Ngày 5_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học số đếm tiếp theo.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC SỐ ĐẾM
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
1.000せん2.000にせん3.000
さんぜん4.000よんせん5.000ごせん6.000ろくせん7.000ななせん8.000はっせん9.000きゅうせん10000いちまん
さんぜん4.000よんせん5.000ごせん6.000ろくせん7.000ななせん8.000はっせん9.000きゅうせん10000いちまん
TÓM TẮT | |||
せん | playpause | Sen | 1000 |
にせん | playpause | Nisen | 2000 |
さんぜん | playpause | Sanzen | 3000 |
よんせん | playpause | Yonsen | 4000 |
ごせん | playpause | Gosen | 5000 |
ろくせん | playpause | Rokusen | 6000 |
ななせん | playpause | Nanasen | 7000 |
はっせん | playpause | Hassen | 8000 |
きゅうせん | playpause | Kyu-sen | 9000 |
せんきゅうひゃくはちじゅうよん | Sen kyu-kyaku hachijyu-yon | 1984 | |
にせんじゅうに | Nisen jyu-ni | 2012 | |
さんぜんごひゃくはちじゅう | Sanzen gohyaku hachijyu- | 3580 | |
よんせんにじゅうきゅう | Yonsen nijyu-kyu | 4029 | |
ごせんにじゅう | Gosen nijyu- | 5020 | |
ろくせんひゃくよんじゅうろく | Rokusen hyaku yonjyu-roku | 6146 | |
ななせんひゃくじゅうきゅう | Nanasen hyaku jyu-kyu | 7119 | |
はっせんさんびゃくななじゅういち | Hassen sanbyaku nanajyu-ichi | 8371 | |
きゅうせんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅう | Kyu-sen kyu-hyaku kyu-jyu-kyu- | 9999 |
ー 終了 ー