Kanji Look and learn (第13課)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
漢字 | |||||||
家 | 矢 | 族 | 親 | 兄 | 姉 | 弟 | 妹 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
私 | 夫 | 妻 | 主 | 住 | 糸 | 氏 | 紙 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
第13課_1番
Ngày xưa mọi người nuôi heo ở trong nhà. |
第13課_2番
Hình dạng của mũi tên |
第13課_3番
Dưới lá cờ, mọi người sẽ bảo vệ gia đình họ bằng mũi tên. |
第13課_4番
Ba mẹ đứng trên ngọn cây trông chừng con. |
第13課_5番
Anh trai tôi ngoác miệng bốc phét. |
第13課_6番
Chị tôi sống ở thành thị. |
第13課_7番
Em trai tôi chơi cung. |
第13課_8番
Người nữ và cái cây vẫn còn trẻ, nghĩa là nói về cô em gái. |
第13課_9番
Đây là cây lúa tôi trồng. |
第13課_10番
Chồng tôi và tôi, 2 người luôn luôn bên nhau. |
第13課_11番
Người phụ nữ cầm cây chổi là vợ tôi. |
第13課_12番
Người đàn ông đội nón là chồng tôi. |
第13課_13番
Ông chủ sống với một người nào đó. |
第13課_14番
Hình dạng của cuộn chỉ. |
第13課_15番
Có ghi tên trên bảng tên. |
第13課_16番
Viết họ tên lên giấy và luồn sợi chỉ qua. |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
xxx