Ngày 5_ Phần 3_Học 1 số từ vựng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học một số từ vựng.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC MỘT SỐ CÂU CHÀO HỎI
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
- Chú ý: Từ vựng này dùng gọi gia đình người khác.
TÓM TẮT
TÓM TẮT | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | あなた | Anata | Bạn | ||
2 | おねえさん | one-san | Chị gái | ||
3 | おにいさん | oni-san | Anh trai | ||
4 | おとうとさん | Oto-tosan | Em trai | ||
5 | いもうとさん | Imo-tosan | Em gái | ||
6 | おかあさん | Oka-san | Mẹ | ||
7 | おとうさん | Oto-san | Bố | ||
8 | おばあさん | Oba-san | Bà | ||
9 | おじいさん | Oji-san | Ông |
ー 終了 ー