Từ Vựng _ Kỹ thuật
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Kỹ thuật}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | すいちょく | 垂直 | thẳng đứng, thẳng góc |
2 | すいへい | 水平 | cùng một mức, ngang |
3 | ちょっかく | 直角 | góc vuông |
4 | へいこう | 平行 | song song |
5 | てん | 点 | điểm |
6 | ちょくせん | 直線 | đường thẳng |
7 | たいかくせん | 対角線 | đường chéo góc |
8 | きょくせん | 曲線 | đường cong, đường gấp khúc |
9 | めん | 面 | mặt |
10 | へいめん | 平面 | mặt phẳng |
11 | しかくけい | 四角形 | hình tứ giác |
12 | せいほうけい | 正方形 | hình vuông |
13 | ちょうほうけい | 長方形 | hình chữ nhật |
14 | ひしがた | ひし形 | hình thoi |
15 | だいけい | 台形 | hình thang |
16 | たかくけい | 多角形 | hình đa giác |
17 | さんかくけい | 三角形 | hình tam giác |
18 | えん | 円 | hình tròn |
19 | だえん | 楕円 | hình bầu dục |
20 | おうぎがた | 扇形 | hình cái quạt |
21 | かくちゅう | 角柱 | hình lăng trụ |
22 | えんとう | 円筒 | hình trụ |
23 | えんちゅう | 円柱 | hình trụ tròn |
24 | えんすい | 円錐 | hình nón |
25 | りったい | 立体 | hình khối |
26 | りっぽうたい | 立方体 | khối vuông, khối lập phương |
27 | きゅう | 球 | hình tròn, hình cầu |
28 | たいしょう | 対称 | đối xứng |
29 | かくど | 角度 | gốc độ |