Ngày 9_ Phần 1_Ôn tập các câu chào hỏi
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Ôn tập các câu chào hỏi
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
BÀI HỌC
TÓM TẮT CÁC CÂU CHÀO HỎI ĐÃ HỌC
Ohayo- gozaimasuおはようございますKonnichiwaこんにちはKonbanwaこんばんはSayo-naraさようならSumimasenすみませんarigato-gozaimasuありがとう ございますDo-itashimashiteどういたしましてOyasuminasaiおやすみなさいOgenkidesukaおげんきですか。Hai, genkidesuはい、げんきです。Gomennasaiごめんなさいitte mairimasuいってまいりますitte irassyaiいっていらっしゃいTadaimaただいまOkaerinasaiおかえりなさいOnegaishimasuおねがいしますitadakimasuいただきますGochisousamadeshitaごちそうさまでした
TÓM TẮT
TÓM TẮT | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | おはようございます | playpause | Ohayo- gozaimasu | Chào buổi sáng | |
2 | こんにちは | playpause | Konnichiwa | Chào buổi trưa | |
3 | こんばんは | playpause | Konbanwa | Chào buổi tối | |
4 | さようなら | playpause | Sayo-nara | Tạm biệt | |
5 | すみません | playpause | Sumimasen | Xin lỗi | |
6 | ありがとう ございます | playpause | arigato-gozaimasu | Cám ơn | |
7 | どういたしまして | playpause | Do-itashimashite | Không có chi | |
8 | おやすみなさい | playpause | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon | |
9 | おげんきですか。 | playpause | Ogenkidesuka | Bạn có khoẻ không? | |
10 | はい、げんきです。 | playpause | Hai, genkidesu | Vâng, tôi khoẻ. | |
11 | ごめんなさい | playpause | Gomennasai | Xin lỗi | |
12 | いってまいります | playpause | itte mairimasu | Tôi đi đây | |
13 | いっていらっしゃい | playpause | itte irassyai | Anh (chị) đi nhé | |
14 | ただいま | playpause | Tadaima | Tôi về rồi đây | |
15 | おかえりなさい | playpause | Okaerinasai | Anh ( chị) về rồi à | |
16 | おねがいします | playpause | Onegaishimasu | Xin nhờ vã | |
17 | いただきます | playpause | itadakimasu | Tôi xin nhận, câu nói trước khi ăn | |
18 | ごちそうさまでした | playpause | Gochisousamadeshita | Cám ơn (sau khi ăn) |
ー 終了 ー