ |
| sọc |
56 | かへい | 花柄 | vải hoa |
57 | フィットした |
| bó sát |
58 | いろおちする | 色落ちする | phai màu |
59 | けいやくしょ | 契約書 | hợp đồng |
60 | かこうしじしょ | 加工指示書 | đơn chỉ thị gia công hàng |
61 | ちゅうもんしょ | 注文書 | đơn đặt hàng |
62 | ひんばん | 品番 | mã hàng |
63 | ひんめい | 品名 | tên hàng |
64 | いろばん | 色番 | số màu |
65 | サイズ |
| Kích thướt |
66 | すうりょう | 数量 | Số lượng |
67 | しようしょ | 仕様書 | bảng hướng dẫn kỹ thuật |
68 | サイズひょう | サイズ表 | ảng hướng dẫn kỹ thuật |
69 | かたがみ | 型紙 | rập giấy |
70 | もとみほん | 元見本 | mẫu gốc |
71 | マーカー |
| sơ đồ cắt |
72 | パッキングリスト |
| chi tiết hàng xuất |
73 | インボイス |
| hóa đơn |
74 | さいだんだい | 裁断台 | bàn cắt vải |
75 | えんたんき | 延反機 | mái(máng) trải vải |
76 | さいだんき | 裁断機 | máy cắt vải |
77 | ミシン |
| máy may |
78 | とくしゅミシン | 特殊ミシン | máy chuyên dụng |
79 | アイロン |
| bàn ủi,ủi |
80 | プレス |
| ủi ép |
81 | こうあつプレス | 高圧 | ủi cao áp |
82 | かたいれ | 型入れ | vẽ sơ đồ |
83 | ようじゃく | 要尺 | định mức |
84 | えんたん | 延反 | trải vải |
85 | さいだん | 裁断 | cắt |
86 | めうち | 目打ち | dùi lỗ,đục lỗ |
87 | しんはり | 芯貼り | ép keo |
88 | ナンバーリング |
| đánh số |
89 | ほうせい | 縫製 | may |
90 | いとぎり | 糸切り | cắt chỉ |
91 | けんぴん | 検品 | kiểm hàng |
92 | ふくろいれ | 袋入れ | vào bao |
93 | こんぽう | 梱包 | đóng gói |
94 | せいひんめい | 製品名 | tên hàng,tên sản phẩm |
95 | はんそでシャツ | 半袖シャツ | sơmi ngắn tay |
96 | ながそでシャツ | 長袖シャツ | sơmi tay dài |
97 | ブルゾン |
| áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ |
98 | ジャンバー |
| quần liền áo của trẻ em |
99 | ズボン |
| quần |
100 | パンツ |
| quần |
101 | スラックス |
| quần |
102 | カーゴパンツ |
| quần túi hộp |
103 | カーゴスラックス |
| quần túi hộp |
104 | スモック |
| áo nữ |
105 | ツナギ |
| áo liền quần |
106 | ぼうかんぎ | 防寒着 | áo mùa đông,áo ấm |
107 | きじ | 生地 | vải |
108 | きじひんばん | 生地品番 | mã số vải |
109 | きじきかく | 生地規格 | qui cách vải |
110 | はば | 幅 | khổ rộng |
111 | ながさ | 長さ | chiều dài |
112 | こんりつ | 混率 | thành phần vải |
113 | めん | 綿% | cotton |
114 | ポリエステル |
| polyeste |
115 | ふぞく | 附属 | phụ liệu |
116 | ふぞくだいちょう | 附属台帳 | bảng mẫu phụ liệu |
117 | しんじ | 芯地 | keo,dựng |
118 | インベルしん | インベル芯 | keo lưng quần,keo cạp quần |
119 | ふくろじ | 袋地 | lót túi |
120 | スレーキ |
| i lót túi |
121 | うらじ | 裏地 | vải lót |
122 | はいしょくきじ | 配色生地 | vải phối màu |
123 | メッシュ |
| lót lưới |
124 | いと | 糸 | chỉ |
125 | えりつり | 衿吊り | nhãn chính |
126 | ひんしつひょうじ | 品質表示 | nhãn chất lượng |
127 | せんたくネーム | 洗濯ネーム | nhãn giặt |
128 | サイズネーム |
| nhãn size |
129 | ワンポイントマーク |
| điểm dấu |
130 | へんふ | 片布 | nhãn nẹp hoặc sườn |
131 | ぼたん(ボタン) | 釦 | cúc,nút |
132 | ドットぼたん | ドット釦 | nút đóng |
133 | スナップ |
| nút bấm |
134 | リリベット |
| nút ri vê,nút áo chàm |
135 | ファスナー |
| dây kéo |
136 | ジッパー |
| dây kéo |
137 | ゴム |
| thun |
138 | マジックテープ |
| băng dán,xù gai |
139 | さげふだ | 下げ札 | nhãn treo |
140 | つりラベル | 吊りラベル | nhãn treo |
141 | クリップ |
| kẹp nhựa |
142 | たいし | 台紙 | bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm |
143 | ポリふくろ | ポリ袋 | túi nilon |
144 | けんしん | 検針シール | nhãn đã dò kim |
145 | くびまわり | 首廻り | vòng cổ |
146 | むね | 胸周り | vòng ngực |
147 | かたはば | 肩巾 | rộng vai |
148 | きたけ | 着丈 | dài áo |
149 | そでたけ | 袖丈 | dài tay |
150 | はんそでたけ | 半袖丈 | số đo ngắn tay |
151 | ちょうそでたけ | 長袖丈 | số đo dài tay |
152 | ゆきたけ | 裄丈 | dài tay raglan(kiểu áo dài) |
153 | すそまわり | 裾周り | vòng bụng(đối với áo) |
154 | すそ | 裾 | lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần |
155 | そでくちはば | 袖口巾 | rộng cửa tay |
156 |
| 袖口周り | vòng rộng cửa tay |
157 | アームホール |
| vòng nách |
158 | そで | 袖 | ống tay áo |
30 | そでぐち | 袖口 | cổ tay áo |
160 | そでぐり | 袖ぐり | vòng nách |
161 | ウエスト |
| vòng lưng,eo |
162 | こしまわり | 腰周り | vòng lưng |
163 | ヒップ |
| vòng mông |
164 | しりまわり | 尻廻り | vòng mông |
165 | またがみ | 股上 | dài đáy |
166 | またした | 股下 | dài thân ống từ đáy |
167 | ワタリ | 巾 | vòng đùi |
168 | そうたけ | 総丈 | dài quần(từ lưng tới lai) |
169 | ファスナーたけ | ファスナー丈 | chiều dài dây kéo |
170 | ゴムすんぽう | ゴム寸法 | số đo thun |
171 | きょようさ | 許容差 | dung sai cho phép |
172 | えり | 襟・衿 | cổ áo |
173 | えりこし | 衿腰 | chân cổ |
174 | だいえり | 台衿 | lá cổ |
175 | ヨーク |
| đô áo |
176 | みごろ | 身頃 | thân |
177 | まえみごろ | 前身頃 | thân trước |
178 | うしろみごろ | 後身頃 | thân sau |
179 | うわまえ | 上前 | thân trên |
180 | したまえ | 下前 | thân dưới |
181 | みかえし | 見返し | ve(đầu nẹp trên) |
182 | まえだて | 前立て | nẹp che |
183 | そで | 袖 | Tay áo, ống tay áo |
184 | はんそで | 半袖 | tay ngắn |
185 | ちょうそで | 長袖 | Tay dài |
186 | カフス |
| măng sét |
187 | ポケット |
| túi |
188 | むねポケット | 胸ポケット | túi ngực |
189 | わきポケット | 脇ポケット | túi hông |
190 | うちポケット | 内ポケット | túi trong |
191 | あとポケット | 後ポケット | túi sau |
192 | カーゴポケット |
| túi hộp |
193 | ポケットくち | ポケット口 | cửa túi |
194 | ノーホーク |
| li sống sau |
195 | ペンサシ |
| túi viết |
196 | ペンポケット |
| túi viết |
197 | フラップ |
| nắp túi |
198 | あまぶた | 雨ぶた | nắp túi |
199 | プリーツ |
| chiết li |
200 | タック |
| li |
201 | ダーツ |
| chiết li sau |
202 | そできりこむ | 袖切り込み | trụ tay |
203 | ケンボくち | ケンボロ | sườn quần |
204 | あいひき | 相引 | may nổi trang trí |
205 | うちまた | 内股 | đường may bên trong |
206 | すそおりかえし | 裾折り返し | may lai |
207 | たまふち | 玉縁 | cơi túi |
208 | かただま | 片球 | cơi túi đơn |
209 | りょうだま | 両玉 | cơi túi đôi |
210 | こしベルト | 腰ベルト | dây lưng |
211 | ゴムおさえる | ゴム押さえ | may dằn thun |
212 | ベルトループ |
| con đỉa,dây passant |
213 | シック |
| đệm đáy |
214 | ぬいしろ | 縫い代 | đường may,chừa đường may |
215 | しまつ | 始末 | xử lí |
216 | たおし | 倒し | đổ,nghiêng,bẻ |
217 | かただおし | 片倒し | bẻ về 1 phía |
218 | じぬい | 地縫い | may lộn |
219 | ほんぬい | 本縫い | đường may thẳng bên trong bình thường |
220 | インターロック |
| vắt sổ 5 chỉ |
221 | オーバーロック |
| vắt sổ 3 chỉ |
222 | まきぬい | 巻縫い | may cuốn ống |
223 | まきにほん | 巻二本 | may cuốn ống 2 kim(quần jeans) |
224 | すくいぬい | すくい縫い | vắt lai |
225 | わりぬい | 割縫い | may rẽ |
226 | みつまき | 三巻 | xếp 3 lần và may diễu |
227 | ステッチ |
| may diễu |
228 | コバステッチ |
| may mí 1 li |
229 | ぼたんつけ | 釦付け | đính nút,đơm cúc |
230 | ぼたんホール | 釦ホール | khuy |
231 | あなかがり | 穴かがり | lỗ khuy |
232 | はとめあな | 鳩目穴 | khuy mắt phượng |
233 |
| ねむり穴 | khuy thẳng |
234 | かんどめ | カン止め | đính bọ |
235 | たんとり | 反取り | mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải |
235 | たんとり | 反取り | mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải |
237 | じのめ | 地の目 | sọc vải,sớ vải |
238 | しんはくり | 芯剥離 | tróc keo,keo dính không chắc |
239 | うんしんすう | 運針数 | mật độ mũi chỉ |
240 | めとび | 目とび | chỉ bỏ mũi |
241 | ぬいはずれい | 縫いはずれ | may sụp mí |
242 | ぬいまがり | 縫い曲がり | may không thẳng,may méo |
243 | パッカリング |
| nhăn |
244 | かえしぬい | 返し縫 | lại mũi chỉ |
245 | ぬいどめ | 縫い止め | cuối đường may |
246 | ぬいちぢみ | 縫い縮み | độ co đường may |
247 | ぬいのび | 縫い伸び | độ dãn đường may |
248 | いろちがい | 色違い | khác màu |
249 | よごれ | 汚れ | dơ |
250 | けいたいふりょう | 形態不良 | dị dạng |
251 |
| アイロン当たり | ủi bóng,cấn bóng |
252 | けばだち | 毛羽立ち | xù lông,vải bị nổi bông |
253 | ヒーター |
| thanh nhiệt bàn ủi |
254 | パイピング |
| dây viền |
255 | うらマーベルト | 裏マーベルト | dây bao xung quanh trong cạp |
256 | バターン・ノッチャー |
| kìm bấm dấu rập |
257 | パッキン |
| yếm thuyền |
258 | パイやステープ |
| dây viền nách,viền vải cắt xéo |
259 | ハトメス |
| lưỡi dao khuy mắt phượng |
260 | ねむりあな | ねむり穴 | khuy thẳng |
234 | かんどめ | カン止め | đính bọ |
235 | たんとり | 反取り | mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải |
237 | じのめ | 地の目 | sọc vải,sớ vải |
238 | しんはくり | 芯剥離 | tróc keo,keo dính không chắc |
239 | うんしんすう | 運針数 | mật độ mũi chỉ |
243 | パッカリング |
| nhăn |
244 | かえしぬい | 返し縫 | lại mũi chỉ |
245 | ぬいどめ | 縫い止め | cuối đường may |
246 | ぬいちぢみ | 縫い縮み | độ co đường may |
247 | ぬいのび | 縫い伸び | độ dãn đường may |
248 | いろちがい | 色違い | khác màu |
249 | よごれ | 汚れ | dơ |
250 | けいたいふりょう | 形態不良 | dị dạng |
253 | ヒーター |
| thanh nhiệt bàn ủi |
254 | パイピング |
| dây viền |
256 | バターン・ノッチャー |
| kìm bấm dấu rập |
257 | パッキン |
| yếm thuyền |
258 | パイやステープ |
| dây viền nách,viền vải cắt xéo |
259 | ハトメス |
| lưỡi dao khuy mắt phượng |
280 | あなボンチかえ | 穴ボンチ替 | lưỡi khoan |
281 | メスウケ |
| búa dập khuy |
282 | バックル |
| khoen(khóa past) |
283 | つり | 吊り | dây treo |