Ngày 1_ Phần 2_Học 1 số câu đàm thoại
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học một số câu chào hỏi.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
TÓM TẮT
TÓM TẮT | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | おはようございます | playpause | playpause | Ohayo- gozaimasu | Chào buổi sáng |
2 | こんにちは | playpause | playpause | Konnichiwa | Chào buổi trưa |
3 | こんばんは | playpause | playpause | Konbanwa | Chào buổi tối |
4 | さようなら | playpause | playpause | Sayo-nara | Tạm biệt |
* Ghi chú: từ "ha" は trong từ こんにちは và こんばんは sẽ được đọc là "wa". Các bạn xem như trường hợp đặc biệt. Khi vào học trong các bài sau sẽ được hướng dẫn cụ thể hơn.