Từ Vựng _ Ô tô
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Ô tô}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | てきよう | 適用 | Áp dụng, ứng dụng |
2 | かくす | 隠す | Ẩn, giấu kín |
3 | あくえいきょう | 悪影響 | Ảnh hưởng xấu |
4 | あんぜん | 安全 | An toàn |
5 | りゃくず | 略図 | Lược đồ, bản vẽ sơ lược |
6 | ずめん | 図面 | Bản vẽ thiết kế |
7 | せつめいしょ | 説明書 | Bản hướng dẫn |
8 | けいかくしょ | 計画書 | Bản kế hoạch |
9 | はんけい | 半径 | Bán kính |
10 | きゅう の はんけい | 球の半径 | Bán kính mặt cầu |
11 | おさえる | 抑える、押さえる | Ấn xuống, khống chế, áp chế |
12 | おと | 音 | Âm thanh |
13 | ひかり | 光 | Ánh sáng |
14 | スケッチ |
| Bản phác thảo |
15 | げんこう | 原稿 | Bản thảo |
16 | ほんたい | 本体 | Bản thể, thực thể |
17 | よごす | 汚す | Bẩn thỉu |
18 | しょうさいず | 詳細図 | Bản vẽ chi tiết |
19 | へいめんず | 平面図 | Bản vẽ chiếu bằng |
20 | そくめんず | 側面図 | Bản vẽ chiếu cạnh |
21 | しゅとうえいず | 主投影図 | Bản vẽ hình chiếu chính |
22 | しょうめんず | 正面図 | Bản vẽ mặt trước |
23 | ぜんたいず | 全体図 | Bản vẽ tổng quan |
24 | チェックリスト |
| Bảng kiểm tra |
25 | きんいつ | 均一 | Bằng nhau, cân bằng |
26 | へんぺい | 扁平 | Bằng phẳng, nhẵn nhụi |
27 | なふだ | 名札 | Bảng tên |
28 | ギヤ | Gean | Bánh răng |
29 | はぐるまモ(シュール) | 歯車 | Bánh răng ô tô |
30 | こうりん | 後輪 | Bánh xe sau |
31 | ぜんりん | 前輪 | Bánh xe trước |
32 | しゃりん | 車輪 | Bánh xe |
33 | たいふう | 台風 | Bão, gió lớn |
34 | ほうこく | 報告 | Báo cáo |
35 | にっぽう | 日報 | Báo cáo ngày |
36 | しゅうほう | 週報 | Báo cáo tuần |
37 | げっぽう | 月報 | Báo cáo tháng |
38 | ほしょう | 保証 | Bảo đảm, bảo hành |
39 | ふくむ | 含む | Bao hàm, chứa đựn |
40 | ほけん | 保険 | Bảo hiểm |
41 | せいび | 整備 | Bảo quản, duy trì |
42 | かいし | 開始 | Bắt đầu |
43 | ふまん | 不満 | Bất mãn, bất bình |
44 | ちゃくしゅ | 着手 | Bắt tay vào việc |
45 | おれる | 折れる | Bẻ gập, bẻ gẫy |
46 | かたわら | 傍ら | Bên cạnh, xung quanh |
47 | きんぼう | 近傍 | Bền dai, chịu được lâu |
48 | うき | 右記 | Bên phải |
49 | さき | 左記 | Bên trái |
50 | おく | 奥 | Bên trong, nội thất |
51 | そうなん | 遭難 | Bị tai nạn, bị nguy hiểm |
52 | へんけい | 変形 | Biến dạng |
53 | へんさ | 偏差 | Độ lệch |
54 | へんこう | 変更 | Thay đổi |
55 | しょしつ | 消失 | Biến mất, tiêu dùng |
56 | へんしゅう | 編集 | Biên tập, biên soạn, chọn lọc |
57 | へんそく | 変速 | Sang số, đổi số |
58 | ひょうか | 評価 | Bình giá, đánh giá, định giá |
59 | へいきん | 平均 | Bình quân |
60 | にづくり | 荷造り | Bó, gói, xếp đặt |
61 | はいけい | 背景 | Bối cảnh |
62 | はかる | 量る. 計る | Cân, đo lường |
63 | しめる | 締める | Buộc chặt |
64 | たいしょう | 対称 | Cân xứng, đối xứng |
65 | エッジ |
| Cạnh, mép, rìa, gờ |
66 | アーム |
| Cánh chịu lực |
67 | いじょう | 以上 | Cao hơn |
68 | グレード |
| Cấp bậc, mức độ |
69 | じょうきゅう | 上級 | Cấp trên, thượng cấp |
70 | きる | 切る | Cắt |
71 | しつもん | 質問 | Câu hỏi |
72 | よろしく おねがい いたします | 宜しくお願い致しま | Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó |
73 | こうせい | 構成 | Cấu thành |
74 | こうちく | 構築 | cấu trúc, xây dựng |
75 | タッチ |
| Chạm vào, đụng vào, kề sá |
76 | おさえる | 抑える | Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc |
77 | あいさつ | 挨拶 | Chào hỏi |
78 | おさき に しつれいします | お先に失礼します | Chào trước khi về |
79 | みとめる | 認める | Chấp nhận, thừa nhận |
80 | げんみつ | 厳密 | Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt |
81 | つみあげ | 積み上げ | Chất đống, đống |
82 | フューエル |
| Chất đốt, nguyên liệu |
83 | ひんしつ | 品質 | Chất lượng, phẩm chất |
84 | やける | 焼ける | Cháy |
85 | ながす | 流す | Chảy ( nước chảy) |
86 | ぼうそう | 暴走 | Chạy lung tung |
87 | とびだす | 飛び出す | Chạy ra, nhảy ra |
88 | もれる | 漏れる | Chảy ra, rò rỉ |
89 | つくる | 作る. 造る | Chế tạo |
90 | チェック |
| Kiểm tra |
91 | さしこむ | 差し込む | Chèn vào, lồng vào |
92 | してい | 指定 | Chỉ định |
93 | しはい | 支配 | Chi phối, ảnh hưởng |
94 | してき | 指摘 | Chỉ ra, chỉ trích |
95 | しじ | 指示 | Chỉ thị |
96 | ようりょう | 要領 | Chỉ dẫn |
97 | たぶひん | 他部品 | Chi tiết khác |
98 | ぶひん | 部品 | Chi tiết, bộ phận |
99 | たんぴん | 単品 | Chi tiết đơn |