Kanji Look and learn (第22課)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
漢字 | |||||||
笑 | 泣 | 怒 | 幸 | 悲 | 苦 | 痛 | 恥 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
配 | 困 | 辛 | 眠 | 残 | 念 | 感 | 情 |
Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... | Xem... |
第22課_1番
xxxxx |
第22課_2番
Đang đứng khóc. |
第22課_3番
Tôi đã bị người phụ nữ nổi giận đánh. |
第22課_4番
Vì tôi có nhiều tiền yên (¥)ở dưới đất nên tôi rất hạnh phúc. |
第22課_5番
Vì anh ấy đang ở trong nhà giam nên trái tim tôi rất đau khổ. |
第22課_6番
Nếu ăn cỏ cũ sẽ bị đau. |
第22課_7番
Vừa cảm nhận nỗi đau, vừa vượt qua hàng rào của bệnh viện. |
第22課_8番
Thật đáng xấu hổ nếu bạn không lắng nghe nhịp đập con tim mình. |
第22課_9番
Quỳ gối đưa rượu. |
第22課_10番
Gặp khó khăn vì có cái cây to. |
第22課_11番
Việc đứng trên cây sào rất khổ sở. |
第22課_12番
Mọi người nhắm mắt lại ngủ. |
第22課_13番
Ba người chết và chỉ còn sót lại vũ khí của họ. |
第22課_14番
Bây giờ (今)anh đang nghĩ về em. |
第22課_15番
Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy một người mang vũ khí. |
第22課_16番
Tim tôi thấy buồn(青). |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
xxx