Kanji Look and learn (第16課)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
漢字 | |||||||
運 | 動 | 止 | 歩 | 使 | 送 | 洗 | 急 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
開 | 閉 | 押 | 引 | 思 | 知 | 考 | 死 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
第16課_1番
Chiếc xe chở tấm nệm. |
第16課_2番
Dùng sức lực (力) dịch chuyển quyển sách nặng(重). |
第16課_3番
Đèn tín hiệu màu đỏ. Hãy dừng lại! |
第16課_4番
Dừng lại (止)một chút (少)rồi bước đi tiếp! |
第16課_5番
Dùng người. |
第16課_6番
Ai đó đã gửi cho tôi một món quà. |
第16課_7番
Thầy giáo đi (先生)rửa tay. |
第16課_8番
"Nếu nhanh lên thì tôi sẽ không sao." |
第16課_9番
Hai người mở cổng (門). |
第16課_10番
Một người sẽ đóng cổng (門). |
第16課_11番
Tôi đã thử đẩy biển báo. |
第16課_12番
Cây cung và sợi dây. Phần để kéo chính là sợi dây. |
第16課_13番
Bên đồng ruộng (田), tôi nghĩ về người yêu trong lòng mình(心). |
第16課_14番
Người có miệng to biết mọi thứ. |
第16課_15番
Tôi suy nghĩ lý do vì sao người ta già đi. |
第16課_16番
xxx |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
xxx