Kanji Look and learn (第04課)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
漢字 | |||||||
田 | 力 | 男 | 女 | 子 | 学 | 生 | 先 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
何 | 父 | 母 | 年 | 去 | 毎 | 王 | 国 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
第4課_1番
Hình dạng của một cánh đồng lúa. |
第4課_2番
Người đàn ông cơ bắp có sức mạnh. |
第4課_3番
Người đàn ông đang ra sức làm việc trên ruộng lúa. |
第4課_4番
Hình dáng của người nữ. |
第4課_5番
Hình dáng của một đứa bé. |
第4課_6番
Đứa trẻ học ở trường. |
第4課_7番
Cây cối được sinh ra từ mặt đất. |
第4課_8番
Người ấy đang chạy trước mọi người. |
第4課_9番
Một người đang khiêng cái gì đó. "Đó là cái gì vậy?" |
第4課_10番
Cha tôi có râu. |
第4課_11番
Hình dáng của người mẹ. |
第4課_12番
Mất một năm để thu hoạch lúa. |
第4課_13番
Tôi là người đã sống trong quá khứ, bây giờ tôi ở trong lòng đất. |
第4課_14番
Ai cũng đều có mẹ. |
第4課_15番
Đức Vua đang đứng. |
第4課_16番
Nhà vua nắm giữ ngọc bảo trị vì đất nước. |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
xxx