Ngày 7_ Phần 3_Học 1 số từ vựng
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học một số từ vựng.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC MỘT SỐ CÂU CHÀO HỎI
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
TÓM TẮT
TÓM TẮT | ||
ベトナム | Betonamu | Việt Nam |
にほん | Nihon | Nhật Bản |
ちゅうごく | Chu-goku | Trung Quốc |
かんこく | Kankoku | Hàn Quốc |
ブラジル | Burajiru | Braxin |
インドネシア | Indoneshia | Indonesia |
アメリカ | Amerika | Mỹ |
イギリス | Igirisu | Anh |
フランス | Furansu | Pháp |
ドイツ | Doitsu | Đức |
ー 終了 ー