Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | うんゆしょう | 交通運輸省 | Bộ Giao thông vận tải |
2 | けんせつしょう | 建設省 | Bộ xây dựng |
3 | ざいむしょう | 財務省 | Bộ tài chính |
4 | しょうぎょうしょう | 商業省 | Bộ Thương Mại |
5 | しほうしょう | 司法省 | Bộ tư pháp |
6 | がいむしょう | 外務省 | Bộ ngoại giao |
7 | こくぼうしょう | 国防省 | Bộ quốc phòng |
8 | ぶんかじょうほう | 文化情報省 | Bộ văn hóa thông tin |
9 | こうぎょう | 工業省 | Bộ công nghiệp |
10 | けいかくとうし | 計画投資省 | Bộ kế hoạch và Đầu tư |
11 | かがくぎじゅつ | 科学技術省 | Bộ khoa học và công nghệ |
12 | ほけんしょう | 保健省 | Bộ Y tế |
13 | ハノイじんみんいいんかい | ハノイ人民委員会 | UBND TP Hà nội |
14 | Aむら | A村 | Thôn, Xã A |
15 | Bけん | B県 | Tỉnh B |
16 | し | 市 | Thành phố |
17 | Cく | C区 | Huyện C, Quận C |
18 | ちょうめ | 丁目 | Khu phố |
19 | ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい | 労働疾病兵社会問題省 | Bộ lao động, thương binh và Xã hội |
20 | のうぎょうのうそんかいはつ | 農業農村開発省 | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
21 | きょういくくんれん | 教育訓練省 | Bộ GD&ĐT |
22 | しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん | ベトナム社会主義共和国 郵政通信省 | Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam |
23 | しゅしょうとくし | 首相特使 | Đặc phái viên của Thủ tướng |
24 | ハノイしやくしょ | ハノイ市当局 | Cơ quan hành chính thành phố Hà Nội |
25 | せいふちょうさかい | 政府調査会 | Ban Thanh tra Chính phủ |
26 | ちょうさだん | 調査団 | Đoàn thanh tra |