Ngày 3_ Phần 2_Học 1 số từ vựng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học một số từ vựng.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
TÓM TẮT
TÓM TẮT | |||||
---|---|---|---|---|---|
1 | あたま | Atama | Cái đầu | ||
2 | かお | Kao | Gương mặt | ||
3 | め | Me | Mắt | ||
4 | はな | Hana | Mũi | ||
5 | くち | Kuchi | Miệng | ||
6 | は | Ha | Răng | ||
7 | みみ | Mimi | Tai | ||
8 | かみ | Kami | Tóc | ||
9 | て | Te | Tay | ||
10 | あし | Ashi | Chân |
ー 終了 ー