Từ Vựng _ Du lịch - hướng dẫn viên du lịch
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Du lịch - hướng dẫn viên du lịch}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | てんじょういん | 添乗員 | Người phụ trách |
2 | うちあわせ | 打ち合わせ | Thảo luận, bàn bạc |
3 | せきにんをもつ | 責任を持つ | Có trách nhiệm |
4 | つみこむ | 積み込む | Xếp lên |
5 | とりあえず | 取敢えず | Tạm thời |
6 | さっそく | 早速 | Ngay tức khắc |
7 | てまわりひん | 手回り品 | Đồ xách tay |
8 | おんどさ | 温度差 | Sự chênh lệch nhiệt độ |
9 | じかんかせぎ | 時間稼ぎ | Tranh thủ thời gian |
10 | じさぼけ | 時差ぼけ | Sự chênh lệch múi giờ |
11 | ほほえみのくに | 微笑みの国 | Đất nước hiếu khách |
12 | あけがた | 明け方 | Bình minh |
13 | ちゅうかがい | 中華街 | Khu phố Trung Hoa |
14 | あまみず | 雨水 | Nước mưa |
15 | めいぶつ | 名物 | Đặc sản, vật nổi tiếng |
16 | こうつうじじょう | 交通事情 | Tình hình giao thông |
17 | こうつうたいじゅう | 交通渋滞 | Ùn tắc giao thông |
18 | いっぽつうこう | 一方通行 | Đường một chiều |
19 | のりあいバス | 乗り合いバス | Xe bus công cộng |
20 | うんちん | 運賃 | Cước vận chuyển |
21 | りょうきん | 料金 | Tiền phí |
22 | あずける | 預ける | Gửi gắm, giao phó |
23 | じどうろっく | 自動ロック | Khóa tự động |
24 | きちょうひん | 貴重品 | Đồ quý giá |
25 | まがりする | 間借りする | Thuê phòng |
26 | チェックイン |
| Nhận phòng |
27 | チェックアウト |
| Trả phòng |
28 | しないつうわ | 市内通話 | Điện thoại trong thành phố |
29 | しがいつうわ | 市外通話 | Điện thoại ngoài thành phố |
30 | こくさいでんわ | 国際電話 | Điện thoại quốc tế |
31 | でんわこうかんきょく | 電話交換局 | Tổng đài |
32 | オペーレター |
| Tổng đài |
33 | みょうちょう | 明朝 | Sáng sớm |
34 | サウナ |
| Tắm hơi |
35 | たいきする | 待機する | Nán lại, chờ đợi |
36 | ラウンジ |
| Phòng trò chuyện |
37 | えんかいじょう | 宴会場 | Phòng tiệc |
38 | おくじょう | 屋上 | Sân thượng |
39 | ひじょうかいだん | 非常階段 | Cầu thang thoát hiểm |
40 | ひじょうべる | 非常ベル | Chuông báo động |
41 | こぜに | 小銭 | Tiền xu |
42 | ルームメート |
| Người dọn phòng |
5 | とりあえず | 取敢えず | Tạm thời |
44 | さんかしゃ | 参加者 | Người tham gia |
45 | へんこう | 変更 | Thay đổi |
46 | ぜんいん | 全員 | Toàn thể mọi người |
47 | ルーミングリスト |
| danh sách phòng |
48 | へやすう | 部屋数 | Số lượng phòng |
49 | へやわり | 部屋割り | Chia phòng |
50 | となりどうし | 隣同士 | Cùng bên cạnh |
51 | じゆうこうどう | 自由行動 | Hoạt động tự do |
52 | いれかえる | 入れ替える | Thay đổi phòng cho khách |
53 | とくやくてん | 特約店 | Cửa hàng giá đặc biệt |
54 | べつに | 別に | Đặc biệt |
55 | つみおえる | 積み終える | Xếp dọn xong hành lý |
56 | そうげいがかり | 送迎係り | Người đưa đón |
57 | せきにんしゃ | 責任者 | Người chịu trách nhiệm |
58 | だんたいりょこう | 団体旅行 | Du lịch theo đoàn |
59 | げんちりょこうだいりてん | 現地旅行代理店 | Đại lý du lịch bản địa |
60 | だんいん | 団員 | Thành viên đoàn |
61 | きゃくそう | 客層 | Tầng lớp khách hàng |
62 | どうせい | 同姓 | Cùng là nữ |
63 | よていへんこう | 予定変更 | Thay đổi dự định |
64 | へんこうじこう | 変更事項 | Những mục thay đổi |
65 | くいちがい | 食い違い | Không nhất trí, khác nhau |
66 | てはい | 手配 | Bố trí, sắp xếp |
67 | リクエストする |
| yêu cầu |
68 | キャンセルする |
| Hủy bỏ |
69 | うらがきする | 裏書する | Viết ra mặt sau |
70 | みかくにんじこう | 未確認事項 | Những mục chưa xác nhận |
71 | さいかくにん | 再確認 | Xác nhận lại |
72 | へやわりひょう | 部屋割り表 | Bảng chia phòng |
73 | めいぼ | 名簿 | Danh sách tên |
74 | きゃくすう | 客数 | Số lượng khách |
75 | べっどすう | ベッド数 | Số lượng giường |
76 | こすう | 個数 | Số lượng hành lý |
77 | おこさまづれ | お子様連れ | Khách mang theo con |
78 | ごかぞくづれ | ご家族連れ | Đi cùng gia đình |
79 | ごせきにん | ご親戚 | Họ hàng |
80 | あしのごふじゆなかた | 足のご不自由な方 | Khách bị liệt chân |
81 | だんたいこうどう | 団体行動 | Hoạt động theo đoàn |
82 | じゆうさんか | 自由参加 | Tham gia tự do |
83 | グループこうどう | グループ行動 | Hoạt động theo nhóm |
84 | パッケジ.ツアー |
| Tour trọn gói |
85 | クレーム |
| Phàn nàn, khiếu nại |
86 | にふだ | 荷札 | Thẻ hành lý |
87 | なふだ | 名札 | Thẻ ghi tên |
88 | てにもつ | 手荷物 | Hành lý xách tay |
89 | スーツ.ケース |
| valy |
90 | こうくうけん | 航空券 | Vé máy bay |
91 | パスポート |
| Hộ chiếu |
92 | かしきりバス | 貸し切りバス | Xe bus thuê |
93 | そうげいじかん | 送迎時間 | Thời gian đón |
94 | しゅうごうじかん | 集合時間 | Thời gian tập trung |