Ngày 6_ Phần 5_Học số đếm tiếp theo
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
- Học số đếm tiếp theo.
- Học thuộc lòng và nói lưu loát.
- Chú ý: các bạn luyện tập đi luyện tập lại nhiều lần cho đến khi thuộc lòng và phản xạ tự nhiên.
VIDEO HỌC SỐ ĐẾM
- Nghe và lặp lại theo cô giáo.
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT
TÓM TẮT | |||
いちまん | playpause | Ichiman | 1.0000 |
にまん | playpause | Niman | 2.0000 |
さんまん | playpause | Sanman | 3.0000 |
よんまん | playpause | Yonman | 4.0000 |
ごまん | playpause | Goman | 5.0000 |
ろくまん | playpause | Rokuman | 6.0000 |
ななまん | playpause | Nanaman | 7.0000 |
はちまん | playpause | Hachiman | 8.0000 |
きゅうまん | playpause | Kyu-man | 9.0000 |
じゅうまん | playpause | Jyu-man | 10.0000 |
ひゃくまん | playpause | Hyakuman | 100.0000 |
せんまん | playpause | Senman | 1000.0000 |
ななまんごせん | Nanaman Gosen | 7.5000 | |
じゅうごまんはっせん | Jyu-goman hassen | 15.8000 | |
さんまんにせん | Sanman nisen | 3.2000 | |
よんじゅうまんろくせん | Yonjyu-man rokusen | 40.6000 | |
じゅうろくまんさんぜん | Jyu-rokuman sanzen | 16.3000 | |
きゅうじゅうにまんせん | Kyu-jyu-niman sen | 92.1000 |
ー 終了 ー