Ngày 8_ Phần 4_Học 1 số từ vựng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học một số từ vựng.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
BÀI HỌC
VIDEO HỌC MỘT SỐ CÂU CHÀO HỎI
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
{youtube=gY4C2SYxIKA-w=640-h=360} |
TÓM TẮT
TÓM TẮT | ||
タイ | Tai | Thái lan |
マレシーア | Mareshi-a | Malaixia |
スイス | Suisu | Thụy Sĩ |
スペイン | Supein | Tạy Ban Nha |
インド | Indo | Ấn Độ |
エンジニア | Enjinia | Kỹ sư |
けんちくか | Kenchikuka | Kiến trúc sư |
ガイド | Gaido | Hướng dẫn viên |
てんいん | Tenin | Nhân viên |
かんごふ | Kangofu | Y tá |
ー 終了 ー